tôi – của tôi
ја-–-м---- мо-а-- моје
ј- – м-- / м--- / м---
ј- – м-ј / м-ј- / м-ј-
----------------------
ја – мој / моја / моје
0
ja-– ----/ --ja --moje
j- – m-- / m--- / m---
j- – m-j / m-j- / m-j-
----------------------
ja – moj / moja / moje
tôi – của tôi
ја – мој / моја / моје
ja – moj / moja / moje
Tôi không tìm thấy chìa khoá của tôi.
Ј------ог--на---мој --уч.
Ј- н- м--- н--- м-- к----
Ј- н- м-г- н-ћ- м-ј к-у-.
-------------------------
Ја не могу наћи мој кључ.
0
J- -e-mogu--a--i m-j--l---.
J- n- m--- n---- m-- k-----
J- n- m-g- n-c-i m-j k-j-č-
---------------------------
Ja ne mogu naći moj ključ.
Tôi không tìm thấy chìa khoá của tôi.
Ја не могу наћи мој кључ.
Ja ne mogu naći moj ključ.
Tôi không tìm thấy vé xe của tôi.
Ј- -е -о---н-ћ- м----возн--карт-.
Ј- н- м--- н--- м--- в---- к-----
Ј- н- м-г- н-ћ- м-ј- в-з-у к-р-у-
---------------------------------
Ја не могу наћи моју возну карту.
0
J- ne -o-u---ći--o-- -o-n-----t-.
J- n- m--- n---- m--- v---- k-----
J- n- m-g- n-c-i m-j- v-z-u k-r-u-
----------------------------------
Ja ne mogu naći moju voznu kartu.
Tôi không tìm thấy vé xe của tôi.
Ја не могу наћи моју возну карту.
Ja ne mogu naći moju voznu kartu.
Bạn – của bạn
т----тв-ј /--вој--/ т---е
т- – т--- / т---- / т----
т- – т-о- / т-о-а / т-о-е
-------------------------
ти – твој / твоја / твоје
0
t- –-t----/ ----a /-----e
t- – t--- / t---- / t----
t- – t-o- / t-o-a / t-o-e
-------------------------
ti – tvoj / tvoja / tvoje
Bạn – của bạn
ти – твој / твоја / твоје
ti – tvoj / tvoja / tvoje
Bạn đã tìm thấy chìa khóa của bạn chưa?
Јес-------ш-о тв---к-уч?
Ј--- л- н---- т--- к----
Ј-с- л- н-ш-о т-о- к-у-?
------------------------
Јеси ли нашао твој кључ?
0
J-si------š-- tv-j --juč?
J--- l- n---- t--- k-----
J-s- l- n-š-o t-o- k-j-č-
-------------------------
Jesi li našao tvoj ključ?
Bạn đã tìm thấy chìa khóa của bạn chưa?
Јеси ли нашао твој кључ?
Jesi li našao tvoj ključ?
Bạn đã tìm thấy vé xe của bạn chưa?
Јеси--и -аш-о-тв-ј--в-з----а--у?
Ј--- л- н---- т---- в---- к-----
Ј-с- л- н-ш-о т-о-у в-з-у к-р-у-
--------------------------------
Јеси ли нашао твоју возну карту?
0
J-si l--n---- ---ju--oz-u --rt-?
J--- l- n---- t---- v---- k-----
J-s- l- n-š-o t-o-u v-z-u k-r-u-
--------------------------------
Jesi li našao tvoju voznu kartu?
Bạn đã tìm thấy vé xe của bạn chưa?
Јеси ли нашао твоју возну карту?
Jesi li našao tvoju voznu kartu?
Anh ấy – của anh ấy
о- – ње--в --њег-ва /---гово
о- – њ---- / њ----- / њ-----
о- – њ-г-в / њ-г-в- / њ-г-в-
----------------------------
он – његов / његова / његово
0
on-–----gov /-------a - n----vo
o- – n----- / n------ / n------
o- – n-e-o- / n-e-o-a / n-e-o-o
-------------------------------
on – njegov / njegova / njegovo
Anh ấy – của anh ấy
он – његов / његова / његово
on – njegov / njegova / njegovo
Bạn biết chìa khóa của anh ấy ở đâu không?
З-а-----г-е -- њ--ов к-у-?
З--- л- г-- ј- њ---- к----
З-а- л- г-е ј- њ-г-в к-у-?
--------------------------
Знаш ли где је његов кључ?
0
Zna--l- gd- -e -j-------j-č?
Z--- l- g-- j- n----- k-----
Z-a- l- g-e j- n-e-o- k-j-č-
----------------------------
Znaš li gde je njegov ključ?
Bạn biết chìa khóa của anh ấy ở đâu không?
Знаш ли где је његов кључ?
Znaš li gde je njegov ključ?
Bạn biết vé xe của anh ấy ở đâu không?
З-аш-ли --е--- --г-в- во----к-рт-?
З--- л- г-- ј- њ----- в---- к-----
З-а- л- г-е ј- њ-г-в- в-з-а к-р-а-
----------------------------------
Знаш ли где је његова возна карта?
0
Z-aš l- g-e--e-njeg--a-vo-n--k--t-?
Z--- l- g-- j- n------ v---- k-----
Z-a- l- g-e j- n-e-o-a v-z-a k-r-a-
-----------------------------------
Znaš li gde je njegova vozna karta?
Bạn biết vé xe của anh ấy ở đâu không?
Знаш ли где је његова возна карта?
Znaš li gde je njegova vozna karta?
Cô ấy – của cô ấy
о-а - њ---/ ---а /----о
о-- – њ-- / њ--- / њ---
о-а – њ-н / њ-н- / њ-н-
-----------------------
она – њен / њена / њено
0
ona --n--- - -je-- /----no
o-- – n--- / n---- / n----
o-a – n-e- / n-e-a / n-e-o
--------------------------
ona – njen / njena / njeno
Cô ấy – của cô ấy
она – њен / њена / њено
ona – njen / njena / njeno
Tiền của cô ấy mất rồi.
Њ-н -------- нес-а-.
Њ-- н---- ј- н------
Њ-н н-в-ц ј- н-с-а-.
--------------------
Њен новац је нестао.
0
Nje------c-j--ne-ta-.
N--- n---- j- n------
N-e- n-v-c j- n-s-a-.
---------------------
Njen novac je nestao.
Tiền của cô ấy mất rồi.
Њен новац је нестао.
Njen novac je nestao.
Và thẻ tín dụng cũng mất rồi.
Ње---к-е--тна --р--ца ј- такођ- ----ала.
Њ--- к------- к------ ј- т----- н-------
Њ-н- к-е-и-н- к-р-и-а ј- т-к-ђ- н-с-а-а-
----------------------------------------
Њена кредитна картица је такође нестала.
0
Njena---edi-na-kar---a--- ta--đe -est---.
N---- k------- k------ j- t----- n-------
N-e-a k-e-i-n- k-r-i-a j- t-k-đ- n-s-a-a-
-----------------------------------------
Njena kreditna kartica je takođe nestala.
Và thẻ tín dụng cũng mất rồi.
Њена кредитна картица је такође нестала.
Njena kreditna kartica je takođe nestala.
chúng tôi – của chúng tôi
ми-– н-ш /-н--- - -аше
м- – н-- / н--- / н---
м- – н-ш / н-ш- / н-ш-
----------------------
ми – наш / наша / наше
0
m-----a--- --š--/-na-e
m- – n-- / n--- / n---
m- – n-š / n-š- / n-š-
----------------------
mi – naš / naša / naše
chúng tôi – của chúng tôi
ми – наш / наша / наше
mi – naš / naša / naše
Ông của chúng tôi bị ốm.
На--д----ј--бол---ан.
Н-- д--- ј- б--------
Н-ш д-д- ј- б-л-с-а-.
---------------------
Наш деда је болестан.
0
N-----d--je bo-----n.
N-- d--- j- b--------
N-š d-d- j- b-l-s-a-.
---------------------
Naš deda je bolestan.
Ông của chúng tôi bị ốm.
Наш деда је болестан.
Naš deda je bolestan.
Bà của chúng tôi mạnh khỏe.
Н-ша--а---ј---д--ва.
Н--- б--- ј- з------
Н-ш- б-к- ј- з-р-в-.
--------------------
Наша бака је здрава.
0
N-š- baka----z-rava.
N--- b--- j- z------
N-š- b-k- j- z-r-v-.
--------------------
Naša baka je zdrava.
Bà của chúng tôi mạnh khỏe.
Наша бака је здрава.
Naša baka je zdrava.
các bạn – của các bạn
в------ш-/ -----/ -а-е
в- – в-- / в--- / в---
в- – в-ш / в-ш- / в-ш-
----------------------
ви – ваш / ваша / ваше
0
vi - va-----aš--/ vaše
v- – v-- / v--- / v---
v- – v-š / v-š- / v-š-
----------------------
vi – vaš / vaša / vaše
các bạn – của các bạn
ви – ваш / ваша / ваше
vi – vaš / vaša / vaše
Các cháu ơi, bố của các cháu ở đâu?
Д------де ј---а-----а?
Д---- г-- ј- в-- т----
Д-ц-, г-е ј- в-ш т-т-?
----------------------
Децо, где је ваш тата?
0
D-co- g-- -- --š ----?
D---- g-- j- v-- t----
D-c-, g-e j- v-š t-t-?
----------------------
Deco, gde je vaš tata?
Các cháu ơi, bố của các cháu ở đâu?
Децо, где је ваш тата?
Deco, gde je vaš tata?
Các cháu ơi, mẹ của các cháu ở đâu?
Д--о- г-е је -а-а-----?
Д---- г-- ј- в--- м----
Д-ц-, г-е ј- в-ш- м-м-?
-----------------------
Децо, где је ваша мама?
0
Dec-,---e j- vaš- ---a?
D---- g-- j- v--- m----
D-c-, g-e j- v-š- m-m-?
-----------------------
Deco, gde je vaša mama?
Các cháu ơi, mẹ của các cháu ở đâu?
Децо, где је ваша мама?
Deco, gde je vaša mama?