Từ khi nào chị ấy không làm việc nữa?
彼女は いつから 仕事を していないの です か ?
彼女は いつから 仕事を していないの です か ?
彼女は いつから 仕事を していないの です か ?
彼女は いつから 仕事を していないの です か ?
彼女は いつから 仕事を していないの です か ?
0
kano-- -a i-s--k-ra-------o o-shite --a--n-d----k-?
k_____ w_ i___ k___ s______ o s____ i___ n_____ k__
k-n-j- w- i-s- k-r- s-i-o-o o s-i-e i-a- n-d-s- k-?
---------------------------------------------------
kanojo wa itsu kara shigoto o shite inai nodesu ka?
Từ khi nào chị ấy không làm việc nữa?
彼女は いつから 仕事を していないの です か ?
kanojo wa itsu kara shigoto o shite inai nodesu ka?
Từ lúc chị ấy kết hôn à?
結婚 以来 ?
結婚 以来 ?
結婚 以来 ?
結婚 以来 ?
結婚 以来 ?
0
ke-k-- i-ai?
k_____ i____
k-k-o- i-a-?
------------
kekkon irai?
Từ lúc chị ấy kết hôn à?
結婚 以来 ?
kekkon irai?
Vâng, chị ấy không làm việc nữa, từ khi chị ấy đã kết hôn.
ええ 、 結婚 してから 彼女は 働いて いません 。
ええ 、 結婚 してから 彼女は 働いて いません 。
ええ 、 結婚 してから 彼女は 働いて いません 。
ええ 、 結婚 してから 彼女は 働いて いません 。
ええ 、 結婚 してから 彼女は 働いて いません 。
0
e-e,--e--on-shit-----a-ka-o-o ---h--a---te-imas--.
e e_ k_____ s____ k___ k_____ w_ h________ i______
e e- k-k-o- s-i-e k-r- k-n-j- w- h-t-r-i-e i-a-e-.
--------------------------------------------------
e e, kekkon shite kara kanojo wa hataraite imasen.
Vâng, chị ấy không làm việc nữa, từ khi chị ấy đã kết hôn.
ええ 、 結婚 してから 彼女は 働いて いません 。
e e, kekkon shite kara kanojo wa hataraite imasen.
Từ khi chị ấy đã kết hôn, chị ấy không làm việc nữa.
結婚 してから 彼女は 働いて いません 。
結婚 してから 彼女は 働いて いません 。
結婚 してから 彼女は 働いて いません 。
結婚 してから 彼女は 働いて いません 。
結婚 してから 彼女は 働いて いません 。
0
kek--n-sh--- kar----n-jo wa--a--r-i-e----s--.
k_____ s____ k___ k_____ w_ h________ i______
k-k-o- s-i-e k-r- k-n-j- w- h-t-r-i-e i-a-e-.
---------------------------------------------
kekkon shite kara kanojo wa hataraite imasen.
Từ khi chị ấy đã kết hôn, chị ấy không làm việc nữa.
結婚 してから 彼女は 働いて いません 。
kekkon shite kara kanojo wa hataraite imasen.
Từ khi họ quen nhau, họ hạnh phúc.
知り合って 以来 、 彼らは 幸せ です 。
知り合って 以来 、 彼らは 幸せ です 。
知り合って 以来 、 彼らは 幸せ です 。
知り合って 以来 、 彼らは 幸せ です 。
知り合って 以来 、 彼らは 幸せ です 。
0
shiria--e-i-a---k----a w- sh-a----d---.
s________ i____ k_____ w_ s____________
s-i-i-t-e i-a-, k-r-r- w- s-i-w-s-d-s-.
---------------------------------------
shiriatte irai, karera wa shiawasedesu.
Từ khi họ quen nhau, họ hạnh phúc.
知り合って 以来 、 彼らは 幸せ です 。
shiriatte irai, karera wa shiawasedesu.
Từ khi họ có con, họ ít khi ra ngoài.
子供が 出来てから 彼らは あまり 外出 しなく なりました 。
子供が 出来てから 彼らは あまり 外出 しなく なりました 。
子供が 出来てから 彼らは あまり 外出 しなく なりました 。
子供が 出来てから 彼らは あまり 外出 しなく なりました 。
子供が 出来てから 彼らは あまり 外出 しなく なりました 。
0
kod--o g- -e-i-e---ra ----ra -a -m--i--ai-h-t-u--h-------ar-m--hi--.
k_____ g_ d_____ k___ k_____ w_ a____ g________ s______ n___________
k-d-m- g- d-k-t- k-r- k-r-r- w- a-a-i g-i-h-t-u s-i-a-u n-r-m-s-i-a-
--------------------------------------------------------------------
kodomo ga dekite kara karera wa amari gaishutsu shinaku narimashita.
Từ khi họ có con, họ ít khi ra ngoài.
子供が 出来てから 彼らは あまり 外出 しなく なりました 。
kodomo ga dekite kara karera wa amari gaishutsu shinaku narimashita.
Bao giờ chị ấy gọi điện thoại?
彼女は いつ 電話 するの です か ?
彼女は いつ 電話 するの です か ?
彼女は いつ 電話 するの です か ?
彼女は いつ 電話 するの です か ?
彼女は いつ 電話 するの です か ?
0
k-n--o -a-it-- -en-a-su-u-n-desu --?
k_____ w_ i___ d____ s___ n_____ k__
k-n-j- w- i-s- d-n-a s-r- n-d-s- k-?
------------------------------------
kanojo wa itsu denwa suru nodesu ka?
Bao giờ chị ấy gọi điện thoại?
彼女は いつ 電話 するの です か ?
kanojo wa itsu denwa suru nodesu ka?
Trong lúc lái xe.
運転中 です か ?
運転中 です か ?
運転中 です か ?
運転中 です か ?
運転中 です か ?
0
u-ten-c-ūd-s---a?
u____________ k__
u-t-n-c-ū-e-u k-?
-----------------
unten-chūdesu ka?
Trong lúc lái xe.
運転中 です か ?
unten-chūdesu ka?
Vâng, trong lúc chị ấy lái xe hơi.
ええ 、 運転中 です 。
ええ 、 運転中 です 。
ええ 、 運転中 です 。
ええ 、 運転中 です 。
ええ 、 運転中 です 。
0
e-e- u--en-c-ūde--.
e e_ u_____________
e e- u-t-n-c-ū-e-u-
-------------------
e e, unten-chūdesu.
Vâng, trong lúc chị ấy lái xe hơi.
ええ 、 運転中 です 。
e e, unten-chūdesu.
Chị ấy gọi điện thoại, trong lúc chị ấy lái xe hơi.
彼女は 運転 しながら 電話を します 。
彼女は 運転 しながら 電話を します 。
彼女は 運転 しながら 電話を します 。
彼女は 運転 しながら 電話を します 。
彼女は 運転 しながら 電話を します 。
0
k-n-jo-w- -nten--h-nag-r- denwa-- shi--su.
k_____ w_ u____ s________ d____ o s_______
k-n-j- w- u-t-n s-i-a-a-a d-n-a o s-i-a-u-
------------------------------------------
kanojo wa unten shinagara denwa o shimasu.
Chị ấy gọi điện thoại, trong lúc chị ấy lái xe hơi.
彼女は 運転 しながら 電話を します 。
kanojo wa unten shinagara denwa o shimasu.
Chị ấy xem vô tuyến, trong lúc chị ấy là quần áo.
彼女は アイロンを かけながら テレビを 見ます 。
彼女は アイロンを かけながら テレビを 見ます 。
彼女は アイロンを かけながら テレビを 見ます 。
彼女は アイロンを かけながら テレビを 見ます 。
彼女は アイロンを かけながら テレビを 見ます 。
0
k---jo wa-ai----- -a---a--ra -e-eb--o--i-a--.
k_____ w_ a____ o k_________ t_____ o m______
k-n-j- w- a-r-n o k-k-n-g-r- t-r-b- o m-m-s-.
---------------------------------------------
kanojo wa airon o kakenagara terebi o mimasu.
Chị ấy xem vô tuyến, trong lúc chị ấy là quần áo.
彼女は アイロンを かけながら テレビを 見ます 。
kanojo wa airon o kakenagara terebi o mimasu.
Chị ấy nghe nhạc, trong lúc chị ấy làm việc nhà.
彼女は 宿題を しながら 音楽を 聴いて います 。
彼女は 宿題を しながら 音楽を 聴いて います 。
彼女は 宿題を しながら 音楽を 聴いて います 。
彼女は 宿題を しながら 音楽を 聴いて います 。
彼女は 宿題を しながら 音楽を 聴いて います 。
0
k--oj---- shuk-da- o -hi---ara onga-- o---i-e--ma-u.
k_____ w_ s_______ o s________ o_____ o k____ i_____
k-n-j- w- s-u-u-a- o s-i-a-a-a o-g-k- o k-i-e i-a-u-
----------------------------------------------------
kanojo wa shukudai o shinagara ongaku o kiite imasu.
Chị ấy nghe nhạc, trong lúc chị ấy làm việc nhà.
彼女は 宿題を しながら 音楽を 聴いて います 。
kanojo wa shukudai o shinagara ongaku o kiite imasu.
Tôi không nhìn thấy gì nếu tôi không đeo kính.
眼鏡を して いなかったら 何も 見えません 。
眼鏡を して いなかったら 何も 見えません 。
眼鏡を して いなかったら 何も 見えません 。
眼鏡を して いなかったら 何も 見えません 。
眼鏡を して いなかったら 何も 見えません 。
0
mega---o --i-- i------ar--na-- mo miem-s-n.
m_____ o s____ i_________ n___ m_ m________
m-g-n- o s-i-e i-a-a-t-r- n-n- m- m-e-a-e-.
-------------------------------------------
megane o shite inakattara nani mo miemasen.
Tôi không nhìn thấy gì nếu tôi không đeo kính.
眼鏡を して いなかったら 何も 見えません 。
megane o shite inakattara nani mo miemasen.
Tôi không hiểu gì nếu nhạc to quá.
音楽が うるさい ので 聞こえません 。
音楽が うるさい ので 聞こえません 。
音楽が うるさい ので 聞こえません 。
音楽が うるさい ので 聞こえません 。
音楽が うるさい ので 聞こえません 。
0
o-g-ku -a-ur-s-in--e k----m--en.
o_____ g_ u_________ k__________
o-g-k- g- u-u-a-n-d- k-k-e-a-e-.
--------------------------------
ongaku ga urusainode kikoemasen.
Tôi không hiểu gì nếu nhạc to quá.
音楽が うるさい ので 聞こえません 。
ongaku ga urusainode kikoemasen.
Tôi không ngửi thấy gì nếu tôi bị chứng sổ mũi.
鼻かぜの ときは 匂いが わかりません 。
鼻かぜの ときは 匂いが わかりません 。
鼻かぜの ときは 匂いが わかりません 。
鼻かぜの ときは 匂いが わかりません 。
鼻かぜの ときは 匂いが わかりません 。
0
han----e -- --k--wa-n-oi ga--ak---m---n.
h_______ n_ t___ w_ n___ g_ w___________
h-n-k-z- n- t-k- w- n-o- g- w-k-r-m-s-n-
----------------------------------------
hanakaze no toki wa nioi ga wakarimasen.
Tôi không ngửi thấy gì nếu tôi bị chứng sổ mũi.
鼻かぜの ときは 匂いが わかりません 。
hanakaze no toki wa nioi ga wakarimasen.
Chúng tôi đón tắc xi khi trời mưa.
雨の ときは 、 タクシーで 行きます 。
雨の ときは 、 タクシーで 行きます 。
雨の ときは 、 タクシーで 行きます 。
雨の ときは 、 タクシーで 行きます 。
雨の ときは 、 タクシーで 行きます 。
0
am- no ---i --, --ku--- -- --im--u.
a__ n_ t___ w__ t______ d_ i_______
a-e n- t-k- w-, t-k-s-ī d- i-i-a-u-
-----------------------------------
ame no toki wa, takushī de ikimasu.
Chúng tôi đón tắc xi khi trời mưa.
雨の ときは 、 タクシーで 行きます 。
ame no toki wa, takushī de ikimasu.
Chúng tôi làm một cuộc hành trình vòng quanh thế giới, nếu chúng tôi trúng xổ số.
宝くじに 当たったら 世界旅行に 行きます 。
宝くじに 当たったら 世界旅行に 行きます 。
宝くじに 当たったら 世界旅行に 行きます 。
宝くじに 当たったら 世界旅行に 行きます 。
宝くじに 当たったら 世界旅行に 行きます 。
0
takara--j--ni a--tt-ra-se-a--r--k--n------as-.
t_________ n_ a_______ s____ r____ n_ i_______
t-k-r-k-j- n- a-a-t-r- s-k-i r-o-ō n- i-i-a-u-
----------------------------------------------
takarakuji ni atattara sekai ryokō ni ikimasu.
Chúng tôi làm một cuộc hành trình vòng quanh thế giới, nếu chúng tôi trúng xổ số.
宝くじに 当たったら 世界旅行に 行きます 。
takarakuji ni atattara sekai ryokō ni ikimasu.
Chúng tôi sẽ bắt đầu ăn, nếu anh ấy không đến ngay.
もう しばらく しても 彼が 来ない なら 食事を 始めましょう 。
もう しばらく しても 彼が 来ない なら 食事を 始めましょう 。
もう しばらく しても 彼が 来ない なら 食事を 始めましょう 。
もう しばらく しても 彼が 来ない なら 食事を 始めましょう 。
もう しばらく しても 彼が 来ない なら 食事を 始めましょう 。
0
m- shi--r-ku shite--o kar---a-kona-n-ra---o--ji o---ji--ma-hou.
m_ s________ s____ m_ k___ g_ k________ s______ o h____________
m- s-i-a-a-u s-i-e m- k-r- g- k-n-i-a-a s-o-u-i o h-j-m-m-s-o-.
---------------------------------------------------------------
mō shibaraku shite mo kare ga konainara shokuji o hajimemashou.
Chúng tôi sẽ bắt đầu ăn, nếu anh ấy không đến ngay.
もう しばらく しても 彼が 来ない なら 食事を 始めましょう 。
mō shibaraku shite mo kare ga konainara shokuji o hajimemashou.