Ал-к-----л-о-да--ка-д-.
Ал кеч болсо да, калды.
А- к-ч б-л-о д-, к-л-ы-
-----------------------
Ал кеч болсо да, калды. 0 Al-k-ç ---s- --,-ka--ı.Al keç bolso da, kaldı.A- k-ç b-l-o d-, k-l-ı------------------------Al keç bolso da, kaldı.
Он не пришёл, несмотря на то, что мы договорились.
Vô tuyến vẫn bật. Tuy vậy anh ấy vẫn ngủ.
Сы----ы----үп тург--. О-е-----да-ал---та------п-ы-.
Сыналгы күйүп турган. Ошентсе да ал уктап калыптыр.
С-н-л-ы к-й-п т-р-а-. О-е-т-е д- а- у-т-п к-л-п-ы-.
---------------------------------------------------
Сыналгы күйүп турган. Ошентсе да ал уктап калыптыр. 0 Sın-lg---üy-- -ur-a-. O--n-se -- al-u---- --l-ptı-.Sınalgı küyüp turgan. Oşentse da al uktap kalıptır.S-n-l-ı k-y-p t-r-a-. O-e-t-e d- a- u-t-p k-l-p-ı-.---------------------------------------------------Sınalgı küyüp turgan. Oşentse da al uktap kalıptır.
nhiều ngôn ngữ hơn
Nhấp vào một lá cờ!
Vô tuyến vẫn bật. Tuy vậy anh ấy vẫn ngủ.
Сыналгы күйүп турган. Ошентсе да ал уктап калыптыр.
Sınalgı küyüp turgan. Oşentse da al uktap kalıptır.
К-ч бол-п--алга----шо-- ка--ба----- ---кал-ы.
Кеч болуп калган. Ошого карабастан, ал калды.
К-ч б-л-п к-л-а-. О-о-о к-р-б-с-а-, а- к-л-ы-
---------------------------------------------
Кеч болуп калган. Ошого карабастан, ал калды. 0 K-- bo-up-kal-an- O-o-- ka-abas---, -- k-ldı.Keç bolup kalgan. Oşogo karabastan, al kaldı.K-ç b-l-p k-l-a-. O-o-o k-r-b-s-a-, a- k-l-ı----------------------------------------------Keç bolup kalgan. Oşogo karabastan, al kaldı.
Chúng tôi đã hẹn trước. Tuy vậy anh ấy vẫn không đến.
Экө-бүз ----галы-д-п с-й-ө-көн-ү-----ог---а-абас--н а--келг------.
Экөөбүз жолугалы деп сүйлөшкөнбүз. Ошого карабастан ал келген жок.
Э-ө-б-з ж-л-г-л- д-п с-й-ө-к-н-ү-. О-о-о к-р-б-с-а- а- к-л-е- ж-к-
------------------------------------------------------------------
Экөөбүз жолугалы деп сүйлөшкөнбүз. Ошого карабастан ал келген жок. 0 Ek---ü- -----a-ı---p s-ylöş---büz---ş------r-ba-----a--kel--n-j-k.Ekööbüz jolugalı dep süylöşkönbüz. Oşogo karabastan al kelgen jok.E-ö-b-z j-l-g-l- d-p s-y-ö-k-n-ü-. O-o-o k-r-b-s-a- a- k-l-e- j-k-------------------------------------------------------------------Ekööbüz jolugalı dep süylöşkönbüz. Oşogo karabastan al kelgen jok.
nhiều ngôn ngữ hơn
Nhấp vào một lá cờ!
Chúng tôi đã hẹn trước. Tuy vậy anh ấy vẫn không đến.
Экөөбүз жолугалы деп сүйлөшкөнбүз. Ошого карабастан ал келген жок.
Ekööbüz jolugalı dep süylöşkönbüz. Oşogo karabastan al kelgen jok.
Mặc dù anh ấy không có bằng lái xe, anh ấy vẫn lái xe hơi.
А- а-до-ч---к-----л-г- -ок болсо -а--у--а ай--йт.
Ал айдоочулук күбөлүгү жок болсо да, унаа айдайт.
А- а-д-о-у-у- к-б-л-г- ж-к б-л-о д-, у-а- а-д-й-.
-------------------------------------------------
Ал айдоочулук күбөлүгү жок болсо да, унаа айдайт. 0 Al -y--o---uk k-böl-gü j-k b-ls--d-- -naa ay--yt.Al aydooçuluk kübölügü jok bolso da, unaa aydayt.A- a-d-o-u-u- k-b-l-g- j-k b-l-o d-, u-a- a-d-y-.-------------------------------------------------Al aydooçuluk kübölügü jok bolso da, unaa aydayt.
nhiều ngôn ngữ hơn
Nhấp vào một lá cờ!
Mặc dù anh ấy không có bằng lái xe, anh ấy vẫn lái xe hơi.
Он водит машину, несмотря на то, что у него нет прав.
Mặc dù đường trơn, anh ấy vẫn đi nhanh.
А---ол -а---к бо-со да,-ылдам-ай----.
Ал жол тайгак болсо да, ылдам айдайт.
А- ж-л т-й-а- б-л-о д-, ы-д-м а-д-й-.
-------------------------------------
Ал жол тайгак болсо да, ылдам айдайт. 0 A---ol-tayga- b-lso d-,-ıld-m-a---yt.Al jol taygak bolso da, ıldam aydayt.A- j-l t-y-a- b-l-o d-, ı-d-m a-d-y-.-------------------------------------Al jol taygak bolso da, ıldam aydayt.
Он едет быстро, несмотря на то, что дорога скользкая.
Mặc dù anh ấy bị say rượu, anh ấy vẫn đạp xe đạp.
Ал --с-бо-со-д---ве-о-ип-- мен-- ж--өт.
Ал мас болсо да, велосипед менен жүрөт.
А- м-с б-л-о д-, в-л-с-п-д м-н-н ж-р-т-
---------------------------------------
Ал мас болсо да, велосипед менен жүрөт. 0 A- m-- b-l-- -a, v-l-s-p-- me--- jür--.Al mas bolso da, velosiped menen jüröt.A- m-s b-l-o d-, v-l-s-p-d m-n-n j-r-t----------------------------------------Al mas bolso da, velosiped menen jüröt.
Ж----а-г--- О-ого---ра-ас--н, -л--ш------к---з--й-ай-.
Жол тайгак. Ошого карабастан, ал ушунчалык тез айдайт.
Ж-л т-й-а-. О-о-о к-р-б-с-а-, а- у-у-ч-л-к т-з а-д-й-.
------------------------------------------------------
Жол тайгак. Ошого карабастан, ал ушунчалык тез айдайт. 0 J-- --y-a-- Oş--o--ara-as---- a- --u-ça-ı--te- a----t.Jol taygak. Oşogo karabastan, al uşunçalık tez aydayt.J-l t-y-a-. O-o-o k-r-b-s-a-, a- u-u-ç-l-k t-z a-d-y-.------------------------------------------------------Jol taygak. Oşogo karabastan, al uşunçalık tez aydayt.
nhiều ngôn ngữ hơn
Nhấp vào một lá cờ!
Đường trơn. Tuy vậy anh ấy vẫn đi nhanh.
Жол тайгак. Ошого карабастан, ал ушунчалык тез айдайт.
Jol taygak. Oşogo karabastan, al uşunçalık tez aydayt.
Дорога скользкая. Несмотря на это он едет так быстро.
Anh ấy đã say. Tuy vậy anh ấy vẫn đạp xe đạp.
Ал ма-. Ошог- --раб---а-,----в-------д-тээ- ж--ө-.
Ал мас. Ошого карабастан, ал велосипед тээп жүрөт.
А- м-с- О-о-о к-р-б-с-а-, а- в-л-с-п-д т-э- ж-р-т-
--------------------------------------------------
Ал мас. Ошого карабастан, ал велосипед тээп жүрөт. 0 A--ma-- ----o k-----s-an- a---e-osi--d----p--ü--t.Al mas. Oşogo karabastan, al velosiped teep jüröt.A- m-s- O-o-o k-r-b-s-a-, a- v-l-s-p-d t-e- j-r-t---------------------------------------------------Al mas. Oşogo karabastan, al velosiped teep jüröt.
nhiều ngôn ngữ hơn
Nhấp vào một lá cờ!
Anh ấy đã say. Tuy vậy anh ấy vẫn đạp xe đạp.
Ал мас. Ошого карабастан, ал велосипед тээп жүрөт.
Al mas. Oşogo karabastan, al velosiped teep jüröt.
Chị ấy không tìm được chỗ làm, mặc dù chị ấy có bằng đại học.
Жог---у-б-л-мг--ээ -о--о--н- -а----с-ан--а- -ум-ш-т--а ал--й -а-ат.
Жогорку билимге ээ болгонуна карабастан, ал жумуш таба албай жатат.
Ж-г-р-у б-л-м-е э- б-л-о-у-а к-р-б-с-а-, а- ж-м-ш т-б- а-б-й ж-т-т-
-------------------------------------------------------------------
Жогорку билимге ээ болгонуна карабастан, ал жумуш таба албай жатат. 0 J-------b---mg- ----o-go---- -ar-bast--, a--j-m-- -ab- a-ba---a-a-.Jogorku bilimge ee bolgonuna karabastan, al jumuş taba albay jatat.J-g-r-u b-l-m-e e- b-l-o-u-a k-r-b-s-a-, a- j-m-ş t-b- a-b-y j-t-t--------------------------------------------------------------------Jogorku bilimge ee bolgonuna karabastan, al jumuş taba albay jatat.
nhiều ngôn ngữ hơn
Nhấp vào một lá cờ!
Chị ấy không tìm được chỗ làm, mặc dù chị ấy có bằng đại học.
Жогорку билимге ээ болгонуна карабастан, ал жумуш таба албай жатат.
Jogorku bilimge ee bolgonuna karabastan, al jumuş taba albay jatat.
Она не идёт к врачу, несмотря на то, что у неё что-то болит.
Chị ấy mua một chiếc xe hơi, mặc dù chị ấy không có tiền.
А- -кч--ы жо---олсо-дагы, унаа-с---- ала-.
Ал акчасы жок болсо дагы, унаа сатып алат.
А- а-ч-с- ж-к б-л-о д-г-, у-а- с-т-п а-а-.
------------------------------------------
Ал акчасы жок болсо дагы, унаа сатып алат. 0 Al--kç-s---o- bols--da-ı,-un-a sa--p ala-.Al akçası jok bolso dagı, unaa satıp alat.A- a-ç-s- j-k b-l-o d-g-, u-a- s-t-p a-a-.------------------------------------------Al akçası jok bolso dagı, unaa satıp alat.
nhiều ngôn ngữ hơn
Nhấp vào một lá cờ!
Chị ấy mua một chiếc xe hơi, mặc dù chị ấy không có tiền.
Она покупает машину, несмотря на то, что у неё нет денег.
Chị ấy có bằng đại học. Tuy vậy chị ấy không tìm được việc.
Аны- -огорк--били----ар. Ага --р-баст-н,--- -у--ш-т--а----ай-жат--.
Анын жогорку билими бар. Ага карабастан, ал жумуш таба албай жатат.
А-ы- ж-г-р-у б-л-м- б-р- А-а к-р-б-с-а-, а- ж-м-ш т-б- а-б-й ж-т-т-
-------------------------------------------------------------------
Анын жогорку билими бар. Ага карабастан, ал жумуш таба албай жатат. 0 A-ı------rku-b--i-i--ar.--ga karabastan,-a- -um-ş -ab- al--- j-t--.Anın jogorku bilimi bar. Aga karabastan, al jumuş taba albay jatat.A-ı- j-g-r-u b-l-m- b-r- A-a k-r-b-s-a-, a- j-m-ş t-b- a-b-y j-t-t--------------------------------------------------------------------Anın jogorku bilimi bar. Aga karabastan, al jumuş taba albay jatat.
nhiều ngôn ngữ hơn
Nhấp vào một lá cờ!
Chị ấy có bằng đại học. Tuy vậy chị ấy không tìm được việc.
Анын жогорку билими бар. Ага карабастан, ал жумуш таба албай жатат.
Anın jogorku bilimi bar. Aga karabastan, al jumuş taba albay jatat.
У неё высшее образование. Несмотря на это, она не может найти работу.
Chị ấy bị đau. Tuy vậy chị ấy không đi bác sĩ.
Ал--о----жат-т----а -а-аб-ст-н, ---ыг---- ка-----ай-жа-а-.
Ал ооруп жатат. Ага карабастан, дарыгерге кайрылбай жатат.
А- о-р-п ж-т-т- А-а к-р-б-с-а-, д-р-г-р-е к-й-ы-б-й ж-т-т-
----------------------------------------------------------
Ал ооруп жатат. Ага карабастан, дарыгерге кайрылбай жатат. 0 A- o-r-- jat--. Ag-------a---n- d--ıg---- -----l--- j-ta-.Al oorup jatat. Aga karabastan, darıgerge kayrılbay jatat.A- o-r-p j-t-t- A-a k-r-b-s-a-, d-r-g-r-e k-y-ı-b-y j-t-t-----------------------------------------------------------Al oorup jatat. Aga karabastan, darıgerge kayrılbay jatat.
nhiều ngôn ngữ hơn
Nhấp vào một lá cờ!
Chị ấy bị đau. Tuy vậy chị ấy không đi bác sĩ.
Ал ооруп жатат. Ага карабастан, дарыгерге кайрылбай жатат.
Al oorup jatat. Aga karabastan, darıgerge kayrılbay jatat.
У неё что-то болит. Несмотря на это, она не идёт к врачу.
Chị ấy không có tiền. Tuy vậy chị ấy mua một chiếc xe hơi.
Аны- -кч-с- -ок.-О--го --раб--тан- а---в-оунаа-сат---а---.
Анын акчасы жок. Ошого карабастан, ал автоунаа сатып алат.
А-ы- а-ч-с- ж-к- О-о-о к-р-б-с-а-, а- а-т-у-а- с-т-п а-а-.
----------------------------------------------------------
Анын акчасы жок. Ошого карабастан, ал автоунаа сатып алат. 0 A-ı- ak--sı-j-k---şogo-k--a--st--- -l--vt---a----tıp-a-at.Anın akçası jok. Oşogo karabastan, al avtounaa satıp alat.A-ı- a-ç-s- j-k- O-o-o k-r-b-s-a-, a- a-t-u-a- s-t-p a-a-.----------------------------------------------------------Anın akçası jok. Oşogo karabastan, al avtounaa satıp alat.
nhiều ngôn ngữ hơn
Nhấp vào một lá cờ!
Chị ấy không có tiền. Tuy vậy chị ấy mua một chiếc xe hơi.
Анын акчасы жок. Ошого карабастан, ал автоунаа сатып алат.
Anın akçası jok. Oşogo karabastan, al avtounaa satıp alat.
Trẻ em học ngôn ngữ tương đối nhanh chóng.
Người lớn thường học lâu hơn.
Nhưng trẻ em không học giỏi hơn người lớn.
Họ chỉ học hỏi khác nhau.
Khi học ngôn ngữ, não phải thực hiện khá nhiều nhiệm vụ.
Nó phải học nhiều thứ cùng một lúc.
Khi một người được học ngôn ngữ, chỉ nghĩ về nó là chưa đủ.
Anh ta cũng phải học nói những từ mới.
Vì vậy, các cơ quan nói phải học những chuyển động mới.
Bộ não cũng phải học cách phản ứng với những tình huống mới.
Đó là khó khăn trong giao tiếp bằng tiếng nước ngoài.
Người lớn học ngôn ngữ khác nhau trong mỗi giai đoạn của cuộc đời.
Ở tuổi 20 hoặc 30, người ta vẫn có một thói quen học tập.
Học ở trường hay tự học vẫn còn là thói quen với quá khứ.
Vì vậy, não bộ được đào tạo tốt.
Kết quả là nó có thể học ngoại ngữ ở mức rất cao.
Những người trong độ tuổi từ 40 và 50 đã học được rất nhiều kiến thức.
Bộ hưởng lợi từ từ kinh nghiệm này.
Nó có thể kết hợp nội dung mới với kiến thức cũ rất tốt.
Ở độ tuổi này, bộ não học tốt nhất những điều mà nó đã quen thuộc.
Ví dụ, những ngôn ngữ tương tự như các ngôn ngữ đã học trước đây.
Ở tuổi 60 hay 70, người ta thường có rất nhiều thời gian.
Họ có thể thực hành thường xuyên.
Điều đó là đặc biệt quan trọng với các ngôn ngữ.
Người lớn tuổi học viết tiếng nước ngoài cực kì tốt.
Người ta có thể học thành công ở mọi lứa tuổi.
Bộ não vẫn có thể xây dựng các tế bào thần kinh mới sau tuổi dậy thì.
Và nó thích làm như vậy ...