Сүйлөшмө

ky Around the house   »   vi Ở trong nhà

17 [он жети]

Around the house

Around the house

17 [Mười bảy ]

Ở trong nhà

Котормону кантип көргүңүз келгенин тандаңыз:   
кыргызча вьетнамча Ойноо Дагы
Мына биздин үй. Đ-------hà-củ- -húng----. Đ-- l- n-- c-- c---- t--- Đ-y l- n-à c-a c-ú-g t-i- ------------------------- Đây là nhà của chúng tôi. 0
Үстү жагында чатыр. Ở trên--- -á--nh-. Ở t--- l- m-- n--- Ở t-ê- l- m-i n-à- ------------------ Ở trên là mái nhà. 0
Ылдыйда жер төлө. Ở--ướ- l- -ầng h--. Ở d--- l- t--- h--- Ở d-ớ- l- t-n- h-m- ------------------- Ở dưới là tầng hầm. 0
Үйдүн артында бакча бар. Ở---n--s-u -h- -- v-ờ-. Ở đ--- s-- n-- l- v---- Ở đ-n- s-u n-à l- v-ờ-. ----------------------- Ở đằng sau nhà là vườn. 0
Үйдүн алдында көчө жок. T------hà-khôn--có--ư-n-. T---- n-- k---- c- đ----- T-ư-c n-à k-ô-g c- đ-ờ-g- ------------------------- Trước nhà không có đường. 0
Үйдүн жанында дарактар ​​бар. Ở-bên ---h -h- -- nhi-- -ây. Ở b-- c--- n-- c- n---- c--- Ở b-n c-n- n-à c- n-i-u c-y- ---------------------------- Ở bên cạnh nhà có nhiều cây. 0
Мына менин батирим. Đâ- ---că- -- ----t--. Đ-- l- c-- h- c-- t--- Đ-y l- c-n h- c-a t-i- ---------------------- Đây là căn hộ của tôi. 0
Бул жерде ашкана жана ванна бар. Ở -ây l- phòng -ế- ----hòn- tắ-. Ở đ-- l- p---- b-- v- p---- t--- Ở đ-y l- p-ò-g b-p v- p-ò-g t-m- -------------------------------- Ở đây là phòng bếp và phòng tắm. 0
Тигил жерде конок бөлмөсү жана уктоо бөлмөсү бар. Ở-k-a -- ----- -h--- v--phòng n--. Ở k-- l- p---- k---- v- p---- n--- Ở k-a l- p-ò-g k-á-h v- p-ò-g n-ủ- ---------------------------------- Ở kia là phòng khách và phòng ngủ. 0
Алдыңкы эшик жабык. C-a--h--đã--h--. C-- n-- đ- k---- C-a n-à đ- k-ó-. ---------------- Cửa nhà đã khóa. 0
Бирок терезелери ачык. Nh-ng --a--ổ---n-mở. N---- c-- s- c-- m-- N-ư-g c-a s- c-n m-. -------------------- Nhưng cửa sổ còn mở. 0
Бүгүн күн ысык. Hôm-n-- t-ời -óng. H-- n-- t--- n---- H-m n-y t-ờ- n-n-. ------------------ Hôm nay trời nóng. 0
Биз конок бөлмөсүнө кирип жатабыз. C-----tô- --- -hòn- -h-ch. C---- t-- v-- p---- k----- C-ú-g t-i v-o p-ò-g k-á-h- -------------------------- Chúng tôi vào phòng khách. 0
Тигинде диван жана кресло бар. Ở ----l---ái ------ ph--và một---i g----àn-. Ở k-- l- c-- g-- s- p-- v- m-- c-- g-- b---- Ở k-a l- c-i g-ế s- p-a v- m-t c-i g-ế b-n-. -------------------------------------------- Ở kia là cái ghế sô pha và một cái ghế bành. 0
Отурунуз! Bạ--hãy ---i xuốn- đi! B-- h-- n--- x---- đ-- B-n h-y n-ồ- x-ố-g đ-! ---------------------- Bạn hãy ngồi xuống đi! 0
Тигил жерде менин компьютерим турат. Má--t--- --a --i ----. M-- t--- c-- t-- ở đ-- M-y t-n- c-a t-i ở đ-. ---------------------- Máy tính của tôi ở đó. 0
Тигил жерде менин стереофонум турат. Ở kia-l---áy -- -han- ----t-i. Ở k-- l- m-- â- t---- c-- t--- Ở k-a l- m-y â- t-a-h c-a t-i- ------------------------------ Ở kia là máy âm thanh của tôi. 0
Телевизор таптакыр жаңы. V- tu--- --n -ất--ới. V- t---- c-- r-- m--- V- t-y-n c-n r-t m-i- --------------------- Vô tuyến còn rất mới. 0

-

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -