Он не пришёл, несмотря на то, что мы договорились.
Vô tuyến vẫn bật. Tuy vậy anh ấy vẫn ngủ.
Т-л-в--ор-т -----вк-у---- И --к-а- --а тој-за-па.
Т---------- б--- в------- И п----- т-- т-- з-----
Т-л-в-з-р-т б-ш- в-л-ч-н- И п-к-а- т-а т-ј з-с-а-
-------------------------------------------------
Телевизорот беше вклучен. И покрај тоа тој заспа. 0 Tye--ev-zo-ot--ye-hy- v-l-och---. I--ok-a- --a -o- zaspa.T------------ b------ v---------- I p----- t-- t-- z-----T-e-y-v-z-r-t b-e-h-e v-l-o-h-e-. I p-k-a- t-a t-ј z-s-a----------------------------------------------------------Tyelyevizorot byeshye vkloochyen. I pokraј toa toј zaspa.
nhiều ngôn ngữ hơn
Nhấp vào một lá cờ!
Vô tuyến vẫn bật. Tuy vậy anh ấy vẫn ngủ.
Телевизорот беше вклучен. И покрај тоа тој заспа.
Tyelyevizorot byeshye vkloochyen. I pokraј toa toј zaspa.
Он едет на велосипеде, несмотря на то, что он пьян.
Anh ấy không có bằng lái xe. Tuy vậy anh ấy vẫn lái xe hơi.
Т-ј ---а д-з--ла. И п--р-ј тоа-т-- --з- --то-о-и-.
Т-- н--- д------- И п----- т-- т-- в--- а---------
Т-ј н-м- д-з-о-а- И п-к-а- т-а т-ј в-з- а-т-м-б-л-
--------------------------------------------------
Тој нема дозвола. И покрај тоа тој вози автомобил. 0 Toј---e----ozvo-a- ---o-ra- t-a-----v-zi--vt-m--i-.T-- n---- d------- I p----- t-- t-- v--- a---------T-ј n-e-a d-z-o-a- I p-k-a- t-a t-ј v-z- a-t-m-b-l----------------------------------------------------Toј nyema dozvola. I pokraј toa toј vozi avtomobil.
nhiều ngôn ngữ hơn
Nhấp vào một lá cờ!
Anh ấy không có bằng lái xe. Tuy vậy anh ấy vẫn lái xe hơi.
Тој нема дозвола. И покрај тоа тој вози автомобил.
Toј nyema dozvola. I pokraј toa toј vozi avtomobil.
У----та-- л-з---а.-- п-кр-- ----т---во----а-а-б-зо.
У------ е л------- И п----- т-- т-- в--- т--- б----
У-и-а-а е л-з-а-а- И п-к-а- т-а т-ј в-з- т-к- б-з-.
---------------------------------------------------
Улицата е лизгава. И покрај тоа тој вози така брзо. 0 O--i--a---y--l-z-uav-. ---okr-ј -oa t-ј ---i-t-ka br--.O-------- y- l-------- I p----- t-- t-- v--- t--- b----O-l-t-a-a y- l-z-u-v-. I p-k-a- t-a t-ј v-z- t-k- b-z-.-------------------------------------------------------Oolitzata ye lizguava. I pokraј toa toј vozi taka brzo.
nhiều ngôn ngữ hơn
Nhấp vào một lá cờ!
Đường trơn. Tuy vậy anh ấy vẫn đi nhanh.
Улицата е лизгава. И покрај тоа тој вози така брзо.
Oolitzata ye lizguava. I pokraј toa toј vozi taka brzo.
Дорога скользкая. Несмотря на это он едет так быстро.
Anh ấy đã say. Tuy vậy anh ấy vẫn đạp xe đạp.
То- е--и-ан. - -ок--- -о---о- ---во-и в--о-и---о-.
Т-- е п----- И п----- т-- т-- г- в--- в-----------
Т-ј е п-ј-н- И п-к-а- т-а т-ј г- в-з- в-л-с-п-д-т-
--------------------------------------------------
Тој е пијан. И покрај тоа тој го вози велосипедот. 0 Toј -e-p--an. I--okr------ toј g-----z- v-e---ip--do-.T-- y- p----- I p----- t-- t-- g-- v--- v-------------T-ј y- p-ј-n- I p-k-a- t-a t-ј g-o v-z- v-e-o-i-y-d-t-------------------------------------------------------Toј ye piјan. I pokraј toa toј guo vozi vyelosipyedot.
nhiều ngôn ngữ hơn
Nhấp vào một lá cờ!
Anh ấy đã say. Tuy vậy anh ấy vẫn đạp xe đạp.
Тој е пијан. И покрај тоа тој го вози велосипедот.
Toј ye piјan. I pokraј toa toј guo vozi vyelosipyedot.
Chị ấy không tìm được chỗ làm, mặc dù chị ấy có bằng đại học.
Таа н--може--- --ј-е-работ-, -а-о-и-а -т---р-но.
Т-- н- м--- д- н---- р------ и--- и-- с---------
Т-а н- м-ж- д- н-ј-е р-б-т-, и-к- и-а с-у-и-а-о-
------------------------------------------------
Таа не може да најде работа, иако има студирано. 0 Taa nye -o-ye-da--aј--e--ab-t-,--ako-im--s-ood--ano.T-- n-- m---- d- n----- r------ i--- i-- s----------T-a n-e m-ʐ-e d- n-ј-y- r-b-t-, i-k- i-a s-o-d-r-n-.----------------------------------------------------Taa nye moʐye da naјdye rabota, iako ima stoodirano.
nhiều ngôn ngữ hơn
Nhấp vào một lá cờ!
Chị ấy không tìm được chỗ làm, mặc dù chị ấy có bằng đại học.
Таа не може да најде работа, иако има студирано.
Taa nye moʐye da naјdye rabota, iako ima stoodirano.
Она не может найти работу, несмотря на то, что у неё высшее образование.
Chị ấy không đi bác sĩ, mặc dù chị ấy bị đau.
Та---е о---н----к-р, -ак----а -ол-и.
Т-- н- о-- н- л----- и--- и-- б-----
Т-а н- о-и н- л-к-р- и-к- и-а б-л-и-
------------------------------------
Таа не оди на лекар, иако има болки. 0 T-a-ny- o-i-n- l-e--r, ia----m- -o-k-.T-- n-- o-- n- l------ i--- i-- b-----T-a n-e o-i n- l-e-a-, i-k- i-a b-l-i---------------------------------------Taa nye odi na lyekar, iako ima bolki.
Она покупает машину, несмотря на то, что у неё нет денег.
Chị ấy có bằng đại học. Tuy vậy chị ấy không tìm được việc.
Та--има --уд----о. --п-кр----оа-та---- мож---а н--------ота.
Т-- и-- с--------- И п----- т-- т-- н- м--- д- н---- р------
Т-а и-а с-у-и-а-о- И п-к-а- т-а т-а н- м-ж- д- н-ј-е р-б-т-.
------------------------------------------------------------
Таа има студирано. И покрај тоа таа не може да најде работа. 0 T-a --a--t-od--an-.-I---kraј --a ta- -y- m-ʐye-d- -a-d---r-b---.T-- i-- s---------- I p----- t-- t-- n-- m---- d- n----- r------T-a i-a s-o-d-r-n-. I p-k-a- t-a t-a n-e m-ʐ-e d- n-ј-y- r-b-t-.----------------------------------------------------------------Taa ima stoodirano. I pokraј toa taa nye moʐye da naјdye rabota.
nhiều ngôn ngữ hơn
Nhấp vào một lá cờ!
Chị ấy có bằng đại học. Tuy vậy chị ấy không tìm được việc.
Таа има студирано. И покрај тоа таа не може да најде работа.
Taa ima stoodirano. I pokraј toa taa nye moʐye da naјdye rabota.
У неё высшее образование. Несмотря на это, она не может найти работу.
Chị ấy bị đau. Tuy vậy chị ấy không đi bác sĩ.
Т-а -м- б----- -----р-- ----т-- -- о-- н--лек--.
Т-- и-- б----- И п----- т-- т-- н- о-- н- л-----
Т-а и-а б-л-и- И п-к-а- т-а т-а н- о-и н- л-к-р-
------------------------------------------------
Таа има болки. И покрај тоа таа не оди на лекар. 0 Taa --a--ol-i- --p--raј-to- --a -----di ---ly----.T-- i-- b----- I p----- t-- t-- n-- o-- n- l------T-a i-a b-l-i- I p-k-a- t-a t-a n-e o-i n- l-e-a-.--------------------------------------------------Taa ima bolki. I pokraј toa taa nye odi na lyekar.
nhiều ngôn ngữ hơn
Nhấp vào một lá cờ!
Chị ấy bị đau. Tuy vậy chị ấy không đi bác sĩ.
Таа има болки. И покрај тоа таа не оди на лекар.
Taa ima bolki. I pokraј toa taa nye odi na lyekar.
Trẻ em học ngôn ngữ tương đối nhanh chóng.
Người lớn thường học lâu hơn.
Nhưng trẻ em không học giỏi hơn người lớn.
Họ chỉ học hỏi khác nhau.
Khi học ngôn ngữ, não phải thực hiện khá nhiều nhiệm vụ.
Nó phải học nhiều thứ cùng một lúc.
Khi một người được học ngôn ngữ, chỉ nghĩ về nó là chưa đủ.
Anh ta cũng phải học nói những từ mới.
Vì vậy, các cơ quan nói phải học những chuyển động mới.
Bộ não cũng phải học cách phản ứng với những tình huống mới.
Đó là khó khăn trong giao tiếp bằng tiếng nước ngoài.
Người lớn học ngôn ngữ khác nhau trong mỗi giai đoạn của cuộc đời.
Ở tuổi 20 hoặc 30, người ta vẫn có một thói quen học tập.
Học ở trường hay tự học vẫn còn là thói quen với quá khứ.
Vì vậy, não bộ được đào tạo tốt.
Kết quả là nó có thể học ngoại ngữ ở mức rất cao.
Những người trong độ tuổi từ 40 và 50 đã học được rất nhiều kiến thức.
Bộ hưởng lợi từ từ kinh nghiệm này.
Nó có thể kết hợp nội dung mới với kiến thức cũ rất tốt.
Ở độ tuổi này, bộ não học tốt nhất những điều mà nó đã quen thuộc.
Ví dụ, những ngôn ngữ tương tự như các ngôn ngữ đã học trước đây.
Ở tuổi 60 hay 70, người ta thường có rất nhiều thời gian.
Họ có thể thực hành thường xuyên.
Điều đó là đặc biệt quan trọng với các ngôn ngữ.
Người lớn tuổi học viết tiếng nước ngoài cực kì tốt.
Người ta có thể học thành công ở mọi lứa tuổi.
Bộ não vẫn có thể xây dựng các tế bào thần kinh mới sau tuổi dậy thì.
Và nó thích làm như vậy ...