Xin bạn hãy tự nhiên.
आ--मात--स-.
आ----- ब---
आ-ा-ा- ब-ा-
-----------
आरामात बसा.
0
ārā---a-bas-.
ā------ b----
ā-ā-ā-a b-s-.
-------------
ārāmāta basā.
Xin bạn hãy tự nhiên.
आरामात बसा.
ārāmāta basā.
Bạn hãy coi như là ở nhà.
आपल-च घ- ----.
आ---- घ- स----
आ-ल-च घ- स-ज-.
--------------
आपलेच घर समजा.
0
Āp--ē-a----ra--a-aj-.
Ā------ g---- s------
Ā-a-ē-a g-a-a s-m-j-.
---------------------
Āpalēca ghara samajā.
Bạn hãy coi như là ở nhà.
आपलेच घर समजा.
Āpalēca ghara samajā.
Bạn muốn uống gì?
आ-- क----िणार?
आ-- क-- प-----
आ-ण क-य प-ण-र-
--------------
आपण काय पिणार?
0
Ā--ṇ- kāya pi---a?
Ā---- k--- p------
Ā-a-a k-y- p-ṇ-r-?
------------------
Āpaṇa kāya piṇāra?
Bạn muốn uống gì?
आपण काय पिणार?
Āpaṇa kāya piṇāra?
Bạn có thích nhạc không?
आ--्-ाला ----त-आ-डते-का?
आ------- स---- आ---- क--
आ-ल-य-ल- स-ग-त आ-ड-े क-?
------------------------
आपल्याला संगीत आवडते का?
0
Āpa-yālā------ta-ā--ḍa---kā?
Ā------- s------ ā------ k--
Ā-a-y-l- s-ṅ-ī-a ā-a-a-ē k-?
----------------------------
Āpalyālā saṅgīta āvaḍatē kā?
Bạn có thích nhạc không?
आपल्याला संगीत आवडते का?
Āpalyālā saṅgīta āvaḍatē kā?
Tôi thích nhạc cổ điển.
म-ा -ास-त---- ---ीत आ-ड--.
म-- श-------- स---- आ-----
म-ा श-स-त-र-य स-ग-त आ-ड-े-
--------------------------
मला शास्त्रीय संगीत आवडते.
0
Ma----āst---- s-ṅgī---āv-ḍ-t-.
M--- ś------- s------ ā-------
M-l- ś-s-r-y- s-ṅ-ī-a ā-a-a-ē-
------------------------------
Malā śāstrīya saṅgīta āvaḍatē.
Tôi thích nhạc cổ điển.
मला शास्त्रीय संगीत आवडते.
Malā śāstrīya saṅgīta āvaḍatē.
Đây là các đĩa CD của tôi.
ह्या -ाझ्या सीड- ---त.
ह--- म----- स--- आ----
ह-य- म-झ-य- स-ड- आ-े-.
----------------------
ह्या माझ्या सीडी आहेत.
0
Hy- -ājhy-----ī ā---a.
H-- m----- s--- ā-----
H-ā m-j-y- s-ḍ- ā-ē-a-
----------------------
Hyā mājhyā sīḍī āhēta.
Đây là các đĩa CD của tôi.
ह्या माझ्या सीडी आहेत.
Hyā mājhyā sīḍī āhēta.
Bạn có chơi nhạc cụ không?
आपण-को--े व-द्--व-जवता क-?
आ-- क---- व---- व----- क--
आ-ण क-ण-े व-द-य व-ज-त- क-?
--------------------------
आपण कोणते वाद्य वाजवता का?
0
Ā-aṇa k-ṇat-----y----ja---- kā?
Ā---- k----- v---- v------- k--
Ā-a-a k-ṇ-t- v-d-a v-j-v-t- k-?
-------------------------------
Āpaṇa kōṇatē vādya vājavatā kā?
Bạn có chơi nhạc cụ không?
आपण कोणते वाद्य वाजवता का?
Āpaṇa kōṇatē vādya vājavatā kā?
Đây là đàn ghi-ta của tôi.
ह- म-झे -िट-र --े.
ह- म--- ग---- आ---
ह- म-झ- ग-ट-र आ-े-
------------------
हे माझे गिटार आहे.
0
H- -ājhē----ā-a--hē.
H- m---- g----- ā---
H- m-j-ē g-ṭ-r- ā-ē-
--------------------
Hē mājhē giṭāra āhē.
Đây là đàn ghi-ta của tôi.
हे माझे गिटार आहे.
Hē mājhē giṭāra āhē.
Bạn có thích hát không?
आप-्--ल----ण--ग---ा आ-ड---क-?
आ------- ग--- ग---- आ---- क--
आ-ल-य-ल- ग-ण- ग-य-ा आ-ड-े क-?
-----------------------------
आपल्याला गाणे गायला आवडते का?
0
Āpa-yālā --ṇē-g--al---vaḍ--ē -ā?
Ā------- g--- g----- ā------ k--
Ā-a-y-l- g-ṇ- g-y-l- ā-a-a-ē k-?
--------------------------------
Āpalyālā gāṇē gāyalā āvaḍatē kā?
Bạn có thích hát không?
आपल्याला गाणे गायला आवडते का?
Āpalyālā gāṇē gāyalā āvaḍatē kā?
Bạn có con chưa?
आपल्याला-मु-े--हेत का?
आ------- म--- आ--- क--
आ-ल-य-ल- म-ल- आ-े- क-?
----------------------
आपल्याला मुले आहेत का?
0
Āp--y----mulē āh-----ā?
Ā------- m--- ā---- k--
Ā-a-y-l- m-l- ā-ē-a k-?
-----------------------
Āpalyālā mulē āhēta kā?
Bạn có con chưa?
आपल्याला मुले आहेत का?
Āpalyālā mulē āhēta kā?
Bạn có chó không?
आ-ल-याक-े -ु--र---हे --?
आ-------- क----- आ-- क--
आ-ल-य-क-े क-त-र- आ-े क-?
------------------------
आपल्याकडे कुत्रा आहे का?
0
Ā------a-ē----r- āhē kā?
Ā--------- k---- ā-- k--
Ā-a-y-k-ḍ- k-t-ā ā-ē k-?
------------------------
Āpalyākaḍē kutrā āhē kā?
Bạn có chó không?
आपल्याकडे कुत्रा आहे का?
Āpalyākaḍē kutrā āhē kā?
Bạn có mèo không?
आ---याक-े --ंज- आ-े--ा?
आ-------- म---- आ-- क--
आ-ल-य-क-े म-ं-र आ-े क-?
-----------------------
आपल्याकडे मांजर आहे का?
0
Āp-----a-ē mān-ja----h----?
Ā--------- m------- ā-- k--
Ā-a-y-k-ḍ- m-n-j-r- ā-ē k-?
---------------------------
Āpalyākaḍē mān̄jara āhē kā?
Bạn có mèo không?
आपल्याकडे मांजर आहे का?
Āpalyākaḍē mān̄jara āhē kā?
Đây là những quyển sách của tôi.
ह--------ुस्--------.
ह- म--- प------ आ----
ह- म-झ- प-स-त-े आ-े-.
---------------------
ही माझी पुस्तके आहेत.
0
Hī-m-j-ī --st--- --ēta.
H- m---- p------ ā-----
H- m-j-ī p-s-a-ē ā-ē-a-
-----------------------
Hī mājhī pustakē āhēta.
Đây là những quyển sách của tôi.
ही माझी पुस्तके आहेत.
Hī mājhī pustakē āhēta.
Tôi đang đọc quyển sách này.
मी--ध्या ह- प-स्तक व--त --े.
म- स---- ह- प----- व--- आ---
म- स-्-ा ह- प-स-त- व-च- आ-े-
----------------------------
मी सध्या हे पुस्तक वाचत आहे.
0
Mī-sa--y--h--pu-tak---ā-----āhē.
M- s----- h- p------ v----- ā---
M- s-d-y- h- p-s-a-a v-c-t- ā-ē-
--------------------------------
Mī sadhyā hē pustaka vācata āhē.
Tôi đang đọc quyển sách này.
मी सध्या हे पुस्तक वाचत आहे.
Mī sadhyā hē pustaka vācata āhē.
Bạn có thích đọc không?
आपल---ल- -ाय -ा---ला---ड--?
आ------- क-- व------ आ-----
आ-ल-य-ल- क-य व-च-य-ा आ-ड-े-
---------------------------
आपल्याला काय वाचायला आवडते?
0
Āpa-yālā-kāy- -ā--y-l--āv-ḍa--?
Ā------- k--- v------- ā-------
Ā-a-y-l- k-y- v-c-y-l- ā-a-a-ē-
-------------------------------
Āpalyālā kāya vācāyalā āvaḍatē?
Bạn có thích đọc không?
आपल्याला काय वाचायला आवडते?
Āpalyālā kāya vācāyalā āvaḍatē?
Bạn có thích đi nghe hòa nhạc / xem biểu diễn ca nhạc không?
आ-ल्य--ा ----त मैफ---ा-जा-ला--व-ते -ा?
आ------- स---- म------ ज---- आ---- क--
आ-ल-य-ल- स-ग-त म-फ-ी-ा ज-य-ा आ-ड-े क-?
--------------------------------------
आपल्याला संगीत मैफलीला जायला आवडते का?
0
Ā-aly-l- saṅg--a-maiphalī---j--alā---a-a-ē kā?
Ā------- s------ m--------- j----- ā------ k--
Ā-a-y-l- s-ṅ-ī-a m-i-h-l-l- j-y-l- ā-a-a-ē k-?
----------------------------------------------
Āpalyālā saṅgīta maiphalīlā jāyalā āvaḍatē kā?
Bạn có thích đi nghe hòa nhạc / xem biểu diễn ca nhạc không?
आपल्याला संगीत मैफलीला जायला आवडते का?
Āpalyālā saṅgīta maiphalīlā jāyalā āvaḍatē kā?
Bạn có thích đi xem / coi kịch không?
आपल्-ाला न-टक -ह--ला / न----ा ज-----आव-ते-का?
आ------- न--- प----- / न----- ज---- आ---- क--
आ-ल-य-ल- न-ट- प-ा-ल- / न-ट-ल- ज-य-ा आ-ड-े क-?
---------------------------------------------
आपल्याला नाटक पहायला / नाटकला जायला आवडते का?
0
Ā-aly-lā n-ṭa-----hāyal-- n--a--l- -ā-al--āva------ā?
Ā------- n----- p-------- n------- j----- ā------ k--
Ā-a-y-l- n-ṭ-k- p-h-y-l-/ n-ṭ-k-l- j-y-l- ā-a-a-ē k-?
-----------------------------------------------------
Āpalyālā nāṭaka pahāyalā/ nāṭakalā jāyalā āvaḍatē kā?
Bạn có thích đi xem / coi kịch không?
आपल्याला नाटक पहायला / नाटकला जायला आवडते का?
Āpalyālā nāṭaka pahāyalā/ nāṭakalā jāyalā āvaḍatē kā?
Bạn thích đi xem nhạc kịch / ôpêra không?
आ--्याला-सं-ी---े---ज--ल- आ-ड-े का?
आ------- स--------- ज---- आ---- क--
आ-ल-य-ल- स-ग-त-क-ल- ज-य-ा आ-ड-े क-?
-----------------------------------
आपल्याला संगीतिकेला जायला आवडते का?
0
Ā-al-ā-ā--aṅ-ī-i--lā j----ā -v-ḍa-ē kā?
Ā------- s---------- j----- ā------ k--
Ā-a-y-l- s-ṅ-ī-i-ē-ā j-y-l- ā-a-a-ē k-?
---------------------------------------
Āpalyālā saṅgītikēlā jāyalā āvaḍatē kā?
Bạn thích đi xem nhạc kịch / ôpêra không?
आपल्याला संगीतिकेला जायला आवडते का?
Āpalyālā saṅgītikēlā jāyalā āvaḍatē kā?