Bạn cắt tóc cho tôi được không?
ਕ--ਤੁ-ੀ- ਮੇਰੇ-ਵਾ---ੱ-------ਹੋ?
ਕ- ਤ---- ਮ--- ਵ-- ਕ-- ਸ--- ਹ--
ਕ- ਤ-ਸ-ਂ ਮ-ਰ- ਵ-ਲ ਕ-ਟ ਸ-ਦ- ਹ-?
------------------------------
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਮੇਰੇ ਵਾਲ ਕੱਟ ਸਕਦੇ ਹੋ?
0
kī-----ṁ-mērē -ā-- kaṭa s---d--hō?
k- t---- m--- v--- k--- s----- h--
k- t-s-ṁ m-r- v-l- k-ṭ- s-k-d- h-?
----------------------------------
kī tusīṁ mērē vāla kaṭa sakadē hō?
Bạn cắt tóc cho tôi được không?
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਮੇਰੇ ਵਾਲ ਕੱਟ ਸਕਦੇ ਹੋ?
kī tusīṁ mērē vāla kaṭa sakadē hō?
Làm ơn đừng ngắn quá.
ਬ-ੁਤ -ੋ---ਨਾ-ਕ-ਨ-।
ਬ--- ਛ--- ਨ- ਕ----
ਬ-ੁ- ਛ-ਟ- ਨ- ਕ-ਨ-।
------------------
ਬਹੁਤ ਛੋਟੇ ਨਾ ਕਰਨਾ।
0
Ba-uta ch-ṭ- -- --ra-ā.
B----- c---- n- k------
B-h-t- c-ō-ē n- k-r-n-.
-----------------------
Bahuta chōṭē nā karanā.
Làm ơn đừng ngắn quá.
ਬਹੁਤ ਛੋਟੇ ਨਾ ਕਰਨਾ।
Bahuta chōṭē nā karanā.
Làm ơn ngắn hơn một chút.
ਥੋੜ੍ਹ------ਛੋਟ- ਕਰ-ਦ-ਓ।
ਥ----- ਹ-- ਛ--- ਕ- ਦ---
ਥ-ੜ-ਹ- ਹ-ਰ ਛ-ਟ- ਕ- ਦ-ਓ-
-----------------------
ਥੋੜ੍ਹੇ ਹੋਰ ਛੋਟੇ ਕਰ ਦਿਓ।
0
Thōṛ-ē hōra---ōṭ--k-ra--i-ō.
T----- h--- c---- k--- d----
T-ō-h- h-r- c-ō-ē k-r- d-'-.
----------------------------
Thōṛhē hōra chōṭē kara di'ō.
Làm ơn ngắn hơn một chút.
ਥੋੜ੍ਹੇ ਹੋਰ ਛੋਟੇ ਕਰ ਦਿਓ।
Thōṛhē hōra chōṭē kara di'ō.
Bạn rửa ảnh được không?
ਕੀ-ਤ-ਸ-- ਤ---ਰ ---ਚ --ਦੇ-ਹ-?
ਕ- ਤ---- ਤ---- ਖ--- ਸ--- ਹ--
ਕ- ਤ-ਸ-ਂ ਤ-ਵ-ਰ ਖ-ੱ- ਸ-ਦ- ਹ-?
----------------------------
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਤਸਵੀਰ ਖਿੱਚ ਸਕਦੇ ਹੋ?
0
K- -usīṁ -a-a-ī-a kh--a--------h-?
K- t---- t------- k---- s----- h--
K- t-s-ṁ t-s-v-r- k-i-a s-k-d- h-?
----------------------------------
Kī tusīṁ tasavīra khica sakadē hō?
Bạn rửa ảnh được không?
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਤਸਵੀਰ ਖਿੱਚ ਸਕਦੇ ਹੋ?
Kī tusīṁ tasavīra khica sakadē hō?
Mấy bức / tấm ảnh ở trong đĩa CD.
ਤ--ੀ--ਂ---ਡੀ ਵਿ-- ਹ-।
ਤ------ ਸ--- ਵ--- ਹ--
ਤ-ਵ-ਰ-ਂ ਸ-ਡ- ਵ-ੱ- ਹ-।
---------------------
ਤਸਵੀਰਾਂ ਸੀਡੀ ਵਿੱਚ ਹਨ।
0
Tas--ī--ṁ---ḍī v-ca-----.
T-------- s--- v--- h----
T-s-v-r-ṁ s-ḍ- v-c- h-n-.
-------------------------
Tasavīrāṁ sīḍī vica hana.
Mấy bức / tấm ảnh ở trong đĩa CD.
ਤਸਵੀਰਾਂ ਸੀਡੀ ਵਿੱਚ ਹਨ।
Tasavīrāṁ sīḍī vica hana.
Mấy bức / tấm ảnh ở trong máy ảnh.
ਤਸਵ-ਰਾ- ----- -----ਹਨ।
ਤ------ ਕ---- ਵ--- ਹ--
ਤ-ਵ-ਰ-ਂ ਕ-ਮ-ੇ ਵ-ੱ- ਹ-।
----------------------
ਤਸਵੀਰਾਂ ਕੈਮਰੇ ਵਿੱਚ ਹਨ।
0
Ta--vīrāṁ----ma-ē-vic---an-.
T-------- k------ v--- h----
T-s-v-r-ṁ k-i-a-ē v-c- h-n-.
----------------------------
Tasavīrāṁ kaimarē vica hana.
Mấy bức / tấm ảnh ở trong máy ảnh.
ਤਸਵੀਰਾਂ ਕੈਮਰੇ ਵਿੱਚ ਹਨ।
Tasavīrāṁ kaimarē vica hana.
Bạn sửa đồng hồ được không?
ਕੀ -ੁਸ-ਂ--ੜ- ਠੀ- ਕ- -ਕਦੇ-ਹ-?
ਕ- ਤ---- ਘ-- ਠ-- ਕ- ਸ--- ਹ--
ਕ- ਤ-ਸ-ਂ ਘ-ੀ ਠ-ਕ ਕ- ਸ-ਦ- ਹ-?
----------------------------
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਘੜੀ ਠੀਕ ਕਰ ਸਕਦੇ ਹੋ?
0
K----s-- gh--- ---k- kara--a-a-- h-?
K- t---- g---- ṭ---- k--- s----- h--
K- t-s-ṁ g-a-ī ṭ-ī-a k-r- s-k-d- h-?
------------------------------------
Kī tusīṁ ghaṛī ṭhīka kara sakadē hō?
Bạn sửa đồng hồ được không?
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਘੜੀ ਠੀਕ ਕਰ ਸਕਦੇ ਹੋ?
Kī tusīṁ ghaṛī ṭhīka kara sakadē hō?
Kính thủy tinh bị vỡ.
ਕੱ--ਟ--ਟ ਗ-ਆ-ਹੈ।
ਕ-- ਟ--- ਗ-- ਹ--
ਕ-ਚ ਟ-ੱ- ਗ-ਆ ਹ-।
----------------
ਕੱਚ ਟੁੱਟ ਗਿਆ ਹੈ।
0
Kac---u----i---hai.
K--- ṭ--- g--- h---
K-c- ṭ-ṭ- g-'- h-i-
-------------------
Kaca ṭuṭa gi'ā hai.
Kính thủy tinh bị vỡ.
ਕੱਚ ਟੁੱਟ ਗਿਆ ਹੈ।
Kaca ṭuṭa gi'ā hai.
Pin hết rồi.
ਬ-ਟ---ਖਾ-ੀ -ੈ।
ਬ---- ਖ--- ਹ--
ਬ-ਟ-ੀ ਖ-ਲ- ਹ-।
--------------
ਬੈਟਰੀ ਖਾਲੀ ਹੈ।
0
B---a-ī k--lī----.
B------ k---- h---
B-i-a-ī k-ā-ī h-i-
------------------
Baiṭarī khālī hai.
Pin hết rồi.
ਬੈਟਰੀ ਖਾਲੀ ਹੈ।
Baiṭarī khālī hai.
Bạn là / ủi áo sơ mi được không?
ਕੀ ਤੁ-ੀਂ --ੀਜ਼-ਨ-- ਪ-ਰ--- -ਰ ਸ-ਦ---ੋ?
ਕ- ਤ---- ਕ--- ਨ-- ਪ----- ਕ- ਸ--- ਹ--
ਕ- ਤ-ਸ-ਂ ਕ-ੀ- ਨ-ੰ ਪ-ਰ-ੱ- ਕ- ਸ-ਦ- ਹ-?
------------------------------------
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਕਮੀਜ਼ ਨੂੰ ਪ੍ਰੈੱਸ ਕਰ ਸਕਦੇ ਹੋ?
0
Kī---sī- -amīz--n- -r-isa--ar- -a-a----ō?
K- t---- k----- n- p----- k--- s----- h--
K- t-s-ṁ k-m-z- n- p-a-s- k-r- s-k-d- h-?
-----------------------------------------
Kī tusīṁ kamīza nū praisa kara sakadē hō?
Bạn là / ủi áo sơ mi được không?
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਕਮੀਜ਼ ਨੂੰ ਪ੍ਰੈੱਸ ਕਰ ਸਕਦੇ ਹੋ?
Kī tusīṁ kamīza nū praisa kara sakadē hō?
Bạn giặt quần được không?
ਕੀ --ਸ-------ਨ ਸ-- ਕਰ-ਸਕਦੇ-ਹ-?
ਕ- ਤ---- ਪ---- ਸ-- ਕ- ਸ--- ਹ--
ਕ- ਤ-ਸ-ਂ ਪ-ਲ-ਨ ਸ-ਫ ਕ- ਸ-ਦ- ਹ-?
------------------------------
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਪਤਲੂਨ ਸਾਫ ਕਰ ਸਕਦੇ ਹੋ?
0
K- ---īṁ --talū-a-sāph---a-a---k--- -ō?
K- t---- p------- s---- k--- s----- h--
K- t-s-ṁ p-t-l-n- s-p-a k-r- s-k-d- h-?
---------------------------------------
Kī tusīṁ patalūna sāpha kara sakadē hō?
Bạn giặt quần được không?
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਪਤਲੂਨ ਸਾਫ ਕਰ ਸਕਦੇ ਹੋ?
Kī tusīṁ patalūna sāpha kara sakadē hō?
Bạn sửa giày được không?
ਕੀ ----ਂ -ੁੱਤੀ --ਕ ਕਰ -ਕ-ੇ-ਹੋ?
ਕ- ਤ---- ਜ---- ਠ-- ਕ- ਸ--- ਹ--
ਕ- ਤ-ਸ-ਂ ਜ-ੱ-ੀ ਠ-ਕ ਕ- ਸ-ਦ- ਹ-?
------------------------------
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਜੁੱਤੀ ਠੀਕ ਕਰ ਸਕਦੇ ਹੋ?
0
Kī---sī--ju-ī--hī------a s-ka-- h-?
K- t---- j--- ṭ---- k--- s----- h--
K- t-s-ṁ j-t- ṭ-ī-a k-r- s-k-d- h-?
-----------------------------------
Kī tusīṁ jutī ṭhīka kara sakadē hō?
Bạn sửa giày được không?
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਜੁੱਤੀ ਠੀਕ ਕਰ ਸਕਦੇ ਹੋ?
Kī tusīṁ jutī ṭhīka kara sakadē hō?
Bạn đưa bật lửa cho tôi được không?
ਕ---ੁ-ੀਂ-ਮ---- ---------ਈ --ਝ--ੇ ਸ-ਦੇ-ਹ-?
ਕ- ਤ---- ਮ---- ਸ------ ਲ- ਕ-- ਦ- ਸ--- ਹ--
ਕ- ਤ-ਸ-ਂ ਮ-ਨ-ੰ ਸ-ਲ-ਾ-ਣ ਲ- ਕ-ਝ ਦ- ਸ-ਦ- ਹ-?
-----------------------------------------
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਮੈਨੂੰ ਸੁਲਗਾਉਣ ਲਈ ਕੁਝ ਦੇ ਸਕਦੇ ਹੋ?
0
Kī t-s------nū s-lagā-----la'- k-jha-d- s---dē-h-?
K- t---- m---- s--------- l--- k---- d- s----- h--
K- t-s-ṁ m-i-ū s-l-g-'-ṇ- l-'- k-j-a d- s-k-d- h-?
--------------------------------------------------
Kī tusīṁ mainū sulagā'uṇa la'ī kujha dē sakadē hō?
Bạn đưa bật lửa cho tôi được không?
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਮੈਨੂੰ ਸੁਲਗਾਉਣ ਲਈ ਕੁਝ ਦੇ ਸਕਦੇ ਹੋ?
Kī tusīṁ mainū sulagā'uṇa la'ī kujha dē sakadē hō?
Bạn có diêm hoặc bật lửa không?
ਕ- ਤੁ--ਡੇ -ੋਲ---ਚ-ਸ --ਂ ਲ-ਈ----ੈ?
ਕ- ਤ----- ਕ-- ਮ---- ਜ-- ਲ---- ਹ--
ਕ- ਤ-ਹ-ਡ- ਕ-ਲ ਮ-ਚ-ਸ ਜ-ਂ ਲ-ਈ-ਰ ਹ-?
---------------------------------
ਕੀ ਤੁਹਾਡੇ ਕੋਲ ਮਾਚਿਸ ਜਾਂ ਲਾਈਟਰ ਹੈ?
0
K- --h------l----c--a jā- lā---a---h-i?
K- t----- k--- m----- j-- l------- h---
K- t-h-ḍ- k-l- m-c-s- j-ṁ l-'-ṭ-r- h-i-
---------------------------------------
Kī tuhāḍē kōla mācisa jāṁ lā'īṭara hai?
Bạn có diêm hoặc bật lửa không?
ਕੀ ਤੁਹਾਡੇ ਕੋਲ ਮਾਚਿਸ ਜਾਂ ਲਾਈਟਰ ਹੈ?
Kī tuhāḍē kōla mācisa jāṁ lā'īṭara hai?
Bạn có gạt tàn không?
ਕ--ਤ---ਡ- ਕ---ਰਾਖ--ਨੀ-ਹ-?
ਕ- ਤ----- ਕ-- ਰ------ ਹ--
ਕ- ਤ-ਹ-ਡ- ਕ-ਲ ਰ-ਖ-ਾ-ੀ ਹ-?
-------------------------
ਕੀ ਤੁਹਾਡੇ ਕੋਲ ਰਾਖਦਾਨੀ ਹੈ?
0
K- --h--- kōla-----adā-- ---?
K- t----- k--- r-------- h---
K- t-h-ḍ- k-l- r-k-a-ā-ī h-i-
-----------------------------
Kī tuhāḍē kōla rākhadānī hai?
Bạn có gạt tàn không?
ਕੀ ਤੁਹਾਡੇ ਕੋਲ ਰਾਖਦਾਨੀ ਹੈ?
Kī tuhāḍē kōla rākhadānī hai?
Bạn hút xì gà không?
ਕੀ --ਸ---ਸ---- ਪ--ਦੇ -ੋ?
ਕ- ਤ---- ਸ---- ਪ---- ਹ--
ਕ- ਤ-ਸ-ਂ ਸ-ਗ-ਟ ਪ-ਂ-ੇ ਹ-?
------------------------
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਸਿਗਰਟ ਪੀਂਦੇ ਹੋ?
0
Kī t-s---sig---ṭ-----dē-hō?
K- t---- s------- p---- h--
K- t-s-ṁ s-g-r-ṭ- p-n-ē h-?
---------------------------
Kī tusīṁ sigaraṭa pīndē hō?
Bạn hút xì gà không?
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਸਿਗਰਟ ਪੀਂਦੇ ਹੋ?
Kī tusīṁ sigaraṭa pīndē hō?
Bạn hút thuốc lá không?
ਕ----ਸ-- ਸਿ-----ੀ-ਦੇ ਹੋ?
ਕ- ਤ---- ਸ---- ਪ---- ਹ--
ਕ- ਤ-ਸ-ਂ ਸ-ਗ-ਟ ਪ-ਂ-ੇ ਹ-?
------------------------
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਸਿਗਰਟ ਪੀਂਦੇ ਹੋ?
0
K- t-s---si--ra-a p--d- --?
K- t---- s------- p---- h--
K- t-s-ṁ s-g-r-ṭ- p-n-ē h-?
---------------------------
Kī tusīṁ sigaraṭa pīndē hō?
Bạn hút thuốc lá không?
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਸਿਗਰਟ ਪੀਂਦੇ ਹੋ?
Kī tusīṁ sigaraṭa pīndē hō?
Bạn hút tẩu không?
ਕ--ਤ-ਸੀਂ ਪ--ਪ---------?
ਕ- ਤ---- ਪ--- ਪ---- ਹ--
ਕ- ਤ-ਸ-ਂ ਪ-ਈ- ਪ-ਂ-ੇ ਹ-?
-----------------------
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਪਾਈਪ ਪੀਂਦੇ ਹੋ?
0
K---us-ṁ pā-īpa -īndē--ō?
K- t---- p----- p---- h--
K- t-s-ṁ p-'-p- p-n-ē h-?
-------------------------
Kī tusīṁ pā'īpa pīndē hō?
Bạn hút tẩu không?
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਪਾਈਪ ਪੀਂਦੇ ਹੋ?
Kī tusīṁ pā'īpa pīndē hō?