Bạn làm ơn gọi tắc xi.
कृपया एक-टॅक्-ी-बोलव-.
क---- ए- ट----- ब-----
क-प-ा ए- ट-क-स- ब-ल-ा-
----------------------
कृपया एक टॅक्सी बोलवा.
0
kr-pa-- -k- ----ī--ō-avā.
k------ ē-- ṭ---- b------
k-̥-a-ā ē-a ṭ-k-ī b-l-v-.
-------------------------
kr̥payā ēka ṭĕksī bōlavā.
Bạn làm ơn gọi tắc xi.
कृपया एक टॅक्सी बोलवा.
kr̥payā ēka ṭĕksī bōlavā.
Bao nhiêu tiền đến nhà ga?
स्--शन-र्य-त-जाण्-ा-ाठी कि-ी भ-ड--आ-ार---?
स----------- ज--------- क--- भ--- आ-------
स-ट-श-प-्-ं- ज-ण-य-स-ठ- क-त- भ-ड- आ-ा-ण-र-
------------------------------------------
स्टेशनपर्यंत जाण्यासाठी किती भाडे आकारणार?
0
S---a--pa-y---a j--yā-āṭ-- kit---hā-- ā-āraṇ-ra?
S-------------- j--------- k--- b---- ā---------
S-ē-a-a-a-y-n-a j-ṇ-ā-ā-h- k-t- b-ā-ē ā-ā-a-ā-a-
------------------------------------------------
Sṭēśanaparyanta jāṇyāsāṭhī kitī bhāḍē ākāraṇāra?
Bao nhiêu tiền đến nhà ga?
स्टेशनपर्यंत जाण्यासाठी किती भाडे आकारणार?
Sṭēśanaparyanta jāṇyāsāṭhī kitī bhāḍē ākāraṇāra?
Bao nhiêu tiền đến sân bay?
विम---ळ-पर-यंत ---्-ा---ी--िती-भा---आक-रणार?
व------------- ज--------- क--- भ--- आ-------
व-म-न-ळ-प-्-ं- ज-ण-य-स-ठ- क-त- भ-ड- आ-ा-ण-र-
--------------------------------------------
विमानतळापर्यंत जाण्यासाठी किती भाडे आकारणार?
0
V--ā-a-aḷ-----a--a ----ā--ṭ-- ki-ī---ā------ra--r-?
V----------------- j--------- k--- b---- ā---------
V-m-n-t-ḷ-p-r-a-t- j-ṇ-ā-ā-h- k-t- b-ā-ē ā-ā-a-ā-a-
---------------------------------------------------
Vimānataḷāparyanta jāṇyāsāṭhī kitī bhāḍē ākāraṇāra?
Bao nhiêu tiền đến sân bay?
विमानतळापर्यंत जाण्यासाठी किती भाडे आकारणार?
Vimānataḷāparyanta jāṇyāsāṭhī kitī bhāḍē ākāraṇāra?
Làm ơn đi thẳng.
कृपय---र- -----चल-.
क---- स-- प--- च---
क-प-ा स-ळ प-ढ- च-ा-
-------------------
कृपया सरळ पुढे चला.
0
K-----ā sa------uḍ-ē -alā.
K------ s----- p---- c----
K-̥-a-ā s-r-ḷ- p-ḍ-ē c-l-.
--------------------------
Kr̥payā saraḷa puḍhē calā.
Làm ơn đi thẳng.
कृपया सरळ पुढे चला.
Kr̥payā saraḷa puḍhē calā.
Làm ơn rẽ phải ở đây.
क---ा -कडून-उजव-क-े व-ा.
क---- इ---- उ------ व---
क-प-ा इ-ड-न उ-व-क-े व-ा-
------------------------
कृपया इकडून उजवीकडे वळा.
0
Kr----ā-i---ū-a-----īk-ḍē----ā.
K------ i------ u-------- v----
K-̥-a-ā i-a-ū-a u-a-ī-a-ē v-ḷ-.
-------------------------------
Kr̥payā ikaḍūna ujavīkaḍē vaḷā.
Làm ơn rẽ phải ở đây.
कृपया इकडून उजवीकडे वळा.
Kr̥payā ikaḍūna ujavīkaḍē vaḷā.
Làm ơn góc kia rẽ trái.
कृपया--्-ा -ो---ाकड----ावीकडे----.
क---- त--- क--------- ड------ व---
क-प-ा त-य- क-प-य-क-ू- ड-व-क-े व-ा-
----------------------------------
कृपया त्या कोप-याकडून डावीकडे वळा.
0
Kr-payā -yā-kōpa-y-k---na-ḍāvī--ḍē -a-ā.
K------ t-- k------------ ḍ------- v----
K-̥-a-ā t-ā k-p---ā-a-ū-a ḍ-v-k-ḍ- v-ḷ-.
----------------------------------------
Kr̥payā tyā kōpa-yākaḍūna ḍāvīkaḍē vaḷā.
Làm ơn góc kia rẽ trái.
कृपया त्या कोप-याकडून डावीकडे वळा.
Kr̥payā tyā kōpa-yākaḍūna ḍāvīkaḍē vaḷā.
Tôi vội.
म- घा-- आहे.
म- घ--- आ---
म- घ-ई- आ-े-
------------
मी घाईत आहे.
0
M- g--'-------.
M- g------ ā---
M- g-ā-ī-a ā-ē-
---------------
Mī ghā'īta āhē.
Tôi vội.
मी घाईत आहे.
Mī ghā'īta āhē.
Tôi có thì giờ.
आत्-ा मल--स--ड -ह-.
आ---- म-- स--- आ---
आ-्-ा म-ा स-ं- आ-े-
-------------------
आत्ता मला सवंड आहे.
0
Ā--ā---l- s-v-ṇḍa--h-.
Ā--- m--- s------ ā---
Ā-t- m-l- s-v-ṇ-a ā-ē-
----------------------
Āttā malā savaṇḍa āhē.
Tôi có thì giờ.
आत्ता मला सवंड आहे.
Āttā malā savaṇḍa āhē.
Bạn làm ơn lái chậm hơn.
कृप---हळू च----.
क---- ह-- च-----
क-प-ा ह-ू च-ल-ा-
----------------
कृपया हळू चालवा.
0
K-̥-ayā h--ū-c---v-.
K------ h--- c------
K-̥-a-ā h-ḷ- c-l-v-.
--------------------
Kr̥payā haḷū cālavā.
Bạn làm ơn lái chậm hơn.
कृपया हळू चालवा.
Kr̥payā haḷū cālavā.
Bạn làm ơn dừng lại ở đây.
क-पया इ-े --ंब-.
क---- इ-- थ-----
क-प-ा इ-े थ-ं-ा-
----------------
कृपया इथे थांबा.
0
K-̥-a-ā ---- -h-mbā.
K------ i--- t------
K-̥-a-ā i-h- t-ā-b-.
--------------------
Kr̥payā ithē thāmbā.
Bạn làm ơn dừng lại ở đây.
कृपया इथे थांबा.
Kr̥payā ithē thāmbā.
Bạn làm ơn đợi một lát.
क---ा-क्---- ----ा.
क---- क----- थ-----
क-प-ा क-ष-भ- थ-ं-ा-
-------------------
कृपया क्षणभर थांबा.
0
Kr--a-- kṣ-ṇ-b--ra --āmbā.
K------ k--------- t------
K-̥-a-ā k-a-a-h-r- t-ā-b-.
--------------------------
Kr̥payā kṣaṇabhara thāmbā.
Bạn làm ơn đợi một lát.
कृपया क्षणभर थांबा.
Kr̥payā kṣaṇabhara thāmbā.
Tôi quay trở lại ngay.
मी-लग-च---त--े-ो- /-----.
म- ल--- प-- य---- / य----
म- ल-े- प-त य-त-. / य-त-.
-------------------------
मी लगेच परत येतो. / येते.
0
M- l-gē-a------- yētō.-/---t-.
M- l----- p----- y---- / Y----
M- l-g-c- p-r-t- y-t-. / Y-t-.
------------------------------
Mī lagēca parata yētō. / Yētē.
Tôi quay trở lại ngay.
मी लगेच परत येतो. / येते.
Mī lagēca parata yētō. / Yētē.
Bạn làm ơn đưa cho tôi hóa đơn / biên lai.
क-पय--मल- -ा-ती द---.
क---- म-- प---- द----
क-प-ा म-ा प-व-ी द-य-.
---------------------
कृपया मला पावती द्या.
0
Kr-p-yā --l- ----tī-d-ā.
K------ m--- p----- d---
K-̥-a-ā m-l- p-v-t- d-ā-
------------------------
Kr̥payā malā pāvatī dyā.
Bạn làm ơn đưa cho tôi hóa đơn / biên lai.
कृपया मला पावती द्या.
Kr̥payā malā pāvatī dyā.
Tôi không có tiền lẻ.
माझ्य-जवळ --ट्टे--ैस- --ह-त.
म-------- स----- प--- न-----
म-झ-य-ज-ळ स-ट-ट- प-स- न-ह-त-
----------------------------
माझ्याजवळ सुट्टे पैसे नाहीत.
0
M-j-yā---a-a-s-------i-- -āh--a.
M----------- s---- p---- n------
M-j-y-j-v-ḷ- s-ṭ-ē p-i-ē n-h-t-.
--------------------------------
Mājhyājavaḷa suṭṭē paisē nāhīta.
Tôi không có tiền lẻ.
माझ्याजवळ सुट्टे पैसे नाहीत.
Mājhyājavaḷa suṭṭē paisē nāhīta.
Không sao, bạn giữ phần còn lại.
ठ-क---े,--ाहिल--े--ैस- ठे----ुम्ही.
ठ-- आ--- र------- प--- ठ--- त------
ठ-क आ-े- र-ह-ल-ल- प-स- ठ-व- त-म-ह-.
-----------------------------------
ठीक आहे, राहिलेले पैसे ठेवा तुम्ही.
0
Ṭhīk- ā-ē, ----l-lē -a-sē -h----t--hī.
Ṭ---- ā--- r------- p---- ṭ---- t-----
Ṭ-ī-a ā-ē- r-h-l-l- p-i-ē ṭ-ē-ā t-m-ī-
--------------------------------------
Ṭhīka āhē, rāhilēlē paisē ṭhēvā tumhī.
Không sao, bạn giữ phần còn lại.
ठीक आहे, राहिलेले पैसे ठेवा तुम्ही.
Ṭhīka āhē, rāhilēlē paisē ṭhēvā tumhī.
Bạn hãy đưa tôi đến địa chỉ này.
म-ा ह--ा -त------- -ेऊन चला.
म-- ह--- प-------- घ--- च---
म-ा ह-य- प-्-्-ा-र घ-ऊ- च-ा-
----------------------------
मला ह्या पत्त्यावर घेऊन चला.
0
M-l---y--p-t-yāv--- ---'ūna --l-.
M--- h-- p--------- g------ c----
M-l- h-ā p-t-y-v-r- g-ē-ū-a c-l-.
---------------------------------
Malā hyā pattyāvara ghē'ūna calā.
Bạn hãy đưa tôi đến địa chỉ này.
मला ह्या पत्त्यावर घेऊन चला.
Malā hyā pattyāvara ghē'ūna calā.
Bạn hãy đưa tôi đến khách sạn của tôi.
मल- -ाझ-य- -ॉ-े-वर --ऊन ---.
म-- म----- ह------ घ--- च---
म-ा म-झ-य- ह-ट-ल-र घ-ऊ- च-ा-
----------------------------
मला माझ्या हॉटेलवर घेऊन चला.
0
Ma-ā mā-hy- hŏṭ-lav--- ------a-c---.
M--- m----- h--------- g------ c----
M-l- m-j-y- h-ṭ-l-v-r- g-ē-ū-a c-l-.
------------------------------------
Malā mājhyā hŏṭēlavara ghē'ūna calā.
Bạn hãy đưa tôi đến khách sạn của tôi.
मला माझ्या हॉटेलवर घेऊन चला.
Malā mājhyā hŏṭēlavara ghē'ūna calā.
Bạn hãy đưa tôi đến bãi biển.
मला समु-्----ा-या-- घेऊन-च--.
म-- स-------------- घ--- च---
म-ा स-ु-्-क-न---ा-र घ-ऊ- च-ा-
-----------------------------
मला समुद्रकिना-यावर घेऊन चला.
0
Mal- sam-dr-ki-ā-----ra ghē'ūn--c--ā.
M--- s----------------- g------ c----
M-l- s-m-d-a-i-ā-y-v-r- g-ē-ū-a c-l-.
-------------------------------------
Malā samudrakinā-yāvara ghē'ūna calā.
Bạn hãy đưa tôi đến bãi biển.
मला समुद्रकिना-यावर घेऊन चला.
Malā samudrakinā-yāvara ghē'ūna calā.