Chị ấy có một con chó.
เธอ--------น---ตัว
เ___________
เ-อ-ี-ุ-ั-ห-ึ-ง-ั-
------------------
เธอมีสุนัขหนึ่งตัว
0
t-r̶---e-sòo--á-------g-d-ua
t_________________________
t-r---e---o-o-n-́---e-u-g-d-u-
------------------------------
tur̶-mee-sòo-nák-nèung-dhua
Chị ấy có một con chó.
เธอมีสุนัขหนึ่งตัว
tur̶-mee-sòo-nák-nèung-dhua
Con chó này to.
สุ-ัข-ัวให-่
สุ_______
ส-น-ข-ั-ใ-ญ-
------------
สุนัขตัวใหญ่
0
s--o-ná--d-ua-y-̀i
s_______________
s-̀---a-k-d-u---a-i
-------------------
sòo-nák-dhua-yài
Con chó này to.
สุนัขตัวใหญ่
sòo-nák-dhua-yài
Chị ấy có một con chó to.
เ-อม----ั-ตั--หญ-หนึ่ง-ัว
เ________________
เ-อ-ี-ุ-ั-ต-ว-ห-่-น-่-ต-ว
-------------------------
เธอมีสุนัขตัวใหญ่หนึ่งตัว
0
tu---m-e--ò---á---h----à--nè--g---ua
t__________________________________
t-r---e---o-o-n-́---h-a-y-̀---e-u-g-d-u-
----------------------------------------
tur̶-mee-sòo-nák-dhua-yài-nèung-dhua
Chị ấy có một con chó to.
เธอมีสุนัขตัวใหญ่หนึ่งตัว
tur̶-mee-sòo-nák-dhua-yài-nèung-dhua
Chị ấy có một căn nhà.
เธ-มีบ--นห-ึ-งหล-ง
เ____________
เ-อ-ี-้-น-น-่-ห-ั-
------------------
เธอมีบ้านหนึ่งหลัง
0
t-r̶---e-b-̂n---̀-n--lǎng
t_____________________
t-r---e---a-n-n-̀-n---a-n-
--------------------------
tur̶-mee-bân-nèung-lǎng
Chị ấy có một căn nhà.
เธอมีบ้านหนึ่งหลัง
tur̶-mee-bân-nèung-lǎng
Căn nhà này nhỏ.
บ้--ห-ั--ล-ก
บ้________
บ-า-ห-ั-เ-็-
------------
บ้านหลังเล็ก
0
b----la-----e-k
b___________
b-̂---a-n---e-k
---------------
bân-lǎng-lék
Căn nhà này nhỏ.
บ้านหลังเล็ก
bân-lǎng-lék
Chị ấy có một căn nhà nhỏ.
เธอ--บ้า--ลั--ล-กห-ึ-ง-ล-ง
เ__________________
เ-อ-ี-้-น-ล-ง-ล-ก-น-่-ห-ั-
--------------------------
เธอมีบ้านหลังเล็กหนึ่งหลัง
0
t--̶--ee-ba-----̌----ék--è-n---a-ng
t______________________________
t-r---e---a-n-l-̌-g-l-́---e-u-g-l-̌-g
-------------------------------------
tur̶-mee-bân-lǎng-lék-nèung-lǎng
Chị ấy có một căn nhà nhỏ.
เธอมีบ้านหลังเล็กหนึ่งหลัง
tur̶-mee-bân-lǎng-lék-nèung-lǎng
Anh ấy ở trong khách sạn.
เ-า--ก-ย-่--------ห---ง---ง
เ____________________
เ-า-ั-อ-ู-ใ-โ-ง-ร-ห-ึ-ง-ห-ง
---------------------------
เขาพักอยู่ในโรงแรมหนึ่งแห่ง
0
ka----á---̀---̂--nai------r-m-n--un--h--ng
k____________________________________
k-̌---a-k-a---o-o-n-i-r-n---æ---e-u-g-h-̀-g
-------------------------------------------
kǎo-pák-à-yôo-nai-rong-ræm-nèung-hæ̀ng
Anh ấy ở trong khách sạn.
เขาพักอยู่ในโรงแรมหนึ่งแห่ง
kǎo-pák-à-yôo-nai-rong-ræm-nèung-hæ̀ng
Khách sạn này rẻ tiền.
โรง--ม-าค---ก
โ___________
โ-ง-ร-ร-ค-ถ-ก
-------------
โรงแรมราคาถูก
0
ron-------a-----o--k
r__________________
r-n---æ---a-k---o-o-
--------------------
rong-ræm-ra-ka-tòok
Khách sạn này rẻ tiền.
โรงแรมราคาถูก
rong-ræm-ra-ka-tòok
Anh ấy sống trong một khách sạn rẻ tiền,
เข-พ-ก-ยู่ใน--ง-รมร-ค-ถ-ก
เ____________________
เ-า-ั-อ-ู-ใ-โ-ง-ร-ร-ค-ถ-ก
-------------------------
เขาพักอยู่ในโรงแรมราคาถูก
0
ka---pá--a--yo---n----on---æ------a-to-ok
k____________________________________
k-̌---a-k-a---o-o-n-i-r-n---æ---a-k---o-o-
------------------------------------------
kǎo-pák-à-yôo-nai-rong-ræm-ra-ka-tòok
Anh ấy sống trong một khách sạn rẻ tiền,
เขาพักอยู่ในโรงแรมราคาถูก
kǎo-pák-à-yôo-nai-rong-ræm-ra-ka-tòok
Anh ấy có một chiếc xe hơi.
เข--ีรถห---งค-น
เ__________
เ-า-ี-ถ-น-่-ค-น
---------------
เขามีรถหนึ่งคัน
0
kǎo-mee------nèun---an
k____________________
k-̌---e---o-t-n-̀-n---a-
------------------------
kǎo-mee-rót-nèung-kan
Anh ấy có một chiếc xe hơi.
เขามีรถหนึ่งคัน
kǎo-mee-rót-nèung-kan
Xe hơi này đắt tiền.
รถราคาแพง
ร________
ร-ร-ค-แ-ง
---------
รถราคาแพง
0
rót-r--ka---ng
r_____________
r-́---a-k---æ-g
---------------
rót-ra-ka-pæng
Xe hơi này đắt tiền.
รถราคาแพง
rót-ra-ka-pæng
Anh ấy có một chiếc xe hơi đắt tiền.
เ--มีร--าค--พง-น---ค-น
เ_________________
เ-า-ี-ถ-า-า-พ-ห-ึ-ง-ั-
----------------------
เขามีรถราคาแพงหนึ่งคัน
0
k----mee--o-------a---ng--è-n--k-n
k_______________________________
k-̌---e---o-t-r---a-p-n---e-u-g-k-n
-----------------------------------
kǎo-mee-rót-ra-ka-pæng-nèung-kan
Anh ấy có một chiếc xe hơi đắt tiền.
เขามีรถราคาแพงหนึ่งคัน
kǎo-mee-rót-ra-ka-pæng-nèung-kan
Anh ấy đọc một quyển / cuốn tiểu thuyết.
เขาอ---น-ยาย---่ง-----ง
เ________________
เ-า-่-น-ิ-า-ห-ึ-ง-ร-่-ง
-----------------------
เขาอ่านนิยายหนึ่งเรื่อง
0
kǎo--̀--n----------u------ua-g
k_________________________
k-̌---̀---i---a---e-u-g-r-̂-a-g
-------------------------------
kǎo-àn-ní-yai-nèung-rêuang
Anh ấy đọc một quyển / cuốn tiểu thuyết.
เขาอ่านนิยายหนึ่งเรื่อง
kǎo-àn-ní-yai-nèung-rêuang
Quyển tiểu thuyết này chán.
นิ---น-าเ--่อ
นิ________
น-ย-ย-่-เ-ื-อ
-------------
นิยายน่าเบื่อ
0
ni--yai-na--be--a
n_____________
n-́-y-i-n-̂-b-̀-a
-----------------
ní-yai-nâ-bèua
Quyển tiểu thuyết này chán.
นิยายน่าเบื่อ
ní-yai-nâ-bèua
Anh ấy đọc một quyển tiểu thuyết chán.
เ-าอ-า-------่-เ-ื่--น-่-เ-ื-อง
เ_____________________
เ-า-่-น-ิ-า-น-า-บ-่-ห-ึ-ง-ร-่-ง
-------------------------------
เขาอ่านนิยายน่าเบื่อหนึ่งเรื่อง
0
k-̌o-àn-ni---ai--â-b-̀ua-nèu-g-r-̂-a-g
k_________________________________
k-̌---̀---i---a---a---e-u---e-u-g-r-̂-a-g
-----------------------------------------
kǎo-àn-ní-yai-nâ-bèua-nèung-rêuang
Anh ấy đọc một quyển tiểu thuyết chán.
เขาอ่านนิยายน่าเบื่อหนึ่งเรื่อง
kǎo-àn-ní-yai-nâ-bèua-nèung-rêuang
Chị ấy xem một bộ phim.
เ--ด--นั-ห-ึ--เร--อง
เ_____________
เ-อ-ู-น-ง-น-่-เ-ื-อ-
--------------------
เธอดูหนังหนึ่งเรื่อง
0
t-r--doo-nǎ---n----------ang
t________________________
t-r---o---a-n---e-u-g-r-̂-a-g
-----------------------------
tur̶-doo-nǎng-nèung-rêuang
Chị ấy xem một bộ phim.
เธอดูหนังหนึ่งเรื่อง
tur̶-doo-nǎng-nèung-rêuang
Bộ phim này hấp dẫn.
หนั-น่าต---เ-้น
ห_________
ห-ั-น-า-ื-น-ต-น
---------------
หนังน่าตื่นเต้น
0
na--g-nâ-d-èu--dh--n
n_________________
n-̌-g-n-̂-d-e-u---h-̂-
----------------------
nǎng-nâ-dhèun-dhên
Bộ phim này hấp dẫn.
หนังน่าตื่นเต้น
nǎng-nâ-dhèun-dhên
Chị ấy xem một bộ phim hấp dẫn.
เ--ด--นั-น--ตื่นเ--น--ึ-งเร-่อง
เ____________________
เ-อ-ู-น-ง-่-ต-่-เ-้-ห-ึ-ง-ร-่-ง
-------------------------------
เธอดูหนังน่าตื่นเต้นหนึ่งเรื่อง
0
t--̶--oo-n--ng-na----è-n-dh-̂--nèung----uang
t______________________________________
t-r---o---a-n---a---h-̀-n-d-e-n-n-̀-n---e-u-n-
----------------------------------------------
tur̶-doo-nǎng-nâ-dhèun-dhên-nèung-rêuang
Chị ấy xem một bộ phim hấp dẫn.
เธอดูหนังน่าตื่นเต้นหนึ่งเรื่อง
tur̶-doo-nǎng-nâ-dhèun-dhên-nèung-rêuang