Chúng ta đi cửa hàng bách hóa tổng hợp không?
ਕ- ਅਸ-- ਡ---ਰਟ---ਟ ਸਟੋ-----ਸਕਦ- -ਾਂ?
ਕੀ ਅ_ ਡਿ_____ ਸ__ ਜਾ ਸ__ ਹਾਂ_
ਕ- ਅ-ੀ- ਡ-ਪ-ਰ-ਮ-ਂ- ਸ-ੋ- ਜ- ਸ-ਦ- ਹ-ਂ-
------------------------------------
ਕੀ ਅਸੀਂ ਡਿਪਾਰਟਮੈਂਟ ਸਟੋਰ ਜਾ ਸਕਦੇ ਹਾਂ?
0
kī---īṁ-ḍ---ra-a-aiṇṭ--sa---a-jā--ak--ē--āṁ?
k_ a___ ḍ_____________ s_____ j_ s_____ h___
k- a-ī- ḍ-p-r-ṭ-m-i-ṭ- s-ṭ-r- j- s-k-d- h-ṁ-
--------------------------------------------
kī asīṁ ḍipāraṭamaiṇṭa saṭōra jā sakadē hāṁ?
Chúng ta đi cửa hàng bách hóa tổng hợp không?
ਕੀ ਅਸੀਂ ਡਿਪਾਰਟਮੈਂਟ ਸਟੋਰ ਜਾ ਸਕਦੇ ਹਾਂ?
kī asīṁ ḍipāraṭamaiṇṭa saṭōra jā sakadē hāṁ?
Tôi phải đi mua hàng.
ਮ-ਂ ਕ-----ੀ--ਾ --।
ਮੈਂ ਕੁ_ ਖ___ ਹੈ_
ਮ-ਂ ਕ-ਝ ਖ-ੀ-ਣ- ਹ-।
------------------
ਮੈਂ ਕੁਝ ਖਰੀਦਣਾ ਹੈ।
0
Maiṁ--ujh- k--rīdaṇ--hai.
M___ k____ k________ h___
M-i- k-j-a k-a-ī-a-ā h-i-
-------------------------
Maiṁ kujha kharīdaṇā hai.
Tôi phải đi mua hàng.
ਮੈਂ ਕੁਝ ਖਰੀਦਣਾ ਹੈ।
Maiṁ kujha kharīdaṇā hai.
Tôi muốn mua nhiều.
ਮੈ--ਬਹ-ਤ----ਦ-ਾ-ੀ--ਰਨੀ --।
ਮੈਂ ਬ__ ਖ____ ਕ__ ਹੈ_
ਮ-ਂ ਬ-ੁ- ਖ-ੀ-ਦ-ਰ- ਕ-ਨ- ਹ-।
--------------------------
ਮੈਂ ਬਹੁਤ ਖਰੀਦਦਾਰੀ ਕਰਨੀ ਹੈ।
0
Maiṁ -ahu-----ar---dā-- --r-nī h-i.
M___ b_____ k__________ k_____ h___
M-i- b-h-t- k-a-ī-a-ā-ī k-r-n- h-i-
-----------------------------------
Maiṁ bahuta kharīdadārī karanī hai.
Tôi muốn mua nhiều.
ਮੈਂ ਬਹੁਤ ਖਰੀਦਦਾਰੀ ਕਰਨੀ ਹੈ।
Maiṁ bahuta kharīdadārī karanī hai.
Đồ văn phòng phẩm ở đâu?
ਦ-ਤ----ਲ ਸ--ੰਧਿ- ਸ-ਾ- ਕਿਥ--ਹ-।
ਦ___ ਨਾ_ ਸੰ___ ਸ__ ਕਿ_ ਹੈ_
ਦ-ਤ- ਨ-ਲ ਸ-ਬ-ਧ-ਤ ਸ-ਾ- ਕ-ਥ- ਹ-।
------------------------------
ਦਫਤਰ ਨਾਲ ਸੰਬੰਧਿਤ ਸਮਾਨ ਕਿਥੇ ਹੈ।
0
Da-hat--a--ā-- s----hi-a-s---na --i.
D________ n___ s________ s_____ h___
D-p-a-a-a n-l- s-b-d-i-a s-m-n- h-i-
------------------------------------
Daphatara nāla sabadhita samāna hai.
Đồ văn phòng phẩm ở đâu?
ਦਫਤਰ ਨਾਲ ਸੰਬੰਧਿਤ ਸਮਾਨ ਕਿਥੇ ਹੈ।
Daphatara nāla sabadhita samāna hai.
Tôi cần phong bì và giấy viết thư.
ਮੈ--ੰ --ਫ-ਫੇ--ਤ--ਕਾ-ਜ਼ --ਹ------।
ਮੈ_ ਲਿ__ ਅ_ ਕਾ__ ਚਾ__ ਹ__
ਮ-ਨ-ੰ ਲ-ਫ-ਫ- ਅ-ੇ ਕ-ਗ- ਚ-ਹ-ਦ- ਹ-।
--------------------------------
ਮੈਨੂੰ ਲਿਫਾਫੇ ਅਤੇ ਕਾਗਜ਼ ਚਾਹੀਦੇ ਹਨ।
0
Mai-ū li--ā----atē--āg----cā--dē ----.
M____ l_______ a__ k_____ c_____ h____
M-i-ū l-p-ā-h- a-ē k-g-z- c-h-d- h-n-.
--------------------------------------
Mainū liphāphē atē kāgaza cāhīdē hana.
Tôi cần phong bì và giấy viết thư.
ਮੈਨੂੰ ਲਿਫਾਫੇ ਅਤੇ ਕਾਗਜ਼ ਚਾਹੀਦੇ ਹਨ।
Mainū liphāphē atē kāgaza cāhīdē hana.
Tôi cần bút bi và bút dạ.
ਮੈਨੂੰ-ਕ-ਮ-ਅ----ਾ----ਚਾਹੀਦਾ ਹ-।
ਮੈ_ ਕ__ ਅ_ ਮਾ___ ਚਾ__ ਹੈ_
ਮ-ਨ-ੰ ਕ-ਮ ਅ-ੇ ਮ-ਰ-ਰ ਚ-ਹ-ਦ- ਹ-।
------------------------------
ਮੈਨੂੰ ਕਲਮ ਅਤੇ ਮਾਰਕਰ ਚਾਹੀਦਾ ਹੈ।
0
Main- -a--m- --ē---raka-a cāhīd- ---.
M____ k_____ a__ m_______ c_____ h___
M-i-ū k-l-m- a-ē m-r-k-r- c-h-d- h-i-
-------------------------------------
Mainū kalama atē mārakara cāhīdā hai.
Tôi cần bút bi và bút dạ.
ਮੈਨੂੰ ਕਲਮ ਅਤੇ ਮਾਰਕਰ ਚਾਹੀਦਾ ਹੈ।
Mainū kalama atē mārakara cāhīdā hai.
Đồ gỗ ở đâu?
ਫਰਨੀ----ਿਭ-- ਕਿ-ਥੇ --?
ਫ____ ਵਿ__ ਕਿੱ_ ਹੈ_
ਫ-ਨ-ਚ- ਵ-ਭ-ਗ ਕ-ੱ-ੇ ਹ-?
----------------------
ਫਰਨੀਚਰ ਵਿਭਾਗ ਕਿੱਥੇ ਹੈ?
0
P-ar------a-vib--g- -i--ē----?
P__________ v______ k____ h___
P-a-a-ī-a-a v-b-ā-a k-t-ē h-i-
------------------------------
Pharanīcara vibhāga kithē hai?
Đồ gỗ ở đâu?
ਫਰਨੀਚਰ ਵਿਭਾਗ ਕਿੱਥੇ ਹੈ?
Pharanīcara vibhāga kithē hai?
Tôi cần một cái tủ cao và một tủ ngăn kéo.
ਮ---ੰ ਇ-ਕ--ਲ-ਾ-ੀ--ਤੇ-ਇੱ--ਦ-ਾ----ਨ- ----ਦ----।
ਮੈ_ ਇੱ_ ਅ___ ਅ_ ਇੱ_ ਦ__ ਖਾ_ ਚਾ__ ਹੈ_
ਮ-ਨ-ੰ ਇ-ਕ ਅ-ਮ-ਰ- ਅ-ੇ ਇ-ਕ ਦ-ਾ- ਖ-ਨ- ਚ-ਹ-ਦ- ਹ-।
---------------------------------------------
ਮੈਨੂੰ ਇੱਕ ਅਲਮਾਰੀ ਅਤੇ ਇੱਕ ਦਰਾਜ ਖਾਨਾ ਚਾਹੀਦਾ ਹੈ।
0
Ma--ū-i----l----ī ----ika ḍra----a--ā-īd- h--.
M____ i__ a______ a__ i__ ḍ_______ c_____ h___
M-i-ū i-a a-a-ā-ī a-ē i-a ḍ-a-s-r- c-h-d- h-i-
----------------------------------------------
Mainū ika alamārī atē ika ḍraisara cāhīdā hai.
Tôi cần một cái tủ cao và một tủ ngăn kéo.
ਮੈਨੂੰ ਇੱਕ ਅਲਮਾਰੀ ਅਤੇ ਇੱਕ ਦਰਾਜ ਖਾਨਾ ਚਾਹੀਦਾ ਹੈ।
Mainū ika alamārī atē ika ḍraisara cāhīdā hai.
Tôi cần một bàn giấy và một cái giá sách.
ਮ--ੂ --ਕ -----ਅ-ੇ ------ਲਫ-ਚਾ--ਦਾ ਹੈ।
ਮੈ_ ਇੱ_ ਡੈ__ ਅ_ ਇੱ_ ਸ਼ੈ__ ਚਾ__ ਹੈ_
ਮ-ਨ- ਇ-ਕ ਡ-ਸ- ਅ-ੇ ਇ-ਕ ਸ਼-ਲ- ਚ-ਹ-ਦ- ਹ-।
-------------------------------------
ਮੈਨੂ ਇੱਕ ਡੈਸਕ ਅਤੇ ਇੱਕ ਸ਼ੈਲਫ ਚਾਹੀਦਾ ਹੈ।
0
Mai-ū -ka ---sa-------i-a--ai-ap-a--āhīdā---i.
M____ i__ ḍ______ a__ i__ ś_______ c_____ h___
M-i-ū i-a ḍ-i-a-a a-ē i-a ś-i-a-h- c-h-d- h-i-
----------------------------------------------
Mainū ika ḍaisaka atē ika śailapha cāhīdā hai.
Tôi cần một bàn giấy và một cái giá sách.
ਮੈਨੂ ਇੱਕ ਡੈਸਕ ਅਤੇ ਇੱਕ ਸ਼ੈਲਫ ਚਾਹੀਦਾ ਹੈ।
Mainū ika ḍaisaka atē ika śailapha cāhīdā hai.
Đồ chơi ở đâu?
ਖਿਲੌਣ------- ਹਨ?
ਖਿ__ ਕਿੱ_ ਹ__
ਖ-ਲ-ਣ- ਕ-ੱ-ੇ ਹ-?
----------------
ਖਿਲੌਣੇ ਕਿੱਥੇ ਹਨ?
0
Kh-lauṇē k---ē ha-a?
K_______ k____ h____
K-i-a-ṇ- k-t-ē h-n-?
--------------------
Khilauṇē kithē hana?
Đồ chơi ở đâu?
ਖਿਲੌਣੇ ਕਿੱਥੇ ਹਨ?
Khilauṇē kithē hana?
Tôi cần một con búp bê và một con gấu bông.
ਮੈ--ੰ --- ਗ-ੱ-ੀ-ਅ-ੇ---- --ੱਡ--ਚਾ--ਦ----।
ਮੈ_ ਇੱ_ ਗੁੱ_ ਅ_ ਇੱ_ ਟੈੱ_ ਚਾ__ ਹੈ_
ਮ-ਨ-ੰ ਇ-ਕ ਗ-ੱ-ੀ ਅ-ੇ ਇ-ਕ ਟ-ੱ-ੀ ਚ-ਹ-ਦ- ਹ-।
----------------------------------------
ਮੈਨੂੰ ਇੱਕ ਗੁੱਡੀ ਅਤੇ ਇੱਕ ਟੈੱਡੀ ਚਾਹੀਦਾ ਹੈ।
0
M-----ik---u----t----a-----ī---hīd---ai.
M____ i__ g___ a__ i__ ṭ____ c_____ h___
M-i-ū i-a g-ḍ- a-ē i-a ṭ-i-ī c-h-d- h-i-
----------------------------------------
Mainū ika guḍī atē ika ṭaiḍī cāhīdā hai.
Tôi cần một con búp bê và một con gấu bông.
ਮੈਨੂੰ ਇੱਕ ਗੁੱਡੀ ਅਤੇ ਇੱਕ ਟੈੱਡੀ ਚਾਹੀਦਾ ਹੈ।
Mainū ika guḍī atē ika ṭaiḍī cāhīdā hai.
Tôi cần một quả bóng đá và một bộ cờ quốc tế / vua.
ਮੈ-ੂੰ-ਫ-ੱਟਬਾਲ ਅ-- ਸ਼ਤ-ੰਜ-----ਦ- --।
ਮੈ_ ਫੁੱ___ ਅ_ ਸ਼___ ਚਾ__ ਹੈ_
ਮ-ਨ-ੰ ਫ-ੱ-ਬ-ਲ ਅ-ੇ ਸ਼-ਰ-ਜ ਚ-ਹ-ਦ- ਹ-।
----------------------------------
ਮੈਨੂੰ ਫੁੱਟਬਾਲ ਅਤੇ ਸ਼ਤਰੰਜ ਚਾਹੀਦਾ ਹੈ।
0
M---- -hu-a-āl-------atar--- cā---ā-h-i.
M____ p________ a__ ś_______ c_____ h___
M-i-ū p-u-a-ā-a a-ē ś-t-r-j- c-h-d- h-i-
----------------------------------------
Mainū phuṭabāla atē śataraja cāhīdā hai.
Tôi cần một quả bóng đá và một bộ cờ quốc tế / vua.
ਮੈਨੂੰ ਫੁੱਟਬਾਲ ਅਤੇ ਸ਼ਤਰੰਜ ਚਾਹੀਦਾ ਹੈ।
Mainū phuṭabāla atē śataraja cāhīdā hai.
Dụng cụ ở đâu?
ਔ--ਰ -ਿ--ੇ-ਹ-?
ਔ__ ਕਿੱ_ ਹ__
ਔ-ਾ- ਕ-ੱ-ੇ ਹ-?
--------------
ਔਜ਼ਾਰ ਕਿੱਥੇ ਹਨ?
0
Auzā-- -ith- h-n-?
A_____ k____ h____
A-z-r- k-t-ē h-n-?
------------------
Auzāra kithē hana?
Dụng cụ ở đâu?
ਔਜ਼ਾਰ ਕਿੱਥੇ ਹਨ?
Auzāra kithē hana?
Tôi cần một cái búa và một cái kìm.
ਮੈ--ੰ-ਇ-- -ਥੌੜਾ ਅਤ---ਿ----ਚ----ਾ -ੈ।
ਮੈ_ ਇੱ_ ਹ__ ਅ_ ਚਿ__ ਚਾ__ ਹੈ_
ਮ-ਨ-ੰ ਇ-ਕ ਹ-ੌ-ਾ ਅ-ੇ ਚ-ਮ-ਾ ਚ-ਹ-ਦ- ਹ-।
------------------------------------
ਮੈਨੂੰ ਇੱਕ ਹਥੌੜਾ ਅਤੇ ਚਿਮਟਾ ਚਾਹੀਦਾ ਹੈ।
0
Mainū i---hath-u-ā--tē -imaṭā c-h--ā-ha-.
M____ i__ h_______ a__ c_____ c_____ h___
M-i-ū i-a h-t-a-ṛ- a-ē c-m-ṭ- c-h-d- h-i-
-----------------------------------------
Mainū ika hathauṛā atē cimaṭā cāhīdā hai.
Tôi cần một cái búa và một cái kìm.
ਮੈਨੂੰ ਇੱਕ ਹਥੌੜਾ ਅਤੇ ਚਿਮਟਾ ਚਾਹੀਦਾ ਹੈ।
Mainū ika hathauṛā atē cimaṭā cāhīdā hai.
Tôi cần một cái máy khoan và một cái tuốc nơ vít / chìa vít.
ਮੈ-ੂੰ -ੱ- -੍---- ਅਤੇ-ਪ-ਚ-----ਹ-ਦਾ--ੈ।
ਮੈ_ ਇੱ_ ਡ੍__ ਅ_ ਪੇ___ ਚਾ__ ਹੈ_
ਮ-ਨ-ੰ ਇ-ਕ ਡ-ਰ-ੱ- ਅ-ੇ ਪ-ਚ-ਸ ਚ-ਹ-ਦ- ਹ-।
-------------------------------------
ਮੈਨੂੰ ਇੱਕ ਡ੍ਰਿੱਲ ਅਤੇ ਪੇਚਕਸ ਚਾਹੀਦਾ ਹੈ।
0
Mainū -----r--a atē-pē--ka-a-cāhīdā-h--.
M____ i__ ḍ____ a__ p_______ c_____ h___
M-i-ū i-a ḍ-i-a a-ē p-c-k-s- c-h-d- h-i-
----------------------------------------
Mainū ika ḍrila atē pēcakasa cāhīdā hai.
Tôi cần một cái máy khoan và một cái tuốc nơ vít / chìa vít.
ਮੈਨੂੰ ਇੱਕ ਡ੍ਰਿੱਲ ਅਤੇ ਪੇਚਕਸ ਚਾਹੀਦਾ ਹੈ।
Mainū ika ḍrila atē pēcakasa cāhīdā hai.
Đồ trang sức ở đâu?
ਗ-ਿਣ--ਂ ---ਵਿ-ਾ- -ਿੱਥ---ੈ?
ਗ___ ਦਾ ਵਿ__ ਕਿੱ_ ਹੈ_
ਗ-ਿ-ਿ-ਂ ਦ- ਵ-ਭ-ਗ ਕ-ੱ-ੇ ਹ-?
--------------------------
ਗਹਿਣਿਆਂ ਦਾ ਵਿਭਾਗ ਕਿੱਥੇ ਹੈ?
0
Ga-iṇ-'---dā ---hāg--ki-h- -a-?
G________ d_ v______ k____ h___
G-h-ṇ-'-ṁ d- v-b-ā-a k-t-ē h-i-
-------------------------------
Gahiṇi'āṁ dā vibhāga kithē hai?
Đồ trang sức ở đâu?
ਗਹਿਣਿਆਂ ਦਾ ਵਿਭਾਗ ਕਿੱਥੇ ਹੈ?
Gahiṇi'āṁ dā vibhāga kithē hai?
Tôi cần một dây chuyền và một vòng tay.
ਮ-ਨ-ੰ---- ਮ-ਲ----ੇ-ਇੱਕ-ਕ--- --ਹੀਦਾ ਹ-।
ਮੈ_ ਇੱ_ ਮਾ_ ਅ_ ਇੱ_ ਕੰ__ ਚਾ__ ਹੈ_
ਮ-ਨ-ੰ ਇ-ਕ ਮ-ਲ- ਅ-ੇ ਇ-ਕ ਕ-ਗ- ਚ-ਹ-ਦ- ਹ-।
--------------------------------------
ਮੈਨੂੰ ਇੱਕ ਮਾਲਾ ਅਤੇ ਇੱਕ ਕੰਗਣ ਚਾਹੀਦਾ ਹੈ।
0
Ma--ū -k--m--ā-a-ē-ika-k----a --h--- h-i.
M____ i__ m___ a__ i__ k_____ c_____ h___
M-i-ū i-a m-l- a-ē i-a k-g-ṇ- c-h-d- h-i-
-----------------------------------------
Mainū ika mālā atē ika kagaṇa cāhīdā hai.
Tôi cần một dây chuyền và một vòng tay.
ਮੈਨੂੰ ਇੱਕ ਮਾਲਾ ਅਤੇ ਇੱਕ ਕੰਗਣ ਚਾਹੀਦਾ ਹੈ।
Mainū ika mālā atē ika kagaṇa cāhīdā hai.
Tôi cần một cái nhẫn và hoa tai.
ਮ--ੂ----ਕ-ਅ-ਗ-ਠੀ --ੇ-ਝੁਮਕੇ-ਚ--ੀਦ--ਹਨ।
ਮੈ_ ਇੱ_ ਅੰ__ ਅ_ ਝੁ__ ਚਾ__ ਹ__
ਮ-ਨ-ੰ ਇ-ਕ ਅ-ਗ-ਠ- ਅ-ੇ ਝ-ਮ-ੇ ਚ-ਹ-ਦ- ਹ-।
-------------------------------------
ਮੈਨੂੰ ਇੱਕ ਅੰਗੂਠੀ ਅਤੇ ਝੁਮਕੇ ਚਾਹੀਦੇ ਹਨ।
0
Ma--ū---a agū-h- --ē-jhu--kē--ā-īdē-----.
M____ i__ a_____ a__ j______ c_____ h____
M-i-ū i-a a-ū-h- a-ē j-u-a-ē c-h-d- h-n-.
-----------------------------------------
Mainū ika agūṭhī atē jhumakē cāhīdē hana.
Tôi cần một cái nhẫn và hoa tai.
ਮੈਨੂੰ ਇੱਕ ਅੰਗੂਠੀ ਅਤੇ ਝੁਮਕੇ ਚਾਹੀਦੇ ਹਨ।
Mainū ika agūṭhī atē jhumakē cāhīdē hana.