Bờ biển có sạch không?
หาดท--ย-ะอาด-หม?
หาดทรายสะอาดไหม?
ห-ด-ร-ย-ะ-า-ไ-ม-
----------------
หาดทรายสะอาดไหม?
0
hǎ-dòt-rai-s-̀-a-t-ma-i
ha--do-t-rai-sa--a-t-ma-i
h-̌-d-̀---a---a---̀---a-i
-------------------------
hǎ-dòt-rai-sà-àt-mǎi
Bờ biển có sạch không?
หาดทรายสะอาดไหม?
hǎ-dòt-rai-sà-àt-mǎi
Có thể tắm ở đó không?
เล----ำ----ั-นได้ไห-?
เล-นน--ท--น--นได-ไหม?
เ-่-น-ำ-ี-น-่-ไ-้-ห-?
---------------------
เล่นน้ำที่นั่นได้ไหม?
0
le-n-n----t-̂e--ân-dâi-ma-i
le-n-na-m-te-e-na-n-da-i-ma-i
l-̂---a-m-t-̂---a-n-d-̂---a-i
-----------------------------
lên-nám-têe-nân-dâi-mǎi
Có thể tắm ở đó không?
เล่นน้ำที่นั่นได้ไหม?
lên-nám-têe-nân-dâi-mǎi
Tắm ở đó không nguy hiểm sao?
เ-่-น---ี่นั-นอ--ตรา----ใช่หรื-?
เล-นน--ท--น--นอ-นตรายไม-ใช-หร-อ?
เ-่-น-ำ-ี-น-่-อ-น-ร-ย-ม-ใ-่-ร-อ-
--------------------------------
เล่นน้ำที่นั่นอันตรายไม่ใช่หรือ?
0
lê--n-----ê--n-̂n-an-d---i---̂--c-----re-u
le-n-na-m-te-e-na-n-an-dhrai-ma-i-cha-i-re-u
l-̂---a-m-t-̂---a-n-a---h-a---a-i-c-a-i-r-̌-
--------------------------------------------
lên-nám-têe-nân-an-dhrai-mâi-châi-rěu
Tắm ở đó không nguy hiểm sao?
เล่นน้ำที่นั่นอันตรายไม่ใช่หรือ?
lên-nám-têe-nân-an-dhrai-mâi-châi-rěu
Ở đây có thể thuê ô che nắng không?
ขอ--่-ร่--ั-แ-ด--่น--ไ--ไหม---- ----?
ขอเช-าร-มก-นแดดท--น--ได-ไหมคร-บ / คะ?
ข-เ-่-ร-ม-ั-แ-ด-ี-น-่-ด-ไ-ม-ร-บ / ค-?
-------------------------------------
ขอเช่าร่มกันแดดที่นี่ได้ไหมครับ / คะ?
0
k--w-châ---ôm-g----æ̀t--e-e-n----d--i--ǎ---r-́---á
ka-w-cha-o-ro-m-gan-dæ-t-te-e-ne-e-da-i-ma-i-kra-p-ka-
k-̌---h-̂---o-m-g-n-d-̀---e-e-n-̂---a-i-m-̌---r-́---a-
------------------------------------------------------
kǎw-châo-rôm-gan-dæ̀t-têe-nêe-dâi-mǎi-kráp-ká
Ở đây có thể thuê ô che nắng không?
ขอเช่าร่มกันแดดที่นี่ได้ไหมครับ / คะ?
kǎw-châo-rôm-gan-dæ̀t-têe-nêe-dâi-mǎi-kráp-ká
Ở đây có thể thuê ghế võng không?
ขอ-ช่-เ--ย-ผ-าใ-ที่---ได-ไ-มค-ั- - ค-?
ขอเช-าเต-ยงผ-าใบท--น--ได-ไหมคร-บ / คะ?
ข-เ-่-เ-ี-ง-้-ใ-ท-่-ี-ไ-้-ห-ค-ั- / ค-?
--------------------------------------
ขอเช่าเตียงผ้าใบที่นี่ได้ไหมครับ / คะ?
0
k--w-c-â--d-i-ng--â-bai------n-̂e-da-----̌i-k--́p--á
ka-w-cha-o-dhiang-pa--bai-te-e-ne-e-da-i-ma-i-kra-p-ka-
k-̌---h-̂---h-a-g-p-̂-b-i-t-̂---e-e-d-̂---a-i-k-a-p-k-́
-------------------------------------------------------
kǎw-châo-dhiang-pâ-bai-têe-nêe-dâi-mǎi-kráp-ká
Ở đây có thể thuê ghế võng không?
ขอเช่าเตียงผ้าใบที่นี่ได้ไหมครับ / คะ?
kǎw-châo-dhiang-pâ-bai-têe-nêe-dâi-mǎi-kráp-ká
Ở đây có thể thuê thuyền không?
ข--ช-า-ร-อท-่-ี----ไ-มครั--/ ค-?
ขอเช-าเร-อท--น--ได-ไหมคร-บ / คะ?
ข-เ-่-เ-ื-ท-่-ี-ไ-้-ห-ค-ั- / ค-?
--------------------------------
ขอเช่าเรือที่นี่ได้ไหมครับ / คะ?
0
k--w--h-̂---eua-te------e-d--i-mǎi-kr--p-ká
ka-w-cha-o-reua-te-e-ne-e-da-i-ma-i-kra-p-ka-
k-̌---h-̂---e-a-t-̂---e-e-d-̂---a-i-k-a-p-k-́
---------------------------------------------
kǎw-châo-reua-têe-nêe-dâi-mǎi-kráp-ká
Ở đây có thể thuê thuyền không?
ขอเช่าเรือที่นี่ได้ไหมครับ / คะ?
kǎw-châo-reua-têe-nêe-dâi-mǎi-kráp-ká
Tôi rất muốn lướt sóng.
ผม-/-ดิ-ัน--ย--เล-นก---า-โ------น
ผม / ด-ฉ-น อยากเล-นกระดานโต-คล--น
ผ- / ด-ฉ-น อ-า-เ-่-ก-ะ-า-โ-้-ล-่-
---------------------------------
ผม / ดิฉัน อยากเล่นกระดานโต้คลื่น
0
pǒ----̀-c-ǎn-à-yâk----n-gra--da---------e-un
po-m-di--cha-n-a--ya-k-le-n-gra--dan-dho-k-le-un
p-̌---i---h-̌---̀-y-̂---e-n-g-a---a---h-̂---e-u-
------------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-lên-grà-dan-dhôk-lêun
Tôi rất muốn lướt sóng.
ผม / ดิฉัน อยากเล่นกระดานโต้คลื่น
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-lên-grà-dan-dhôk-lêun
Tôi rất muốn lặn.
ผม ---ิฉ----ยากดำ-้ำ
ผม / ด-ฉ-น อยากด-น--
ผ- / ด-ฉ-น อ-า-ด-น-ำ
--------------------
ผม / ดิฉัน อยากดำน้ำ
0
po----i--ch--n--̀--â---a----́m
po-m-di--cha-n-a--ya-k-dam-na-m
p-̌---i---h-̌---̀-y-̂---a---a-m
-------------------------------
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-dam-nám
Tôi rất muốn lặn.
ผม / ดิฉัน อยากดำน้ำ
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-dam-nám
Tôi rất muốn lướt ván.
ผ- - -ิฉ-- อ------น-กี--ำ
ผม / ด-ฉ-น อยากเล-นสก-น--
ผ- / ด-ฉ-น อ-า-เ-่-ส-ี-้-
-------------------------
ผม / ดิฉัน อยากเล่นสกีน้ำ
0
p--m-d-̀--hǎ--à-yâk-le-n--a-------a-m
po-m-di--cha-n-a--ya-k-le-n-sa--gee-na-m
p-̌---i---h-̌---̀-y-̂---e-n-s-̀-g-e-n-́-
----------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-lên-sà-gee-nám
Tôi rất muốn lướt ván.
ผม / ดิฉัน อยากเล่นสกีน้ำ
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-lên-sà-gee-nám
Có thể thuê một ván lướt sóng không?
ข----ากระ-าน-ต--------้ไ-ม-----/ --?
ขอเช-ากระดานโต-คล--นได-ไหมคร-บ / คะ?
ข-เ-่-ก-ะ-า-โ-้-ล-่-ไ-้-ห-ค-ั- / ค-?
------------------------------------
ขอเช่ากระดานโต้คลื่นได้ไหมครับ / คะ?
0
kǎ--c-â--------a--d---k-lêu-----i--ǎ--k-a----á
ka-w-cha-o-gra--dan-dho-k-le-un-da-i-ma-i-kra-p-ka-
k-̌---h-̂---r-̀-d-n-d-o-k-l-̂-n-d-̂---a-i-k-a-p-k-́
---------------------------------------------------
kǎw-châo-grà-dan-dhôk-lêun-dâi-mǎi-kráp-ká
Có thể thuê một ván lướt sóng không?
ขอเช่ากระดานโต้คลื่นได้ไหมครับ / คะ?
kǎw-châo-grà-dan-dhôk-lêun-dâi-mǎi-kráp-ká
Có thể thuê đồ lặn dưới nước không?
ข--ช-าอ-ป--ณ์---้ำได้-หม--ับ / -ะ?
ขอเช-าอ-ปกรณ-ด-น--ได-ไหมคร-บ / คะ?
ข-เ-่-อ-ป-ร-์-ำ-้-ไ-้-ห-ค-ั- / ค-?
----------------------------------
ขอเช่าอุปกรณ์ดำน้ำได้ไหมครับ / คะ?
0
k--w--h-̂o--̀op-g-w---am-n-́m-da-i-ma---kr--p-ká
ka-w-cha-o-o-op-gawn-dam-na-m-da-i-ma-i-kra-p-ka-
k-̌---h-̂---̀-p-g-w---a---a-m-d-̂---a-i-k-a-p-k-́
-------------------------------------------------
kǎw-châo-òop-gawn-dam-nám-dâi-mǎi-kráp-ká
Có thể thuê đồ lặn dưới nước không?
ขอเช่าอุปกรณ์ดำน้ำได้ไหมครับ / คะ?
kǎw-châo-òop-gawn-dam-nám-dâi-mǎi-kráp-ká
Có thể thuê ván lướt không?
ข---่า----้ำได--ห-คร-บ---คะ?
ขอเช-าสก-น--ได-ไหมคร-บ / คะ?
ข-เ-่-ส-ี-้-ไ-้-ห-ค-ั- / ค-?
----------------------------
ขอเช่าสกีน้ำได้ไหมครับ / คะ?
0
k-̌--c---o--à---e--á---â---ǎ--kr-́p--á
ka-w-cha-o-sa--gee-na-m-da-i-ma-i-kra-p-ka-
k-̌---h-̂---a---e---a-m-d-̂---a-i-k-a-p-k-́
-------------------------------------------
kǎw-châo-sà-gee-nám-dâi-mǎi-kráp-ká
Có thể thuê ván lướt không?
ขอเช่าสกีน้ำได้ไหมครับ / คะ?
kǎw-châo-sà-gee-nám-dâi-mǎi-kráp-ká
Tôi là người mới tập môn này.
ผม-/-ดิฉัน---ิ--เริ-ม-ัด
ผม / ด-ฉ-น เพ--งเร--มห-ด
ผ- / ด-ฉ-น เ-ิ-ง-ร-่-ห-ด
------------------------
ผม / ดิฉัน เพิ่งเริ่มหัด
0
p-̌----̀-----n-p-̂---g-r-̂r̶m-h-̀t
po-m-di--cha-n-pe-r-ng-re-r-m-ha-t
p-̌---i---h-̌---e-r-n---e-r-m-h-̀-
----------------------------------
pǒm-dì-chǎn-pêr̶ng-rêr̶m-hàt
Tôi là người mới tập môn này.
ผม / ดิฉัน เพิ่งเริ่มหัด
pǒm-dì-chǎn-pêr̶ng-rêr̶m-hàt
Tôi hạng trung bình.
ผ- ----ฉ-น พ--ล่น-ด้
ผม / ด-ฉ-น พอเล-นได-
ผ- / ด-ฉ-น พ-เ-่-ไ-้
--------------------
ผม / ดิฉัน พอเล่นได้
0
pǒm---------n--a---ên--a-i
po-m-di--cha-n-paw-le-n-da-i
p-̌---i---h-̌---a---e-n-d-̂-
----------------------------
pǒm-dì-chǎn-paw-lên-dâi
Tôi hạng trung bình.
ผม / ดิฉัน พอเล่นได้
pǒm-dì-chǎn-paw-lên-dâi
Tôi có quen với môn này.
ผม --ดิฉั----่-ได้-ีม-ก
ผม / ด-ฉ-น เล-นได-ด-มาก
ผ- / ด-ฉ-น เ-่-ไ-้-ี-า-
-----------------------
ผม / ดิฉัน เล่นได้ดีมาก
0
pǒm-d-̀-cha-n--e----a-i-de---âk
po-m-di--cha-n-le-n-da-i-dee-ma-k
p-̌---i---h-̌---e-n-d-̂---e---a-k
---------------------------------
pǒm-dì-chǎn-lên-dâi-dee-mâk
Tôi có quen với môn này.
ผม / ดิฉัน เล่นได้ดีมาก
pǒm-dì-chǎn-lên-dâi-dee-mâk
Thang kéo trượt tuyết ở đâu?
ส-ีลิ-ท์-ยู่-ี่-ห-?
สก-ล-ฟท-อย--ท--ไหน?
ส-ี-ิ-ท-อ-ู-ท-่-ห-?
-------------------
สกีลิฟท์อยู่ที่ไหน?
0
s---g-e--í--a---o----ê-----i
sa--gee-li-f-a--yo-o-te-e-na-i
s-̀-g-e-l-́---̀-y-̂---e-e-n-̌-
------------------------------
sà-gee-líf-à-yôo-têe-nǎi
Thang kéo trượt tuyết ở đâu?
สกีลิฟท์อยู่ที่ไหน?
sà-gee-líf-à-yôo-têe-nǎi
Bạn có mang đồ trượt tuyết theo không?
ค-ณ -ีสกี--ด้-ยหรื-เป--า?
ค-ณ ม-สก-มาด-วยหร-อเปล-า?
ค-ณ ม-ส-ี-า-้-ย-ร-อ-ป-่-?
-------------------------
คุณ มีสกีมาด้วยหรือเปล่า?
0
k-on-m-̂--------a---̂-y-re---bh---o
koon-me-et-gee-ma-du-ay-re-u-bhla-o
k-o---e-e---e---a-d-̂-y-r-̌---h-a-o
-----------------------------------
koon-mêet-gee-ma-dûay-rěu-bhlào
Bạn có mang đồ trượt tuyết theo không?
คุณ มีสกีมาด้วยหรือเปล่า?
koon-mêet-gee-ma-dûay-rěu-bhlào
Bạn có mang giày trượt tuyết theo không?
ค---ม-รอ--ท-าส--มา-้ว--ช่---?
ค-ณ ม-รองเท-าสก-มาด-วยใช-ไหม?
ค-ณ ม-ร-ง-ท-า-ก-ม-ด-ว-ใ-่-ห-?
-----------------------------
คุณ มีรองเท้าสกีมาด้วยใช่ไหม?
0
k-on--ee---ng-t-----a--ge---a----a---hâ-----i
koon-meen-ong-ta-o-sa--gee-ma-du-ay-cha-i-ma-i
k-o---e-n-o-g-t-́---a---e---a-d-̂-y-c-a-i-m-̌-
----------------------------------------------
koon-meen-ong-táo-sà-gee-ma-dûay-châi-mǎi
Bạn có mang giày trượt tuyết theo không?
คุณ มีรองเท้าสกีมาด้วยใช่ไหม?
koon-meen-ong-táo-sà-gee-ma-dûay-châi-mǎi