Từ điển nhóm từ và thành ngữ

vi Trong thiên nhiên   »   it Nella natura

26 [Hai mươi sáu]

Trong thiên nhiên

Trong thiên nhiên

26 [ventisei]

Nella natura

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:   
Việt Ý Chơi Thêm
Bạn có thấy tháp ở đó không? Ve-- q----- t---- l-? Vedi quella torre lì? 0
Bạn có thấy núi ở đó không? Ve-- q----- m------- l-? Vedi quella montagna lì? 0
Bạn có thấy làng ở đó không? Ve-- q--- v-------- l-? Vedi quel villaggio lì? 0
Bạn có thấy con sông ở đó không? Ve-- q--- f---- l-? Vedi quel fiume lì? 0
Bạn có thấy cái cầu ở đó không? Ve-- q--- p---- l-? Vedi quel ponte lì? 0
Bạn có thấy hồ ở đó không? Ve-- q--- l--- l-? Vedi quel lago lì? 0
Tôi thích con chim kia. Qu---- u------ q-- m- p----. Questo uccello qui mi piace. 0
Tôi thích cây kia. Qu---------- q-- m- p----. Quest’albero qui mi piace. 0
Tôi thích đá này. Qu---- p----- q-- m- p----. Questa pietra qui mi piace. 0
Tôi thích công viên này. Qu---- p---- q-- m- p----. Questo parco qui mi piace. 0
Tôi thích vườn hoa kia. Qu---- g------- q-- m- p----. Questo giardino qui mi piace. 0
Tôi thích bông hoa này. Qu---- f---- q-- m- p----. Questo fiore qui mi piace. 0
Tôi thấy cái đó đẹp. Lo t---- c-----. Lo trovo carino. 0
Tôi thấy cái này hay. Lo t---- i-----------. Lo trovo interessante. 0
Tôi thấy cái này tuyệt đẹp. Lo t---- m-----------. Lo trovo meraviglioso. 0
Tôi thấy cái đó xấu. Lo t---- b-----. Lo trovo brutto. 0
Tôi thấy cái đó chán. Lo t---- n-----. Lo trovo noioso. 0
Tôi thấy cái này khủng khiếp. Lo t---- o-------. Lo trovo orribile. 0

Ngôn ngữ và tục ngũ

Mọi ngôn ngữ đều có tục ngữ. Do vậy, tục ngữ là một phần quan trọng của bản sắc dân tộc. Tục ngữ cho biết các chuẩn mực và các giá trị của một quốc gia. Hình thức của các câu tục ngữ thường là phổ biến, cố định và không thay đổi. Các câu tục ngữ luôn ngắn gọn và xúc tích. Tục ngữ thường dùng phép ẩn dụ. Nhiều câu tục ngữ dưới dạng thơ. Hầu hết các câu tục ngữ cho chúng ta lời khuyên hoặc quy tắc ứng xử. Nhưng một số cũng là những lời chỉ trích thẳng thắn. Tục ngữ cũng thường sử dụng khuôn mẫu. Vì vậy tục ngữ có thể mang đặc điểm được cho là điển hình của đất nước hoặc người dân. Tục ngữ có một truyền thống lâu đời. Aristotle ca ngợi tục ngữ là những mảng triết học ngắn gọn. Tục ngữ là một công cụ quan trọng trong văn hùng biện và văn chương. Điều làm cho tục ngữ trở nên đặc biệt là tục ngữ luôn phản ánh những vấn đề được quan tâm. Trong ngôn ngữ học, có một nguyên tắc riêng cho tục ngữ. Nhiều câu tục ngữ tồn tại trong nhiều ngôn ngữ. Vì vậy, chúng có thể giống hệt nhau về mặt từ. Trong trường hợp này, người nói các ngôn ngữ khác nhau sử dụng những từ giống nhau. Chẳng hạn tiếng Đức: Bellende Hunde beißen nicht, tiếng Tây Ban Nha: Perro que ladra no muerde, tiếng Anh: Barking dogs doesn't bite, tiếng Việt: Chó sủa ít khi cắn. Lại có những câu tục ngữ giống nhau về nghĩa. Nghĩa là các ngôn ngữ dùng các từ khác nhau nhưng thể hiện cùng một ý nghĩa. Tiếng Pháp: Appeler un chat un chat, tiếng Quốc tế: Dire pane al pane e vino al vino. (Nói đúng tên sự việc- gọi đúng tên) Vì vậy, tục ngữ giúp chúng ta hiểu về con người và các nền văn hóa khác. Thú vị nhất là những câu tục ngữ được dùng trên khắp thế giới. Những câu nói về chủ đề ‘chính’, cuộc sống con người. Những câu tục ngữ này nói về những trải nghiệm toàn cầu. Chúng cho thấy chúng ta đều như nhau - dù chúng ta nói ngôn ngữ gì!