Chúng tôi muốn đi đến rạp chiếu phim.
आ-्हा--ा --त्रप---- -ा--े-आ--.
आ------- च--------- ज---- आ---
आ-्-ा-ल- च-त-र-ट-ल- ज-य-े आ-े-
------------------------------
आम्हांला चित्रपटाला जायचे आहे.
0
ām-ān-ā -i---pa-----j---c----ē.
ā------ c---------- j----- ā---
ā-h-n-ā c-t-a-a-ā-ā j-y-c- ā-ē-
-------------------------------
āmhānlā citrapaṭālā jāyacē āhē.
Chúng tôi muốn đi đến rạp chiếu phim.
आम्हांला चित्रपटाला जायचे आहे.
āmhānlā citrapaṭālā jāyacē āhē.
Hôm nay có phim rất hay.
आ------ांगल--चि-्--ट आहे.
आ- ए- च----- च------ आ---
आ- ए- च-ं-ल- च-त-र-ट आ-े-
-------------------------
आज एक चांगला चित्रपट आहे.
0
Āj- -ka---ṅg--ā-ci-ra---- -h-.
Ā-- ē-- c------ c-------- ā---
Ā-a ē-a c-ṅ-a-ā c-t-a-a-a ā-ē-
------------------------------
Āja ēka cāṅgalā citrapaṭa āhē.
Hôm nay có phim rất hay.
आज एक चांगला चित्रपट आहे.
Āja ēka cāṅgalā citrapaṭa āhē.
Phim rất mới.
चित्र-ट --द- न----आ-े.
च------ ए--- न--- आ---
च-त-र-ट ए-द- न-ी- आ-े-
----------------------
चित्रपट एकदम नवीन आहे.
0
Ci--a-aṭ- ---dama--a--n- ā--.
C-------- ē------ n----- ā---
C-t-a-a-a ē-a-a-a n-v-n- ā-ē-
-----------------------------
Citrapaṭa ēkadama navīna āhē.
Phim rất mới.
चित्रपट एकदम नवीन आहे.
Citrapaṭa ēkadama navīna āhē.
Quầy bán vé ở đâu?
तिक-- --ड-ी-क--े--हे?
त---- ख---- क--- आ---
त-क-ट ख-ड-ी क-ठ- आ-े-
---------------------
तिकीट खिडकी कुठे आहे?
0
Ti---a-kh--ak------ē--hē?
T----- k------ k---- ā---
T-k-ṭ- k-i-a-ī k-ṭ-ē ā-ē-
-------------------------
Tikīṭa khiḍakī kuṭhē āhē?
Quầy bán vé ở đâu?
तिकीट खिडकी कुठे आहे?
Tikīṭa khiḍakī kuṭhē āhē?
Còn chỗ trống không?
अ--न-स---उ-लब-ध--ह-त -ा?
अ--- स-- उ----- आ--- क--
अ-ू- स-ट उ-ल-्- आ-े- क-?
------------------------
अजून सीट उपलब्ध आहेत का?
0
Ajūna--ī-a u--l---h- āh-t----?
A---- s--- u-------- ā---- k--
A-ū-a s-ṭ- u-a-a-d-a ā-ē-a k-?
------------------------------
Ajūna sīṭa upalabdha āhēta kā?
Còn chỗ trống không?
अजून सीट उपलब्ध आहेत का?
Ajūna sīṭa upalabdha āhēta kā?
Vé vào cửa bao nhiêu tiền?
प----श -िकीटा-----ंमत -िती -हे?
प----- त------- क---- क--- आ---
प-र-े- त-क-ट-च- क-ं-त क-त- आ-े-
-------------------------------
प्रवेश तिकीटाची किंमत किती आहे?
0
Pravē-- ---īṭācī --mmat- -----ā--?
P------ t------- k------ k--- ā---
P-a-ē-a t-k-ṭ-c- k-m-a-a k-t- ā-ē-
----------------------------------
Pravēśa tikīṭācī kimmata kitī āhē?
Vé vào cửa bao nhiêu tiền?
प्रवेश तिकीटाची किंमत किती आहे?
Pravēśa tikīṭācī kimmata kitī āhē?
Khi nào phim bắt đầu?
प्-य-ग --ी-सु-ू ह-ण-र?
प----- क-- स--- ह-----
प-र-ो- क-ी स-र- ह-ण-र-
----------------------
प्रयोग कधी सुरू होणार?
0
Pr-yō-a-k--h---u-- h-ṇ--a?
P------ k---- s--- h------
P-a-ō-a k-d-ī s-r- h-ṇ-r-?
--------------------------
Prayōga kadhī surū hōṇāra?
Khi nào phim bắt đầu?
प्रयोग कधी सुरू होणार?
Prayōga kadhī surū hōṇāra?
Phim dài bao lâu?
च-त्-प- क--ी-वे---ा--ल?
च------ क--- व-- च-----
च-त-र-ट क-त- व-ळ च-ल-ल-
-----------------------
चित्रपट किती वेळ चालेल?
0
C-tr---ṭ- -i----ēḷa cā-ē--?
C-------- k--- v--- c------
C-t-a-a-a k-t- v-ḷ- c-l-l-?
---------------------------
Citrapaṭa kitī vēḷa cālēla?
Phim dài bao lâu?
चित्रपट किती वेळ चालेल?
Citrapaṭa kitī vēḷa cālēla?
Có thể đặt vé trước không?
ति-ीटाचे--रक्---आध- -ोत- का?
त------- आ----- आ-- ह--- क--
त-क-ट-च- आ-क-ष- आ-ी ह-त- क-?
----------------------------
तिकीटाचे आरक्षण आधी होते का?
0
T-k-ṭāc- ārak-a-----hī-h--ē kā?
T------- ā------- ā--- h--- k--
T-k-ṭ-c- ā-a-ṣ-ṇ- ā-h- h-t- k-?
-------------------------------
Tikīṭācē ārakṣaṇa ādhī hōtē kā?
Có thể đặt vé trước không?
तिकीटाचे आरक्षण आधी होते का?
Tikīṭācē ārakṣaṇa ādhī hōtē kā?
Tôi muốn ngồi ở đằng sau.
म-ा ---े बसायचे--हे.
म-- म--- ब----- आ---
म-ा म-ग- ब-ा-च- आ-े-
--------------------
मला मागे बसायचे आहे.
0
Mal- --g----sāy-c----ē.
M--- m--- b------- ā---
M-l- m-g- b-s-y-c- ā-ē-
-----------------------
Malā māgē basāyacē āhē.
Tôi muốn ngồi ở đằng sau.
मला मागे बसायचे आहे.
Malā māgē basāyacē āhē.
Tôi muốn ngồi ở đằng trước.
मल- --ढे -स-यच- आ--.
म-- प--- ब----- आ---
म-ा प-ढ- ब-ा-च- आ-े-
--------------------
मला पुढे बसायचे आहे.
0
Malā p--hē-b--ā-ac- ---.
M--- p---- b------- ā---
M-l- p-ḍ-ē b-s-y-c- ā-ē-
------------------------
Malā puḍhē basāyacē āhē.
Tôi muốn ngồi ở đằng trước.
मला पुढे बसायचे आहे.
Malā puḍhē basāyacē āhē.
Tôi muốn ngồi ở giữa.
म-- -ध-ये बसाय-े-आह-.
म-- म---- ब----- आ---
म-ा म-्-े ब-ा-च- आ-े-
---------------------
मला मध्ये बसायचे आहे.
0
Ma-ā ma---ē--as-ya-ē ---.
M--- m----- b------- ā---
M-l- m-d-y- b-s-y-c- ā-ē-
-------------------------
Malā madhyē basāyacē āhē.
Tôi muốn ngồi ở giữa.
मला मध्ये बसायचे आहे.
Malā madhyē basāyacē āhē.
Phim hồi hôp.
चित-रपट-अ-द---िल-ेचक ह-ता.
च------ अ--- द------ ह----
च-त-र-ट अ-द- द-ल-े-क ह-त-.
--------------------------
चित्रपट अगदी दिलखेचक होता.
0
Ci--a-aṭa agad- d--akh-c--a-hō--.
C-------- a---- d---------- h----
C-t-a-a-a a-a-ī d-l-k-ē-a-a h-t-.
---------------------------------
Citrapaṭa agadī dilakhēcaka hōtā.
Phim hồi hôp.
चित्रपट अगदी दिलखेचक होता.
Citrapaṭa agadī dilakhēcaka hōtā.
Phim không chán.
च-त्--ट कं--ळव-ण---व्ह--.
च------ क-------- न------
च-त-र-ट क-ट-ळ-ा-ा न-्-त-.
-------------------------
चित्रपट कंटाळवाणा नव्हता.
0
C-tr-p-ṭ--k--ṭā---āṇ-----hatā.
C-------- k---------- n-------
C-t-a-a-a k-ṇ-ā-a-ā-ā n-v-a-ā-
------------------------------
Citrapaṭa kaṇṭāḷavāṇā navhatā.
Phim không chán.
चित्रपट कंटाळवाणा नव्हता.
Citrapaṭa kaṇṭāḷavāṇā navhatā.
Nhưng quyển sách về phim này hay hơn.
पण-चित्रप- ज्य-च-य--र---ारि---ोता त--प--्तक ज--्--चा-गले ह-त-.
प- च------ ज--------- आ----- ह--- त- प----- ज---- च----- ह----
प- च-त-र-ट ज-य-च-य-व- आ-ा-ि- ह-त- त- प-स-त- ज-स-त च-ं-ल- ह-त-.
--------------------------------------------------------------
पण चित्रपट ज्याच्यावर आधारित होता ते पुस्तक जास्त चांगले होते.
0
P-ṇa citr-p-ṭ---yāc-ā-a-a ā----ita---tā--ē---st-ka j---- --ṅgal- h---.
P--- c-------- j--------- ā------- h--- t- p------ j---- c------ h----
P-ṇ- c-t-a-a-a j-ā-y-v-r- ā-h-r-t- h-t- t- p-s-a-a j-s-a c-ṅ-a-ē h-t-.
----------------------------------------------------------------------
Paṇa citrapaṭa jyācyāvara ādhārita hōtā tē pustaka jāsta cāṅgalē hōtē.
Nhưng quyển sách về phim này hay hơn.
पण चित्रपट ज्याच्यावर आधारित होता ते पुस्तक जास्त चांगले होते.
Paṇa citrapaṭa jyācyāvara ādhārita hōtā tē pustaka jāsta cāṅgalē hōtē.
Nhạc thế nào?
स-ग---क-े--ो-े?
स---- क-- ह----
स-ग-त क-े ह-त-?
---------------
संगीत कसे होते?
0
S-ṅ---- -asē-h--ē?
S------ k--- h----
S-ṅ-ī-a k-s- h-t-?
------------------
Saṅgīta kasē hōtē?
Nhạc thế nào?
संगीत कसे होते?
Saṅgīta kasē hōtē?
Diễn viên diễn thế nào?
क-ाका----------?
क----- क-- ह----
क-ा-ा- क-े ह-त-?
----------------
कलाकार कसे होते?
0
Kal-kā-a-ka-ē-hō-ē?
K------- k--- h----
K-l-k-r- k-s- h-t-?
-------------------
Kalākāra kasē hōtē?
Diễn viên diễn thế nào?
कलाकार कसे होते?
Kalākāra kasē hōtē?
Có phụ đề bằng tiếng Anh không?
इ--्रजी-उप---्षके-हो-ी-क-?
इ------ उ-------- ह--- क--
इ-ग-र-ी उ-श-र-ष-े ह-त- क-?
--------------------------
इंग्रजी उपशीर्षके होती का?
0
Iṅg--j----aś---a-- -ōt- -ā?
I------ u--------- h--- k--
I-g-a-ī u-a-ī-ṣ-k- h-t- k-?
---------------------------
Iṅgrajī upaśīrṣakē hōtī kā?
Có phụ đề bằng tiếng Anh không?
इंग्रजी उपशीर्षके होती का?
Iṅgrajī upaśīrṣakē hōtī kā?