Bạn có một phòng trống không?
आप-्य-क---ख--- र---मी आ-- का?
आ-------- ख--- र----- आ-- क--
आ-ल-य-क-े ख-ल- र-क-म- आ-े क-?
-----------------------------
आपल्याकडे खोली रिकामी आहे का?
0
ā-al--k--ē-kh-lī rik--ī āhē---?
ā--------- k---- r----- ā-- k--
ā-a-y-k-ḍ- k-ō-ī r-k-m- ā-ē k-?
-------------------------------
āpalyākaḍē khōlī rikāmī āhē kā?
Bạn có một phòng trống không?
आपल्याकडे खोली रिकामी आहे का?
āpalyākaḍē khōlī rikāmī āhē kā?
Tôi đã đặt trước một phòng.
म- एक ख-ल- ---्षि---े-- आ--.
म- ए- ख--- आ------ क--- आ---
म- ए- ख-ल- आ-क-ष-त क-ल- आ-े-
----------------------------
मी एक खोली आरक्षित केली आहे.
0
Mī ē-a--h-l--ār---it----lī āhē.
M- ē-- k---- ā------- k--- ā---
M- ē-a k-ō-ī ā-a-ṣ-t- k-l- ā-ē-
-------------------------------
Mī ēka khōlī ārakṣita kēlī āhē.
Tôi đã đặt trước một phòng.
मी एक खोली आरक्षित केली आहे.
Mī ēka khōlī ārakṣita kēlī āhē.
Tên của tôi là Müller.
माझ- -ा--म्यु---आ--.
म--- न-- म----- आ---
म-झ- न-व म-य-ल- आ-े-
--------------------
माझे नाव म्युलर आहे.
0
Mājh--nā-a---u--ra āhē.
M---- n--- m------ ā---
M-j-ē n-v- m-u-a-a ā-ē-
-----------------------
Mājhē nāva myulara āhē.
Tên của tôi là Müller.
माझे नाव म्युलर आहे.
Mājhē nāva myulara āhē.
Tôi cần một phòng đơn.
मल- -क -े- -स-े---खो-- --- आहे.
म-- ए- ब-- अ----- ख--- ह-- आ---
म-ा ए- ब-ड अ-ल-ल- ख-ल- ह-ी आ-े-
-------------------------------
मला एक बेड असलेली खोली हवी आहे.
0
Ma-- --a-bēḍa-asalē-- -hō-ī--av---hē.
M--- ē-- b--- a------ k---- h--- ā---
M-l- ē-a b-ḍ- a-a-ē-ī k-ō-ī h-v- ā-ē-
-------------------------------------
Malā ēka bēḍa asalēlī khōlī havī āhē.
Tôi cần một phòng đơn.
मला एक बेड असलेली खोली हवी आहे.
Malā ēka bēḍa asalēlī khōlī havī āhē.
Tôi cần một phòng đôi.
मल---क ड-ल-बे--असले-- -ो-- --- आहे.
म-- ए- ड------ अ----- ख--- ह-- आ---
म-ा ए- ड-ल-ब-ड अ-ल-ल- ख-ल- ह-ी आ-े-
-----------------------------------
मला एक डबल-बेड असलेली खोली हवी आहे.
0
Ma-ā-ēk- ḍa-al--bē-----a-ēlī-khō-- ---ī --ē.
M--- ē-- ḍ---------- a------ k---- h--- ā---
M-l- ē-a ḍ-b-l---ē-a a-a-ē-ī k-ō-ī h-v- ā-ē-
--------------------------------------------
Malā ēka ḍabala-bēḍa asalēlī khōlī havī āhē.
Tôi cần một phòng đôi.
मला एक डबल-बेड असलेली खोली हवी आहे.
Malā ēka ḍabala-bēḍa asalēlī khōlī havī āhē.
Giá phòng bao nhiêu tiền một đêm?
एका --त्-ी-ा---खो-ी-े भा---क-त-?
ए-- र--------- ख----- भ--- क----
ए-ा र-त-र-स-ठ- ख-ल-च- भ-ड- क-त-?
--------------------------------
एका रात्रीसाठी खोलीचे भाडे किती?
0
Ē---r----s-ṭh- khō--------ḍē -i--?
Ē-- r--------- k------ b---- k----
Ē-ā r-t-ī-ā-h- k-ō-ī-ē b-ā-ē k-t-?
----------------------------------
Ēkā rātrīsāṭhī khōlīcē bhāḍē kitī?
Giá phòng bao nhiêu tiền một đêm?
एका रात्रीसाठी खोलीचे भाडे किती?
Ēkā rātrīsāṭhī khōlīcē bhāḍē kitī?
Tôi muốn một phòng với buồng tắm.
मल--टबब--च- -ोय---ल-ल- खो-ी---ी----.
म-- ट------ स-- अ----- ख--- ह-- आ---
म-ा ट-ब-थ-ी स-य अ-ल-ल- ख-ल- ह-ी आ-े-
------------------------------------
मला टबबाथची सोय असलेली खोली हवी आहे.
0
M-lā ṭ-ba-ā-h-c- sōy- a---ē-ī kh-l- ---ī---ē.
M--- ṭ---------- s--- a------ k---- h--- ā---
M-l- ṭ-b-b-t-a-ī s-y- a-a-ē-ī k-ō-ī h-v- ā-ē-
---------------------------------------------
Malā ṭababāthacī sōya asalēlī khōlī havī āhē.
Tôi muốn một phòng với buồng tắm.
मला टबबाथची सोय असलेली खोली हवी आहे.
Malā ṭababāthacī sōya asalēlī khōlī havī āhē.
Tôi muốn một phòng với vòi tắm hoa sen.
मल-----रच- सो----लेली -ोली हव- आ-े.
म-- श----- स-- अ----- ख--- ह-- आ---
म-ा श-व-च- स-य अ-ल-ल- ख-ल- ह-ी आ-े-
-----------------------------------
मला शॉवरची सोय असलेली खोली हवी आहे.
0
M-----ŏ-ara-ī-s--a as--ēl--khō-ī--av- āhē.
M--- ś------- s--- a------ k---- h--- ā---
M-l- ś-v-r-c- s-y- a-a-ē-ī k-ō-ī h-v- ā-ē-
------------------------------------------
Malā śŏvaracī sōya asalēlī khōlī havī āhē.
Tôi muốn một phòng với vòi tắm hoa sen.
मला शॉवरची सोय असलेली खोली हवी आहे.
Malā śŏvaracī sōya asalēlī khōlī havī āhē.
Cho tôi xem phòng được không?
म---ोल---ा-- श--ो /---ते-क-?
म- ख--- प--- श--- / श--- क--
म- ख-ल- प-ह- श-त- / श-त- क-?
----------------------------
मी खोली पाहू शकतो / शकते का?
0
Mī kh-lī-p--ū-śakatō/ ś---tē--ā?
M- k---- p--- ś------ ś----- k--
M- k-ō-ī p-h- ś-k-t-/ ś-k-t- k-?
--------------------------------
Mī khōlī pāhū śakatō/ śakatē kā?
Cho tôi xem phòng được không?
मी खोली पाहू शकतो / शकते का?
Mī khōlī pāhū śakatō/ śakatē kā?
Ở đây có ga ra để xe không?
इ-े-गॅर---आ-- -ा?
इ-- ग---- आ-- क--
इ-े ग-र-ज आ-े क-?
-----------------
इथे गॅरेज आहे का?
0
I-h-------- -h- k-?
I--- g----- ā-- k--
I-h- g-r-j- ā-ē k-?
-------------------
Ithē gĕrēja āhē kā?
Ở đây có ga ra để xe không?
इथे गॅरेज आहे का?
Ithē gĕrēja āhē kā?
Ở đây có tủ khóa an toàn không?
इ-े त--ो---आहे-क-?
इ-- त----- आ-- क--
इ-े त-ज-र- आ-े क-?
------------------
इथे तिजोरी आहे का?
0
I-hē t---rī āh---ā?
I--- t----- ā-- k--
I-h- t-j-r- ā-ē k-?
-------------------
Ithē tijōrī āhē kā?
Ở đây có tủ khóa an toàn không?
इथे तिजोरी आहे का?
Ithē tijōrī āhē kā?
Ở đây có máy fax không?
इ-े -ॅक-- मश----हे-का?
इ-- फ---- म--- आ-- क--
इ-े फ-क-स म-ी- आ-े क-?
----------------------
इथे फॅक्स मशीन आहे का?
0
I-h- -hĕk-a m-ś-na-ā-ē --?
I--- p----- m----- ā-- k--
I-h- p-ĕ-s- m-ś-n- ā-ē k-?
--------------------------
Ithē phĕksa maśīna āhē kā?
Ở đây có máy fax không?
इथे फॅक्स मशीन आहे का?
Ithē phĕksa maśīna āhē kā?
Tốt, tôi lấy căn phòng này.
ठ-क --े- ------ी ----. / -ेत-.
ठ-- आ--- म- ख--- घ---- / घ----
ठ-क आ-े- म- ख-ल- घ-त-. / घ-त-.
------------------------------
ठीक आहे. मी खोली घेतो. / घेते.
0
Ṭhī-a -----M----ō-ī -hē--- - ---t-.
Ṭ---- ā--- M- k---- g----- / G-----
Ṭ-ī-a ā-ē- M- k-ō-ī g-ē-ō- / G-ē-ē-
-----------------------------------
Ṭhīka āhē. Mī khōlī ghētō. / Ghētē.
Tốt, tôi lấy căn phòng này.
ठीक आहे. मी खोली घेतो. / घेते.
Ṭhīka āhē. Mī khōlī ghētō. / Ghētē.
Đây là các chìa khóa.
ह--- कि---्--.
ह--- क--------
ह-य- क-ल-ल-य-.
--------------
ह्या किल्ल्या.
0
Hy----ll-ā.
H-- k------
H-ā k-l-y-.
-----------
Hyā killyā.
Đây là các chìa khóa.
ह्या किल्ल्या.
Hyā killyā.
Đây là hành lý của tôi.
ह- म----स-मान.
ह- म--- स-----
ह- म-झ- स-म-न-
--------------
हे माझे सामान.
0
H-----hē--ā-ān-.
H- m---- s------
H- m-j-ē s-m-n-.
----------------
Hē mājhē sāmāna.
Đây là hành lý của tôi.
हे माझे सामान.
Hē mājhē sāmāna.
Mấy giờ có bữa ăn sáng / điểm tâm?
आ-ण -्याहार- कि-ी-व---ा---त-?
आ-- न------- क--- व---- द----
आ-ण न-य-ह-र- क-त- व-ज-ा द-त-?
-----------------------------
आपण न्याहारी किती वाजता देता?
0
Ā---a n'y-h--ī----ī --j--ā--ēt-?
Ā---- n------- k--- v----- d----
Ā-a-a n-y-h-r- k-t- v-j-t- d-t-?
--------------------------------
Āpaṇa n'yāhārī kitī vājatā dētā?
Mấy giờ có bữa ăn sáng / điểm tâm?
आपण न्याहारी किती वाजता देता?
Āpaṇa n'yāhārī kitī vājatā dētā?
Mấy giờ có bữa ăn trưa?
आप----पा--े ज--ण--ि-ी ----ा -ेता?
आ-- द------ ज--- क--- व---- द----
आ-ण द-प-र-े ज-व- क-त- व-ज-ा द-त-?
---------------------------------
आपण दुपारचे जेवण किती वाजता देता?
0
Ā-a-a -up---------a-a--i-- ---at--d--ā?
Ā---- d------- j----- k--- v----- d----
Ā-a-a d-p-r-c- j-v-ṇ- k-t- v-j-t- d-t-?
---------------------------------------
Āpaṇa dupāracē jēvaṇa kitī vājatā dētā?
Mấy giờ có bữa ăn trưa?
आपण दुपारचे जेवण किती वाजता देता?
Āpaṇa dupāracē jēvaṇa kitī vājatā dētā?
Mấy giờ có bữa cơm chiều?
आ-ण -------े-जेवण --ती----त--देत-?
आ-- र------- ज--- क--- व---- द----
आ-ण र-त-र-च- ज-व- क-त- व-ज-ा द-त-?
----------------------------------
आपण रात्रीचे जेवण किती वाजता देता?
0
Āpa-- --t-īc- -ē-a-a --tī-v-------ētā?
Ā---- r------ j----- k--- v----- d----
Ā-a-a r-t-ī-ē j-v-ṇ- k-t- v-j-t- d-t-?
--------------------------------------
Āpaṇa rātrīcē jēvaṇa kitī vājatā dētā?
Mấy giờ có bữa cơm chiều?
आपण रात्रीचे जेवण किती वाजता देता?
Āpaṇa rātrīcē jēvaṇa kitī vājatā dētā?