Trạm xăng tiếp sau ở đâu?
ป-๊----ไป-ย-่--่-ห--ค-ั- /-ค-?
ป------------------ ค--- / ค--
ป-๊-ถ-ด-ป-ย-่-ี-ไ-น ค-ั- / ค-?
------------------------------
ปั๊มถัดไปอยู่ที่ไหน ครับ / คะ?
0
b-a-m----t---ai-a-----o-têe-nǎ--k--́---á
b------------------------------------------
b-a-m-t-̀---h-i-a---o-o-t-̂---a-i-k-a-p-k-́
-------------------------------------------
bhám-tàt-bhai-à-yôo-têe-nǎi-kráp-ká
Trạm xăng tiếp sau ở đâu?
ปั๊มถัดไปอยู่ที่ไหน ครับ / คะ?
bhám-tàt-bhai-à-yôo-têe-nǎi-kráp-ká
Lốp xe của tôi bị thủng.
ยา-รถข---ม-/-ดิฉัน -บ---ร-- /-คะ
ย--------- / ด---- แ-- ค--- / ค-
ย-ง-ถ-อ-ผ- / ด-ฉ-น แ-น ค-ั- / ค-
--------------------------------
ยางรถของผม / ดิฉัน แบน ครับ / คะ
0
ya-----́--k-̌wn--p-̌---ì----̌---æ--kra---ká
y--------------------------------------------
y-n---o-t-k-̌-n---o-m-d-̀-c-a-n-b-n-k-a-p-k-́
---------------------------------------------
yang-rót-kǎwng-pǒm-dì-chǎn-bæn-kráp-ká
Lốp xe của tôi bị thủng.
ยางรถของผม / ดิฉัน แบน ครับ / คะ
yang-rót-kǎwng-pǒm-dì-chǎn-bæn-kráp-ká
Bạn thay bánh xe được không?
เ--ี-ย--า--ถใ-้---ไ-ม-ค-ับ----ะ?
เ-------------------- ค--- / ค--
เ-ล-่-น-า-ร-ใ-้-ด-ไ-ม ค-ั- / ค-?
--------------------------------
เปลี่ยนยางรถให้ได้ไหม ครับ / คะ?
0
bh----n--ang---́-------d------̌----a-p--á
b-----------------------------------------
b-l-̀-n-y-n---o-t-h-̂---a-i-m-̌---r-́---a-
------------------------------------------
bhlìan-yang-rót-hâi-dâi-mǎi-kráp-ká
Bạn thay bánh xe được không?
เปลี่ยนยางรถให้ได้ไหม ครับ / คะ?
bhlìan-yang-rót-hâi-dâi-mǎi-kráp-ká
Tôi cần vài lít dầu điêzen.
ผม-- -ิ-ั--อย-กไ-้-้----ดี--ลส-ง-าม-ิต- ค--บ / คะ
ผ- / ด---- อ--------------------------- ค--- / ค-
ผ- / ด-ฉ-น อ-า-ไ-้-้-ม-น-ี-ซ-ส-ง-า-ล-ต- ค-ั- / ค-
-------------------------------------------------
ผม / ดิฉัน อยากได้น้ำมันดีเซลสองสามลิตร ครับ / คะ
0
p----d-̀----̌n-a---a-k-dâi--á--ma---e---a---s--w----a------t---a---k-́
p-----------------------------------------------------------------------
p-̌---i---h-̌---̀-y-̂---a-i-n-́---a---e---a-n-s-̌-n---a-m-l-́---r-́---a-
------------------------------------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-dâi-nám-man-dee-sayn-sǎwng-sǎm-lít-kráp-ká
Tôi cần vài lít dầu điêzen.
ผม / ดิฉัน อยากได้น้ำมันดีเซลสองสามลิตร ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-à-yâk-dâi-nám-man-dee-sayn-sǎwng-sǎm-lít-kráp-ká
Tôi không còn xăng nữa.
ผม-/ ดิฉั--ไม--ี-้ำ-ันเ-น--น-ล้--ค-ั--/ -ะ
ผ- / ด---- ไ-------------------- ค--- / ค-
ผ- / ด-ฉ-น ไ-่-ี-้-ม-น-บ-ซ-น-ล-ว ค-ั- / ค-
------------------------------------------
ผม / ดิฉัน ไม่มีน้ำมันเบนซินแล้ว ครับ / คะ
0
pǒ------c--̌--ma---me--nám--an--a-n--i----́---r------́
p-------------------------------------------------------
p-̌---i---h-̌---a-i-m-e-n-́---a---a-n-s-n-l-́---r-́---a-
--------------------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-mâi-mee-nám-man-bayn-sin-lǽo-kráp-ká
Tôi không còn xăng nữa.
ผม / ดิฉัน ไม่มีน้ำมันเบนซินแล้ว ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-mâi-mee-nám-man-bayn-sin-lǽo-kráp-ká
Bạn có can dự trữ không?
ค---ีแ-ล-นน้ำม-นไ-----ั-----ะ?
ค------------------ ค--- / ค--
ค-ณ-ี-ก-อ-น-ำ-ั-ไ-ม ค-ั- / ค-?
------------------------------
คุณมีแกลอนน้ำมันไหม ครับ / คะ?
0
koo--m---g--l--n-n-́--man--ǎi---áp-k-́
k---------------------------------------
k-o---e---æ-l-w---a-m-m-n-m-̌---r-́---a-
----------------------------------------
koon-mee-gæ-lawn-nám-man-mǎi-kráp-ká
Bạn có can dự trữ không?
คุณมีแกลอนน้ำมันไหม ครับ / คะ?
koon-mee-gæ-lawn-nám-man-mǎi-kráp-ká
Tôi gọi điện thoại ở đâu được?
ผม----ิ----จ-โทรศ-พ-์ไ---ี่ไ----รั--- ค-?
ผ- / ด---- จ------------------ ค--- / ค--
ผ- / ด-ฉ-น จ-โ-ร-ั-ท-ไ-้-ี-ไ-น ค-ั- / ค-?
-----------------------------------------
ผม / ดิฉัน จะโทรศัพท์ได้ที่ไหน ครับ / คะ?
0
p-̌m-----ch-̌--j-̀-t-n-s--p-da-i--------̌i---áp-k-́
p---------------------------------------------------
p-̌---i---h-̌---a---o---a-p-d-̂---e-e-n-̌---r-́---a-
----------------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-jà-ton-sàp-dâi-têe-nǎi-kráp-ká
Tôi gọi điện thoại ở đâu được?
ผม / ดิฉัน จะโทรศัพท์ได้ที่ไหน ครับ / คะ?
pǒm-dì-chǎn-jà-ton-sàp-dâi-têe-nǎi-kráp-ká
Tôi cần dịch vụ kéo xe.
ผ- - ด-ฉ-- --อ--า--ถ-าก---ับ - -ะ
ผ- / ด---- ต----------- ค--- / ค-
ผ- / ด-ฉ-น ต-อ-ก-ร-ถ-า- ค-ั- / ค-
---------------------------------
ผม / ดิฉัน ต้องการรถลาก ครับ / คะ
0
p-̌m-----cha-n-dha-------n-rót-la-k---a-p--á
p---------------------------------------------
p-̌---i---h-̌---h-̂-n---a---o-t-l-̂---r-́---a-
----------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-dhâwng-gan-rót-lâk-kráp-ká
Tôi cần dịch vụ kéo xe.
ผม / ดิฉัน ต้องการรถลาก ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-dhâwng-gan-rót-lâk-kráp-ká
Tôi tìm xưởng sửa chữa.
ผ--- ดิฉ-- กำล----อู่ซ--ม-- ครั--/ คะ
ผ- / ด---- ก--------------- ค--- / ค-
ผ- / ด-ฉ-น ก-ล-ง-า-ู-ซ-อ-ร- ค-ั- / ค-
-------------------------------------
ผม / ดิฉัน กำลังหาอู่ซ่อมรถ ครับ / คะ
0
p-̌----̀-cha----a--lang-ha----o-s---m-r--t-kr-́--k-́
p---------------------------------------------------
p-̌---i---h-̌---a---a-g-h-̌-o-o-s-̂-m-r-́---r-́---a-
----------------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-gam-lang-hǎ-òo-sâwm-rót-kráp-ká
Tôi tìm xưởng sửa chữa.
ผม / ดิฉัน กำลังหาอู่ซ่อมรถ ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-gam-lang-hǎ-òo-sâwm-rót-kráp-ká
Đã xảy ra tai nạn.
เ-ิดอุบ--ิ-หตุ
เ-------------
เ-ิ-อ-บ-ต-เ-ต-
--------------
เกิดอุบัติเหตุ
0
g-̀r-t--̀--b-̀--h-̌--d---o
g-------------------------
g-̀-̶---̀---a-t-h-̌---h-̀-
--------------------------
gèr̶t-òo-bàt-hǎy-dhòo
Đã xảy ra tai nạn.
เกิดอุบัติเหตุ
gèr̶t-òo-bàt-hǎy-dhòo
Trạm điện thoại gần đây ở đâu?
ต--โ--ศ------ล้-ี--ุด-ยู----ไ-น----- --ค-?
ต------------------------------ ค--- / ค--
ต-้-ท-ศ-พ-์-ก-้-ี-ส-ด-ย-่-ี-ไ-น ค-ั- / ค-?
------------------------------------------
ตู้โทรศัพท์ใกล้ที่สุดอยู่ที่ไหน ครับ / คะ?
0
d--̂--ton-sà--gl-̂i-t----s---t-à-yo-o--e-e-n--i-kráp-ká
d----------------------------------------------------------
d-o-o-t-n-s-̀---l-̂---e-e-s-̀-t-a---o-o-t-̂---a-i-k-a-p-k-́
-----------------------------------------------------------
dhôo-ton-sàp-glâi-têe-sòot-à-yôo-têe-nǎi-kráp-ká
Trạm điện thoại gần đây ở đâu?
ตู้โทรศัพท์ใกล้ที่สุดอยู่ที่ไหน ครับ / คะ?
dhôo-ton-sàp-glâi-têe-sòot-à-yôo-têe-nǎi-kráp-ká
Bạn có mang theo điện thoại di động không?
ค--ม-โ-ร-----มื-ถ-อไ-- ---บ --คะ?
ค--------------------- ค--- / ค--
ค-ณ-ี-ท-ศ-พ-์-ื-ถ-อ-ห- ค-ั- / ค-?
---------------------------------
คุณมีโทรศัพท์มือถือไหม ครับ / คะ?
0
koon-----t-n--a-p-m-----̌---ǎ----á--ká
k----------------------------------------
k-o---e---o---a-p-m-u-t-̌---a-i-k-a-p-k-́
-----------------------------------------
koon-mee-ton-sàp-meu-těu-mǎi-kráp-ká
Bạn có mang theo điện thoại di động không?
คุณมีโทรศัพท์มือถือไหม ครับ / คะ?
koon-mee-ton-sàp-meu-těu-mǎi-kráp-ká
Chúng tôi cần sự giúp đỡ.
เราต-----รความ-่--เ-ล-- ครับ / -ะ
เ---------------------- ค--- / ค-
เ-า-้-ง-า-ค-า-ช-ว-เ-ล-อ ค-ั- / ค-
---------------------------------
เราต้องการความช่วยเหลือ ครับ / คะ
0
ra----a-----g----wa--c--̂-y----ua--ráp---́
r------------------------------------------
r-o-d-a-w-g-g-n-k-a---h-̂-y-l-̌-a-k-a-p-k-́
-------------------------------------------
rao-dhâwng-gan-kwam-chûay-lěua-kráp-ká
Chúng tôi cần sự giúp đỡ.
เราต้องการความช่วยเหลือ ครับ / คะ
rao-dhâwng-gan-kwam-chûay-lěua-kráp-ká
Bạn hãy gọi bác sĩ!
ต-ม-ม--ห้-ี--รั--/-ค-!
ต---------- ค--- / ค--
ต-ม-ม-ใ-้-ี ค-ั- / ค-!
----------------------
ตามหมอให้ที ครับ / คะ!
0
d-am-mǎw-hâ--te--k---p---́
d---------------------------
d-a---a-w-h-̂---e---r-́---a-
----------------------------
dham-mǎw-hâi-tee-kráp-ká
Bạn hãy gọi bác sĩ!
ตามหมอให้ที ครับ / คะ!
dham-mǎw-hâi-tee-kráp-ká
Bạn hãy gọi công an!
เรียกตำร--ให-ที-ค-ั- ----!
เ-------------- ค--- / ค--
เ-ี-ก-ำ-ว-ใ-้-ี ค-ั- / ค-!
--------------------------
เรียกตำรวจให้ที ครับ / คะ!
0
ri-a--d-------at------te--k--́p-ká
r----------------------------------
r-̂-k-d-a---u-a---a-i-t-e-k-a-p-k-́
-----------------------------------
rîak-dham-rûat-hâi-tee-kráp-ká
Bạn hãy gọi công an!
เรียกตำรวจให้ที ครับ / คะ!
rîak-dham-rûat-hâi-tee-kráp-ká
Xin đưa giấy tờ của bạn.
ขอด---ก--ร--ง--ณหน่อย -รับ --คะ
ข-------------------- ค--- / ค-
ข-ด-เ-ก-า-ข-ง-ุ-ห-่-ย ค-ั- / ค-
-------------------------------
ขอดูเอกสารของคุณหน่อย ครับ / คะ
0
kǎ---o--a------̌--k---n--koo--nà-y-------k-́
k---------------------------------------------
k-̌---o---̀-k-s-̌---a-w-g-k-o---a-w---r-́---a-
----------------------------------------------
kǎw-doo-àyk-sǎn-kǎwng-koon-nàwy-kráp-ká
Xin đưa giấy tờ của bạn.
ขอดูเอกสารของคุณหน่อย ครับ / คะ
kǎw-doo-àyk-sǎn-kǎwng-koon-nàwy-kráp-ká
Xin đưa bằng lái xe của bạn.
ข------ั-ขี่ข--ค---น-อย ค-ั- ---ะ
ข---------------------- ค--- / ค-
ข-ด-ใ-ข-บ-ี-ข-ง-ุ-ห-่-ย ค-ั- / ค-
---------------------------------
ขอดูใบขับขี่ของคุณหน่อย ครับ / คะ
0
k-̌w-do---a--kàp-ke----ǎw-g--o-n---̀---k-------́
k-------------------------------------------------
k-̌---o---a---a-p-k-̀---a-w-g-k-o---a-w---r-́---a-
--------------------------------------------------
kǎw-doo-bai-kàp-kèe-kǎwng-koon-nàwy-kráp-ká
Xin đưa bằng lái xe của bạn.
ขอดูใบขับขี่ของคุณหน่อย ครับ / คะ
kǎw-doo-bai-kàp-kèe-kǎwng-koon-nàwy-kráp-ká
Xin đưa phiếu đăng ký xe của bạn.
ข--ู-ะ--ีย-ร-ข---ุณ----ย -ร-บ - -ะ
ข----------------------- ค--- / ค-
ข-ด-ท-เ-ี-น-ถ-อ-ค-ณ-น-อ- ค-ั- / ค-
----------------------------------
ขอดูทะเบียนรถของคุณหน่อย ครับ / คะ
0
k-̌--do--ta--b-a--ro---k-----------na-------́p---́
k-------------------------------------------------
k-̌---o---a---i-n-r-́---a-w-g-k-o---a-w---r-́---a-
--------------------------------------------------
kǎw-doo-tá-bian-rót-kǎwng-koon-nàwy-kráp-ká
Xin đưa phiếu đăng ký xe của bạn.
ขอดูทะเบียนรถของคุณหน่อย ครับ / คะ
kǎw-doo-tá-bian-rót-kǎwng-koon-nàwy-kráp-ká