Ở đây có sàn nhảy không?
इ-े-ड---को आ-- क-?
इ-- ड----- आ-- क--
इ-े ड-स-क- आ-े क-?
------------------
इथे डिस्को आहे का?
0
i------sk--āhē--ā?
i--- ḍ---- ā-- k--
i-h- ḍ-s-ō ā-ē k-?
------------------
ithē ḍiskō āhē kā?
Ở đây có sàn nhảy không?
इथे डिस्को आहे का?
ithē ḍiskō āhē kā?
Ở đây có hộp đêm không?
इथ- --ई---्ल- आह--क-?
इ-- न--- क--- आ-- क--
इ-े न-ई- क-ल- आ-े क-?
---------------------
इथे नाईट क्लब आहे का?
0
It---n----- k-------- -ā?
I--- n----- k---- ā-- k--
I-h- n-'-ṭ- k-a-a ā-ē k-?
-------------------------
Ithē nā'īṭa klaba āhē kā?
Ở đây có hộp đêm không?
इथे नाईट क्लब आहे का?
Ithē nā'īṭa klaba āhē kā?
Ở đây có quán bia không?
इथे--- आ-- -ा?
इ-- प- आ-- क--
इ-े प- आ-े क-?
--------------
इथे पब आहे का?
0
I--ē---ba---ē -ā?
I--- p--- ā-- k--
I-h- p-b- ā-ē k-?
-----------------
Ithē paba āhē kā?
Ở đây có quán bia không?
इथे पब आहे का?
Ithē paba āhē kā?
Buổi tối hôm nay có gì ở nhà hát?
आज--ंध्याक-ळ- थ--टरव---ा- साद- ------आ--?
आ- स--------- थ------ क-- स--- ह---- आ---
आ- स-ध-य-क-ळ- थ-ए-र-र क-य स-द- ह-ण-र आ-े-
-----------------------------------------
आज संध्याकाळी थिएटरवर काय सादर होणार आहे?
0
Ā-a ----hyāk--ī-th-'-ṭ-rav--a kā-- --da-- -ō-ār- -hē?
Ā-- s---------- t------------ k--- s----- h----- ā---
Ā-a s-n-h-ā-ā-ī t-i-ē-a-a-a-a k-y- s-d-r- h-ṇ-r- ā-ē-
-----------------------------------------------------
Āja sandhyākāḷī thi'ēṭaravara kāya sādara hōṇāra āhē?
Buổi tối hôm nay có gì ở nhà hát?
आज संध्याकाळी थिएटरवर काय सादर होणार आहे?
Āja sandhyākāḷī thi'ēṭaravara kāya sādara hōṇāra āhē?
Buổi tối hôm nay có gì ở rạp chiếu phim?
आ---ं-्-ा-ा-ी च--्--टग--ात---य--ाद--ह---र-आ--?
आ- स--------- च----------- क-- स--- ह---- आ---
आ- स-ध-य-क-ळ- च-त-र-ट-ृ-ा- क-य स-द- ह-ण-र आ-े-
----------------------------------------------
आज संध्याकाळी चित्रपटगृहात काय सादर होणार आहे?
0
Āja-sand-y-kāḷ----------agr̥---a -āy--sā-a-a -ō-āra-āh-?
Ā-- s---------- c--------------- k--- s----- h----- ā---
Ā-a s-n-h-ā-ā-ī c-t-a-a-a-r-h-t- k-y- s-d-r- h-ṇ-r- ā-ē-
--------------------------------------------------------
Āja sandhyākāḷī citrapaṭagr̥hāta kāya sādara hōṇāra āhē?
Buổi tối hôm nay có gì ở rạp chiếu phim?
आज संध्याकाळी चित्रपटगृहात काय सादर होणार आहे?
Āja sandhyākāḷī citrapaṭagr̥hāta kāya sādara hōṇāra āhē?
Buổi tối hôm nay có gì ở trên vô tuyến?
आज -ं-्याक-ळ- --रदर-शन-------आ-े?
आ- स--------- द--------- क-- आ---
आ- स-ध-य-क-ळ- द-र-र-श-व- क-य आ-े-
---------------------------------
आज संध्याकाळी दूरदर्शनवर काय आहे?
0
Ā-- -a--hy----ī dū-adar---ava----ā-----ē?
Ā-- s---------- d-------------- k--- ā---
Ā-a s-n-h-ā-ā-ī d-r-d-r-a-a-a-a k-y- ā-ē-
-----------------------------------------
Āja sandhyākāḷī dūradarśanavara kāya āhē?
Buổi tối hôm nay có gì ở trên vô tuyến?
आज संध्याकाळी दूरदर्शनवर काय आहे?
Āja sandhyākāḷī dūradarśanavara kāya āhē?
Có còn vé cho nhà hát nữa không?
न--का-- --क--- अजून------ध आ-ेत--ा?
न------ त----- अ--- उ----- आ--- क--
न-ट-ा-ी त-क-ट- अ-ू- उ-ल-्- आ-े- क-?
-----------------------------------
नाटकाची तिकीटे अजून उपलब्ध आहेत का?
0
N-ṭ--āc----k--- ajūna-upa--bd---ā-ēta---?
N------- t----- a---- u-------- ā---- k--
N-ṭ-k-c- t-k-ṭ- a-ū-a u-a-a-d-a ā-ē-a k-?
-----------------------------------------
Nāṭakācī tikīṭē ajūna upalabdha āhēta kā?
Có còn vé cho nhà hát nữa không?
नाटकाची तिकीटे अजून उपलब्ध आहेत का?
Nāṭakācī tikīṭē ajūna upalabdha āhēta kā?
Có còn vé xem phim không?
चि--रप--च---ि-ी-- अ----उप-ब्ध----त -ा?
च--------- त----- अ--- उ----- आ--- क--
च-त-र-ट-च- त-क-ट- अ-ू- उ-ल-्- आ-े- क-?
--------------------------------------
चित्रपटाची तिकीटे अजून उपलब्ध आहेत का?
0
C-tr-pa-āc- ---īṭ--a---a u-a-a--h--āh-ta-k-?
C---------- t----- a---- u-------- ā---- k--
C-t-a-a-ā-ī t-k-ṭ- a-ū-a u-a-a-d-a ā-ē-a k-?
--------------------------------------------
Citrapaṭācī tikīṭē ajūna upalabdha āhēta kā?
Có còn vé xem phim không?
चित्रपटाची तिकीटे अजून उपलब्ध आहेत का?
Citrapaṭācī tikīṭē ajūna upalabdha āhēta kā?
Có còn vé xem thi đấu bóng đá không?
फ------सा---या-- -िकी-े--जून उपल-्ध -हेत --?
फ----- स-------- त----- अ--- उ----- आ--- क--
फ-ट-ॉ- स-म-्-ा-ी त-क-ट- अ-ू- उ-ल-्- आ-े- क-?
--------------------------------------------
फुटबॉल सामन्याची तिकीटे अजून उपलब्ध आहेत का?
0
Phu-----a sā---'-ācī--i--ṭ- -jū-- -pala-dha---ēt--k-?
P-------- s--------- t----- a---- u-------- ā---- k--
P-u-a-ŏ-a s-m-n-y-c- t-k-ṭ- a-ū-a u-a-a-d-a ā-ē-a k-?
-----------------------------------------------------
Phuṭabŏla sāman'yācī tikīṭē ajūna upalabdha āhēta kā?
Có còn vé xem thi đấu bóng đá không?
फुटबॉल सामन्याची तिकीटे अजून उपलब्ध आहेत का?
Phuṭabŏla sāman'yācī tikīṭē ajūna upalabdha āhēta kā?
Tôi muốn ngồi ở phía sau.
म-ा मागे बसा-चे -हे.
म-- म--- ब----- आ---
म-ा म-ग- ब-ा-च- आ-े-
--------------------
मला मागे बसायचे आहे.
0
Ma-ā m-g--b------ē---ē.
M--- m--- b------- ā---
M-l- m-g- b-s-y-c- ā-ē-
-----------------------
Malā māgē basāyacē āhē.
Tôi muốn ngồi ở phía sau.
मला मागे बसायचे आहे.
Malā māgē basāyacē āhē.
Tôi muốn ngồi ở giữa.
मल--मध्ये -ुठेतर--बस-य-े---े.
म-- म---- क------ ब----- आ---
म-ा म-्-े क-ठ-त-ी ब-ा-च- आ-े-
-----------------------------
मला मध्ये कुठेतरी बसायचे आहे.
0
Malā-m------k-ṭ-ēt-rī---sā-ac- āh-.
M--- m----- k-------- b------- ā---
M-l- m-d-y- k-ṭ-ē-a-ī b-s-y-c- ā-ē-
-----------------------------------
Malā madhyē kuṭhētarī basāyacē āhē.
Tôi muốn ngồi ở giữa.
मला मध्ये कुठेतरी बसायचे आहे.
Malā madhyē kuṭhētarī basāyacē āhē.
Tôi muốn ngồi ở đằng trước.
मल- पु-े-ब-ाय-- आहे.
म-- प--- ब----- आ---
म-ा प-ढ- ब-ा-च- आ-े-
--------------------
मला पुढे बसायचे आहे.
0
Mal---uḍ---b-sāya-----ē.
M--- p---- b------- ā---
M-l- p-ḍ-ē b-s-y-c- ā-ē-
------------------------
Malā puḍhē basāyacē āhē.
Tôi muốn ngồi ở đằng trước.
मला पुढे बसायचे आहे.
Malā puḍhē basāyacē āhē.
Bạn có thể giới thiệu cho tôi chút gì không?
आ----ख--्या-क-र्य------- शिफ--स-कर-ल क-?
आ-- ए------ क----------- श----- क--- क--
आ-ण ए-ा-्-ा क-र-य-्-म-च- श-फ-र- क-ा- क-?
----------------------------------------
आपण एखाद्या कार्यक्रमाची शिफारस कराल का?
0
Ā-a-a-ē-h-d-- -āry-kr---cī śi----a-a karāl- k-?
Ā---- ē------ k----------- ś-------- k----- k--
Ā-a-a ē-h-d-ā k-r-a-r-m-c- ś-p-ā-a-a k-r-l- k-?
-----------------------------------------------
Āpaṇa ēkhādyā kāryakramācī śiphārasa karāla kā?
Bạn có thể giới thiệu cho tôi chút gì không?
आपण एखाद्या कार्यक्रमाची शिफारस कराल का?
Āpaṇa ēkhādyā kāryakramācī śiphārasa karāla kā?
Khi nào buổi biểu diễn bắt đầu?
प्---- कधी -ु------ा--आ-े?
प----- क-- स--- ह---- आ---
प-र-ो- क-ी स-र- ह-ण-र आ-े-
--------------------------
प्रयोग कधी सुरू होणार आहे?
0
Pra-----kad-- -u-ū-h--āra ---?
P------ k---- s--- h----- ā---
P-a-ō-a k-d-ī s-r- h-ṇ-r- ā-ē-
------------------------------
Prayōga kadhī surū hōṇāra āhē?
Khi nào buổi biểu diễn bắt đầu?
प्रयोग कधी सुरू होणार आहे?
Prayōga kadhī surū hōṇāra āhē?
Bạn có thể mua cho tôi một vé không?
आ-ण-मा--य-स-ठ- --कीट आणू--कत---ा?
आ-- म--------- त---- आ-- श--- क--
आ-ण म-झ-य-स-ठ- त-क-ट आ-ू श-त- क-?
---------------------------------
आपण माझ्यासाठी तिकीट आणू शकता का?
0
Ā-aṇ---āj--ā-ā-hī---k--- -ṇū-ś---tā-kā?
Ā---- m---------- t----- ā-- ś----- k--
Ā-a-a m-j-y-s-ṭ-ī t-k-ṭ- ā-ū ś-k-t- k-?
---------------------------------------
Āpaṇa mājhyāsāṭhī tikīṭa āṇū śakatā kā?
Bạn có thể mua cho tôi một vé không?
आपण माझ्यासाठी तिकीट आणू शकता का?
Āpaṇa mājhyāsāṭhī tikīṭa āṇū śakatā kā?
Ở gần đây có sân đánh gôn không?
इ-- ज--पा------फचे--ैदा--आहे क-?
इ-- ज----- ग------ म---- आ-- क--
इ-े ज-ळ-ा- ग-ल-फ-े म-द-न आ-े क-?
--------------------------------
इथे जवळपास गोल्फचे मैदान आहे का?
0
I-h-----aḷap-s- gōl----ē-m--dā-a-āhē--ā?
I--- j--------- g------- m------ ā-- k--
I-h- j-v-ḷ-p-s- g-l-h-c- m-i-ā-a ā-ē k-?
----------------------------------------
Ithē javaḷapāsa gōlphacē maidāna āhē kā?
Ở gần đây có sân đánh gôn không?
इथे जवळपास गोल्फचे मैदान आहे का?
Ithē javaḷapāsa gōlphacē maidāna āhē kā?
Ở gần đây có sân quần vợt không?
इ---ज-ळ--स---निस ------आ-े --?
इ-- ज----- ट---- क---- आ-- क--
इ-े ज-ळ-ा- ट-न-स क-र-ट आ-े क-?
------------------------------
इथे जवळपास टेनिस कोर्ट आहे का?
0
Ith-------ap-s- ṭ--i---kōrṭa ā-- -ā?
I--- j--------- ṭ----- k---- ā-- k--
I-h- j-v-ḷ-p-s- ṭ-n-s- k-r-a ā-ē k-?
------------------------------------
Ithē javaḷapāsa ṭēnisa kōrṭa āhē kā?
Ở gần đây có sân quần vợt không?
इथे जवळपास टेनिस कोर्ट आहे का?
Ithē javaḷapāsa ṭēnisa kōrṭa āhē kā?
Ở gần đây có một bể bơi trong nhà không?
इथे ज---ा- -नड-अ--ज---- त-ाव--हे-क-?
इ-- ज----- इ----- ज---- त--- आ-- क--
इ-े ज-ळ-ा- इ-ड-अ- ज-त-ण त-ा- आ-े क-?
------------------------------------
इथे जवळपास इनडोअर जलतरण तलाव आहे का?
0
I-hē --v-ḷa---a-i-a---ar-----a-a--------ā-- ā-ē--ā?
I--- j--------- i-------- j--------- t----- ā-- k--
I-h- j-v-ḷ-p-s- i-a-ō-a-a j-l-t-r-ṇ- t-l-v- ā-ē k-?
---------------------------------------------------
Ithē javaḷapāsa inaḍō'ara jalataraṇa talāva āhē kā?
Ở gần đây có một bể bơi trong nhà không?
इथे जवळपास इनडोअर जलतरण तलाव आहे का?
Ithē javaḷapāsa inaḍō'ara jalataraṇa talāva āhē kā?