የሐረጉ መጽሐፍ

am ሰዎች   »   vi Người

1 [አንድ]

ሰዎች

ሰዎች

1 [Một]

Người

ትርጉሙን እንዴት ማየት እንደሚፈልጉ ይምረጡ፡-   
አማርኛ ቪትናምኛ ይጫወቱ ተጨማሪ
እኔ T-i T-- T-i --- Tôi 0
እኔ እና አንተ/ቺ T-i-v---ạn T-- v- b-- T-i v- b-n ---------- Tôi và bạn 0
እኛ ሁለታችንም Ch--g t-i C---- t-- C-ú-g t-i --------- Chúng tôi 0
እሱ Anh--y A-- ấ- A-h ấ- ------ Anh ấy 0
እሱ እና እሷ A-h--- và-c---y A-- ấ- v- c- ấ- A-h ấ- v- c- ấ- --------------- Anh ấy và cô ấy 0
እነሱ ሁለቱም Ha- -gườ- --n-họ H-- n---- b-- h- H-i n-ư-i b-n h- ---------------- Hai người bọn họ 0
ወንድ Người đ-----g N---- đ-- ô-- N-ư-i đ-n ô-g ------------- Người đàn ông 0
ሴት N-ườ---àn bà N---- đ-- b- N-ư-i đ-n b- ------------ Người đàn bà 0
ልጅ Đứa -r- --n Đ-- t-- c-- Đ-a t-ẻ c-n ----------- Đứa trẻ con 0
ቤተሰብ M-t-g------h M-- g-- đ--- M-t g-a đ-n- ------------ Một gia đình 0
የኔ ቤተሰብ Gia -----c-a-t-i G-- đ--- c-- t-- G-a đ-n- c-a t-i ---------------- Gia đình của tôi 0
ቤተሰቤ እዚህ ናቸው። Gi----n- c-a-tôi-đ--- ở-đ--. G-- đ--- c-- t-- đ--- ở đ--- G-a đ-n- c-a t-i đ-n- ở đ-y- ---------------------------- Gia đình của tôi đang ở đây. 0
እኔ እዚህ ነኝ። Tôi-- đâ-. T-- ở đ--- T-i ở đ-y- ---------- Tôi ở đây. 0
አንተ/አንቺ እዚህ ነህ/ነሽ። Bạ- - đây. B-- ở đ--- B-n ở đ-y- ---------- Bạn ở đây. 0
እሱ እዚህ ነው እና እሷ እዚህ ናት። A-h ấ- ----y-------ấ- - ---. A-- ấ- ở đ-- v- c- ấ- ở đ--- A-h ấ- ở đ-y v- c- ấ- ở đ-y- ---------------------------- Anh ấy ở đây và cô ấy ở đây. 0
እኛ እዚህ ነን። Chú-g--ôi-ở-đ--. C---- t-- ở đ--- C-ú-g t-i ở đ-y- ---------------- Chúng tôi ở đây. 0
እናንተ እዚህ ናችሁ። Cá--b-- ở đ--. C-- b-- ở đ--- C-c b-n ở đ-y- -------------- Các bạn ở đây. 0
እነሱ ሁሉም እዚህ ናቸው። H--- đây hế-. H- ở đ-- h--- H- ở đ-y h-t- ------------- Họ ở đây hết. 0

-

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -