Chợ có mở cửa chủ nhật không?
ਕ- --ਾ----ਵ-ਰ--ੂੰ--ੁ-ਲ੍-ਾ ਰਹ---- ਹ-?
ਕੀ ਬ__ ਐ___ ਨੂੰ ਖੁੱ__ ਰ__ ਹੈ_
ਕ- ਬ-ਾ- ਐ-ਵ-ਰ ਨ-ੰ ਖ-ੱ-੍-ਾ ਰ-ਿ-ਦ- ਹ-?
------------------------------------
ਕੀ ਬਜ਼ਾਰ ਐਤਵਾਰ ਨੂੰ ਖੁੱਲ੍ਹਾ ਰਹਿੰਦਾ ਹੈ?
0
k- --zār--aitavā---nū --u-'---r-h-dā-h-i?
k_ b_____ a_______ n_ k______ r_____ h___
k- b-z-r- a-t-v-r- n- k-u-'-ā r-h-d- h-i-
-----------------------------------------
kī bazāra aitavāra nū khul'hā rahidā hai?
Chợ có mở cửa chủ nhật không?
ਕੀ ਬਜ਼ਾਰ ਐਤਵਾਰ ਨੂੰ ਖੁੱਲ੍ਹਾ ਰਹਿੰਦਾ ਹੈ?
kī bazāra aitavāra nū khul'hā rahidā hai?
Triển lãm / hội chợ có mở cửa thứ hai không?
ਕ----ਲਾ--ੋ-ਵਾਰ---ੰ-ਖ--ਲ੍-ਾ -ਹ-ੰਦਾ --?
ਕੀ ਮੇ_ ਸੋ___ ਨੂੰ ਖੁੱ__ ਰ__ ਹੈ_
ਕ- ਮ-ਲ- ਸ-ਮ-ਾ- ਨ-ੰ ਖ-ੱ-੍-ਾ ਰ-ਿ-ਦ- ਹ-?
-------------------------------------
ਕੀ ਮੇਲਾ ਸੋਮਵਾਰ ਨੂੰ ਖੁੱਲ੍ਹਾ ਰਹਿੰਦਾ ਹੈ?
0
K- mēlā sōm-v-r- n--kh-l--- r---d----i?
K_ m___ s_______ n_ k______ r_____ h___
K- m-l- s-m-v-r- n- k-u-'-ā r-h-d- h-i-
---------------------------------------
Kī mēlā sōmavāra nū khul'hā rahidā hai?
Triển lãm / hội chợ có mở cửa thứ hai không?
ਕੀ ਮੇਲਾ ਸੋਮਵਾਰ ਨੂੰ ਖੁੱਲ੍ਹਾ ਰਹਿੰਦਾ ਹੈ?
Kī mēlā sōmavāra nū khul'hā rahidā hai?
Cuộc trưng bày có mở cửa thứ ba không?
ਕ- ਪ੍ਰਦ---- ਮ--ਲਵ-ਰ--ੂੰ-ਖ--ਲ੍-- -ਹਿੰ-ੀ-ਹ-?
ਕੀ ਪ੍_____ ਮੰ____ ਨੂੰ ਖੁੱ__ ਰ__ ਹੈ_
ਕ- ਪ-ਰ-ਰ-ਨ- ਮ-ਗ-ਵ-ਰ ਨ-ੰ ਖ-ੱ-੍-ੀ ਰ-ਿ-ਦ- ਹ-?
------------------------------------------
ਕੀ ਪ੍ਰਦਰਸ਼ਨੀ ਮੰਗਲਵਾਰ ਨੂੰ ਖੁੱਲ੍ਹੀ ਰਹਿੰਦੀ ਹੈ?
0
K- -----r--a-- ma-ala-ā-- nū--h-l--- --hi-ī h-i?
K_ p__________ m_________ n_ k______ r_____ h___
K- p-a-a-a-a-ī m-g-l-v-r- n- k-u-'-ī r-h-d- h-i-
------------------------------------------------
Kī pradaraśanī magalavāra nū khul'hī rahidī hai?
Cuộc trưng bày có mở cửa thứ ba không?
ਕੀ ਪ੍ਰਦਰਸ਼ਨੀ ਮੰਗਲਵਾਰ ਨੂੰ ਖੁੱਲ੍ਹੀ ਰਹਿੰਦੀ ਹੈ?
Kī pradaraśanī magalavāra nū khul'hī rahidī hai?
Sở thú có mở cửa thứ tư không?
ਕੀ-------ਰ--ੁੱ-ਵ-ਰ ਨ---ਖ---੍ਹਾ ਰ------ਹ-?
ਕੀ ਚਿ____ ਬੁੱ___ ਨੂੰ ਖੁੱ__ ਰ__ ਹੈ_
ਕ- ਚ-ੜ-ਆ-ਰ ਬ-ੱ-ਵ-ਰ ਨ-ੰ ਖ-ੱ-੍-ਾ ਰ-ਿ-ਦ- ਹ-?
-----------------------------------------
ਕੀ ਚਿੜੀਆਘਰ ਬੁੱਧਵਾਰ ਨੂੰ ਖੁੱਲ੍ਹਾ ਰਹਿੰਦਾ ਹੈ?
0
Kī c-ṛ--ā------b-----ā-a nū-k--l'h- -ah-dā h--?
K_ c__________ b________ n_ k______ r_____ h___
K- c-ṛ-'-g-a-a b-d-a-ā-a n- k-u-'-ā r-h-d- h-i-
-----------------------------------------------
Kī ciṛī'āghara budhavāra nū khul'hā rahidā hai?
Sở thú có mở cửa thứ tư không?
ਕੀ ਚਿੜੀਆਘਰ ਬੁੱਧਵਾਰ ਨੂੰ ਖੁੱਲ੍ਹਾ ਰਹਿੰਦਾ ਹੈ?
Kī ciṛī'āghara budhavāra nū khul'hā rahidā hai?
Viện bảo tàng có mở cửa thứ năm không?
ਕੀ----ਇ------ਰਵਾਰ --- --ੱਲ--ਾ ਰ-ਿੰਦਾ -ੈ?
ਕੀ ਅ_____ ਵੀ___ ਨੂੰ ਖੁੱ__ ਰ__ ਹੈ_
ਕ- ਅ-ਾ-ਬ-ਰ ਵ-ਰ-ਾ- ਨ-ੰ ਖ-ੱ-੍-ਾ ਰ-ਿ-ਦ- ਹ-?
----------------------------------------
ਕੀ ਅਜਾਇਬਘਰ ਵੀਰਵਾਰ ਨੂੰ ਖੁੱਲ੍ਹਾ ਰਹਿੰਦਾ ਹੈ?
0
K- -jā----g-ar- vī----ra-n- k---'-ā -a-idā -a-?
K_ a___________ v_______ n_ k______ r_____ h___
K- a-ā-i-a-h-r- v-r-v-r- n- k-u-'-ā r-h-d- h-i-
-----------------------------------------------
Kī ajā'ibaghara vīravāra nū khul'hā rahidā hai?
Viện bảo tàng có mở cửa thứ năm không?
ਕੀ ਅਜਾਇਬਘਰ ਵੀਰਵਾਰ ਨੂੰ ਖੁੱਲ੍ਹਾ ਰਹਿੰਦਾ ਹੈ?
Kī ajā'ibaghara vīravāra nū khul'hā rahidā hai?
Phòng tranh có mở cửa thứ sáu không?
ਕੀ-ਚ-ਤ-ਸ਼----ਸ਼ੁ---ਵਾਰ-ਨੂੰ-ਖੁ---ਹੀ ਰਹਿੰ-ੀ--ੈ?
ਕੀ ਚਿ____ ਸ਼ੁੱ____ ਨੂੰ ਖੁੱ__ ਰ__ ਹੈ_
ਕ- ਚ-ਤ-ਸ਼-ਲ- ਸ਼-ੱ-ਰ-ਾ- ਨ-ੰ ਖ-ੱ-੍-ੀ ਰ-ਿ-ਦ- ਹ-?
-------------------------------------------
ਕੀ ਚਿਤਰਸ਼ਾਲਾ ਸ਼ੁੱਕਰਵਾਰ ਨੂੰ ਖੁੱਲ੍ਹੀ ਰਹਿੰਦੀ ਹੈ?
0
Kī -ita-aśā-ā-ś-kar---ra ---khu--hī-r-hidī hai?
K_ c_________ ś_________ n_ k______ r_____ h___
K- c-t-r-ś-l- ś-k-r-v-r- n- k-u-'-ī r-h-d- h-i-
-----------------------------------------------
Kī citaraśālā śukaravāra nū khul'hī rahidī hai?
Phòng tranh có mở cửa thứ sáu không?
ਕੀ ਚਿਤਰਸ਼ਾਲਾ ਸ਼ੁੱਕਰਵਾਰ ਨੂੰ ਖੁੱਲ੍ਹੀ ਰਹਿੰਦੀ ਹੈ?
Kī citaraśālā śukaravāra nū khul'hī rahidī hai?
Được phép chụp ảnh không?
ਕ- --ਵ-ਰਾਂ--ਿ-ਚੀਆ- -ਾ-ਸ---ਆਂ -ਨ?
ਕੀ ਤ___ ਖਿੱ__ ਜਾ ਸ___ ਹ__
ਕ- ਤ-ਵ-ਰ-ਂ ਖ-ੱ-ੀ-ਂ ਜ- ਸ-ਦ-ਆ- ਹ-?
--------------------------------
ਕੀ ਤਸਵੀਰਾਂ ਖਿੱਚੀਆਂ ਜਾ ਸਕਦੀਆਂ ਹਨ?
0
Kī-ta-a-ī--ṁ----c------ā-s-k--ī--ṁ--an-?
K_ t________ k_______ j_ s________ h____
K- t-s-v-r-ṁ k-i-ī-ā- j- s-k-d-'-ṁ h-n-?
----------------------------------------
Kī tasavīrāṁ khicī'āṁ jā sakadī'āṁ hana?
Được phép chụp ảnh không?
ਕੀ ਤਸਵੀਰਾਂ ਖਿੱਚੀਆਂ ਜਾ ਸਕਦੀਆਂ ਹਨ?
Kī tasavīrāṁ khicī'āṁ jā sakadī'āṁ hana?
Có phải trả tiền vào cửa không?
ਕ- ---ਵ-----ਲਕ----- -ੀ-ਪ-ੇ-ਾ?
ਕੀ ਪ੍___ ਸ਼ੁ__ ਦੇ_ ਹੀ ਪ___
ਕ- ਪ-ਰ-ੇ- ਸ਼-ਲ- ਦ-ਣ- ਹ- ਪ-ੇ-ਾ-
-----------------------------
ਕੀ ਪ੍ਰਵੇਸ਼ ਸ਼ੁਲਕ ਦੇਣਾ ਹੀ ਪਵੇਗਾ?
0
K---r-vē----ul-k- dē-ā-hī pavē-ā?
K_ p______ ś_____ d___ h_ p______
K- p-a-ē-a ś-l-k- d-ṇ- h- p-v-g-?
---------------------------------
Kī pravēśa śulaka dēṇā hī pavēgā?
Có phải trả tiền vào cửa không?
ਕੀ ਪ੍ਰਵੇਸ਼ ਸ਼ੁਲਕ ਦੇਣਾ ਹੀ ਪਵੇਗਾ?
Kī pravēśa śulaka dēṇā hī pavēgā?
Vé vào cửa bao nhiêu tiền?
ਪ੍-ਵੇਸ਼-ਸ਼ੁਲਕ--------ੁ--ਾ -ੈ?
ਪ੍___ ਸ਼ੁ__ ਕਿੰ_ ਹੁੰ_ ਹੈ_
ਪ-ਰ-ੇ- ਸ਼-ਲ- ਕ-ੰ-ਾ ਹ-ੰ-ਾ ਹ-?
---------------------------
ਪ੍ਰਵੇਸ਼ ਸ਼ੁਲਕ ਕਿੰਨਾ ਹੁੰਦਾ ਹੈ?
0
P-av--a ś-la-a--in- -u-ā ---?
P______ ś_____ k___ h___ h___
P-a-ē-a ś-l-k- k-n- h-d- h-i-
-----------------------------
Pravēśa śulaka kinā hudā hai?
Vé vào cửa bao nhiêu tiền?
ਪ੍ਰਵੇਸ਼ ਸ਼ੁਲਕ ਕਿੰਨਾ ਹੁੰਦਾ ਹੈ?
Pravēśa śulaka kinā hudā hai?
Có giảm giá dành cho nhóm không?
ਕੀ--ਮੂ-ਾ- ਲ----ਈ--ੂ---------ੈ?
ਕੀ ਸ__ ਲ_ ਕੋ_ ਛੂ_ ਹੁੰ_ ਹੈ_
ਕ- ਸ-ੂ-ਾ- ਲ- ਕ-ਈ ਛ-ਟ ਹ-ੰ-ੀ ਹ-?
------------------------------
ਕੀ ਸਮੂਹਾਂ ਲਈ ਕੋਈ ਛੂਟ ਹੁੰਦੀ ਹੈ?
0
Kī s--ū--- la'ī-k-'- --ūṭa --d- hai?
K_ s______ l___ k___ c____ h___ h___
K- s-m-h-ṁ l-'- k-'- c-ū-a h-d- h-i-
------------------------------------
Kī samūhāṁ la'ī kō'ī chūṭa hudī hai?
Có giảm giá dành cho nhóm không?
ਕੀ ਸਮੂਹਾਂ ਲਈ ਕੋਈ ਛੂਟ ਹੁੰਦੀ ਹੈ?
Kī samūhāṁ la'ī kō'ī chūṭa hudī hai?
Có giảm giá dành cho trẻ em không?
ਕ--ਬ--ਿ------ਕੋ- --ਟ --ੰ-ੀ-ਹੈ?
ਕੀ ਬੱ__ ਲ_ ਕੋ_ ਛੂ_ ਹੁੰ_ ਹੈ_
ਕ- ਬ-ਚ-ਆ- ਲ- ਕ-ਈ ਛ-ਟ ਹ-ੰ-ੀ ਹ-?
------------------------------
ਕੀ ਬੱਚਿਆਂ ਲਈ ਕੋਈ ਛੂਟ ਹੁੰਦੀ ਹੈ?
0
Kī---ci-āṁ-la'ī k-'ī-chū-a h--- ha-?
K_ b______ l___ k___ c____ h___ h___
K- b-c-'-ṁ l-'- k-'- c-ū-a h-d- h-i-
------------------------------------
Kī baci'āṁ la'ī kō'ī chūṭa hudī hai?
Có giảm giá dành cho trẻ em không?
ਕੀ ਬੱਚਿਆਂ ਲਈ ਕੋਈ ਛੂਟ ਹੁੰਦੀ ਹੈ?
Kī baci'āṁ la'ī kō'ī chūṭa hudī hai?
Có giảm giá dành cho sinh viên không?
ਕ--ਵਿਦਿਆ----- -ਈ -ੋ--ਛੂ----ੰ-ੀ -ੈ?
ਕੀ ਵਿ_____ ਲ_ ਕੋ_ ਛੂ_ ਹੁੰ_ ਹੈ_
ਕ- ਵ-ਦ-ਆ-ਥ-ਆ- ਲ- ਕ-ਈ ਛ-ਟ ਹ-ੰ-ੀ ਹ-?
----------------------------------
ਕੀ ਵਿਦਿਆਰਥੀਆਂ ਲਈ ਕੋਈ ਛੂਟ ਹੁੰਦੀ ਹੈ?
0
K----di'--athī--ṁ-l--ī----- c--ṭ---udī-h--?
K_ v_____________ l___ k___ c____ h___ h___
K- v-d-'-r-t-ī-ā- l-'- k-'- c-ū-a h-d- h-i-
-------------------------------------------
Kī vidi'ārathī'āṁ la'ī kō'ī chūṭa hudī hai?
Có giảm giá dành cho sinh viên không?
ਕੀ ਵਿਦਿਆਰਥੀਆਂ ਲਈ ਕੋਈ ਛੂਟ ਹੁੰਦੀ ਹੈ?
Kī vidi'ārathī'āṁ la'ī kō'ī chūṭa hudī hai?
Đây là tòa nhà gì?
ਉ--ਇਮਾਰਤ--- ਹੈ?
ਉ_ ਇ___ ਕੀ ਹੈ_
ਉ- ਇ-ਾ-ਤ ਕ- ਹ-?
---------------
ਉਹ ਇਮਾਰਤ ਕੀ ਹੈ?
0
Uh--im----a k- --i?
U__ i______ k_ h___
U-a i-ā-a-a k- h-i-
-------------------
Uha imārata kī hai?
Đây là tòa nhà gì?
ਉਹ ਇਮਾਰਤ ਕੀ ਹੈ?
Uha imārata kī hai?
Toà nhà này xây bao lâu rồi?
ਉਹ ਇਮ--ਤ ਕ--ਨ--ਸਾਲ---ਰ--ੀ ਹ-?
ਉ_ ਇ___ ਕਿੰ_ ਸਾ_ ਪੁ__ ਹੈ_
ਉ- ਇ-ਾ-ਤ ਕ-ੰ-ੇ ਸ-ਲ ਪ-ਰ-ਣ- ਹ-?
-----------------------------
ਉਹ ਇਮਾਰਤ ਕਿੰਨੇ ਸਾਲ ਪੁਰਾਣੀ ਹੈ?
0
U-a-i----t--k-------a-pu-ā-ī -a-?
U__ i______ k___ s___ p_____ h___
U-a i-ā-a-a k-n- s-l- p-r-ṇ- h-i-
---------------------------------
Uha imārata kinē sāla purāṇī hai?
Toà nhà này xây bao lâu rồi?
ਉਹ ਇਮਾਰਤ ਕਿੰਨੇ ਸਾਲ ਪੁਰਾਣੀ ਹੈ?
Uha imārata kinē sāla purāṇī hai?
Ai đã xây dựng toà nhà này?
ਉਹ--ਮਾਰਤ -ਿ--ੇ-ਬਣ-----?
ਉ_ ਇ___ ਕਿ__ ਬ__ ਹੈ_
ਉ- ਇ-ਾ-ਤ ਕ-ਸ-ੇ ਬ-ਾ- ਹ-?
-----------------------
ਉਹ ਇਮਾਰਤ ਕਿਸਨੇ ਬਣਾਈ ਹੈ?
0
U-a -mār-ta--i------aṇā-- h-i?
U__ i______ k_____ b_____ h___
U-a i-ā-a-a k-s-n- b-ṇ-'- h-i-
------------------------------
Uha imārata kisanē baṇā'ī hai?
Ai đã xây dựng toà nhà này?
ਉਹ ਇਮਾਰਤ ਕਿਸਨੇ ਬਣਾਈ ਹੈ?
Uha imārata kisanē baṇā'ī hai?
Tôi quan tâm đến kiến trúc.
ਮੈ- --ਸਤੂਕ-ਾ --ੱ- ਦਿਲਚਸ-ੀ -ੱ--- ---।
ਮੈਂ ਵਾ____ ਵਿੱ_ ਦਿ____ ਰੱ__ ਹਾਂ_
ਮ-ਂ ਵ-ਸ-ੂ-ਲ- ਵ-ੱ- ਦ-ਲ-ਸ-ੀ ਰ-ਖ-ਾ ਹ-ਂ-
------------------------------------
ਮੈਂ ਵਾਸਤੂਕਲਾ ਵਿੱਚ ਦਿਲਚਸਪੀ ਰੱਖਦਾ ਹਾਂ।
0
M--- -ās-t--a-- vica-d--a--sapī---kh-d- h--.
M___ v_________ v___ d_________ r______ h___
M-i- v-s-t-k-l- v-c- d-l-c-s-p- r-k-a-ā h-ṁ-
--------------------------------------------
Maiṁ vāsatūkalā vica dilacasapī rakhadā hāṁ.
Tôi quan tâm đến kiến trúc.
ਮੈਂ ਵਾਸਤੂਕਲਾ ਵਿੱਚ ਦਿਲਚਸਪੀ ਰੱਖਦਾ ਹਾਂ।
Maiṁ vāsatūkalā vica dilacasapī rakhadā hāṁ.
Tôi quan tâm đến mỹ thuật.
ਮ-ਰ--ਰ-ਚ--ਕਲ- ਵ-ੱਚ ਹ-।
ਮੇ_ ਰੁ_ ਕ_ ਵਿੱ_ ਹੈ_
ਮ-ਰ- ਰ-ਚ- ਕ-ਾ ਵ-ੱ- ਹ-।
----------------------
ਮੇਰੀ ਰੁਚੀ ਕਲਾ ਵਿੱਚ ਹੈ।
0
Mē-ī r-c----l---ica--a-.
M___ r___ k___ v___ h___
M-r- r-c- k-l- v-c- h-i-
------------------------
Mērī rucī kalā vica hai.
Tôi quan tâm đến mỹ thuật.
ਮੇਰੀ ਰੁਚੀ ਕਲਾ ਵਿੱਚ ਹੈ।
Mērī rucī kalā vica hai.
Tôi quan tâm đến hội hoạ.
ਮ--ੀ-ਰ--ੀ---------ਵਿ-ਚ-ਹੈ।
ਮੇ_ ਰੁ_ ਚਿ____ ਵਿੱ_ ਹੈ_
ਮ-ਰ- ਰ-ਚ- ਚ-ਤ-ਕ-ਾ ਵ-ੱ- ਹ-।
--------------------------
ਮੇਰੀ ਰੁਚੀ ਚਿਤਰਕਲਾ ਵਿੱਚ ਹੈ।
0
M--ī -ucī--i-a----l- ---a ---.
M___ r___ c_________ v___ h___
M-r- r-c- c-t-r-k-l- v-c- h-i-
------------------------------
Mērī rucī citarakalā vica hai.
Tôi quan tâm đến hội hoạ.
ਮੇਰੀ ਰੁਚੀ ਚਿਤਰਕਲਾ ਵਿੱਚ ਹੈ।
Mērī rucī citarakalā vica hai.