Chị ấy có một con chó.
(-υ-ή] -χ-ι --α- --ύ-ο.
(_____ έ___ έ___ σ_____
(-υ-ή- έ-ε- έ-α- σ-ύ-ο-
-----------------------
(Αυτή] έχει έναν σκύλο.
0
(Autḗ---chei -----sk-l-.
(_____ é____ é___ s_____
(-u-ḗ- é-h-i é-a- s-ý-o-
------------------------
(Autḗ) échei énan skýlo.
Chị ấy có một con chó.
(Αυτή] έχει έναν σκύλο.
(Autḗ) échei énan skýlo.
Con chó này to.
Ο--κ--ο-----αι-μεγάλ-ς.
Ο σ_____ ε____ μ_______
Ο σ-ύ-ο- ε-ν-ι μ-γ-λ-ς-
-----------------------
Ο σκύλος είναι μεγάλος.
0
O--k-l-- eína- -e--lo-.
O s_____ e____ m_______
O s-ý-o- e-n-i m-g-l-s-
-----------------------
O skýlos eínai megálos.
Con chó này to.
Ο σκύλος είναι μεγάλος.
O skýlos eínai megálos.
Chị ấy có một con chó to.
(----]-έ--- ένα μ--ά-- σ--λο.
(_____ έ___ έ__ μ_____ σ_____
(-υ-ή- έ-ε- έ-α μ-γ-λ- σ-ύ-ο-
-----------------------------
(Αυτή] έχει ένα μεγάλο σκύλο.
0
(Autḗ- é-h-- -na ---álo-s--l-.
(_____ é____ é__ m_____ s_____
(-u-ḗ- é-h-i é-a m-g-l- s-ý-o-
------------------------------
(Autḗ) échei éna megálo skýlo.
Chị ấy có một con chó to.
(Αυτή] έχει ένα μεγάλο σκύλο.
(Autḗ) échei éna megálo skýlo.
Chị ấy có một căn nhà.
(--τ----χει-έ----πί--.
(_____ έ___ έ__ σ_____
(-υ-ή- έ-ε- έ-α σ-ί-ι-
----------------------
(Αυτή] έχει ένα σπίτι.
0
(--tḗ---chei éna---ít-.
(_____ é____ é__ s_____
(-u-ḗ- é-h-i é-a s-í-i-
-----------------------
(Autḗ) échei éna spíti.
Chị ấy có một căn nhà.
(Αυτή] έχει ένα σπίτι.
(Autḗ) échei éna spíti.
Căn nhà này nhỏ.
Τ--σ--τ- ε-ν-- μ-κρό.
Τ_ σ____ ε____ μ_____
Τ- σ-ί-ι ε-ν-ι μ-κ-ό-
---------------------
Το σπίτι είναι μικρό.
0
T--s-ít--e-n-i----r-.
T_ s____ e____ m_____
T- s-í-i e-n-i m-k-ó-
---------------------
To spíti eínai mikró.
Căn nhà này nhỏ.
Το σπίτι είναι μικρό.
To spíti eínai mikró.
Chị ấy có một căn nhà nhỏ.
(-υτή]-έχ-- έν--μικ---σ---ι.
(_____ έ___ έ__ μ____ σ_____
(-υ-ή- έ-ε- έ-α μ-κ-ό σ-ί-ι-
----------------------------
(Αυτή] έχει ένα μικρό σπίτι.
0
(-ut-) ---e- é---m-k-ó-sp--i.
(_____ é____ é__ m____ s_____
(-u-ḗ- é-h-i é-a m-k-ó s-í-i-
-----------------------------
(Autḗ) échei éna mikró spíti.
Chị ấy có một căn nhà nhỏ.
(Αυτή] έχει ένα μικρό σπίτι.
(Autḗ) échei éna mikró spíti.
Anh ấy ở trong khách sạn.
(--τό-]---ν---σε-έν----ν-δ-χ--ο.
(______ μ____ σ_ έ__ ξ__________
(-υ-ό-] μ-ν-ι σ- έ-α ξ-ν-δ-χ-ί-.
--------------------------------
(Αυτός] μένει σε ένα ξενοδοχείο.
0
(Au-ós)-m-ne--se---a --n---c--í-.
(______ m____ s_ é__ x___________
(-u-ó-) m-n-i s- é-a x-n-d-c-e-o-
---------------------------------
(Autós) ménei se éna xenodocheío.
Anh ấy ở trong khách sạn.
(Αυτός] μένει σε ένα ξενοδοχείο.
(Autós) ménei se éna xenodocheío.
Khách sạn này rẻ tiền.
Το -εν---χείο -ίνα--φ--νό.
Τ_ ξ_________ ε____ φ_____
Τ- ξ-ν-δ-χ-ί- ε-ν-ι φ-η-ό-
--------------------------
Το ξενοδοχείο είναι φτηνό.
0
T- -e-odocheío eí--- -h-ē-ó.
T_ x__________ e____ p______
T- x-n-d-c-e-o e-n-i p-t-n-.
----------------------------
To xenodocheío eínai phtēnó.
Khách sạn này rẻ tiền.
Το ξενοδοχείο είναι φτηνό.
To xenodocheío eínai phtēnó.
Anh ấy sống trong một khách sạn rẻ tiền,
(-υ-ός- μ--ε- σ--------η---ξ---δο--ί-.
(______ μ____ σ_ έ__ φ____ ξ__________
(-υ-ό-] μ-ν-ι σ- έ-α φ-η-ό ξ-ν-δ-χ-ί-.
--------------------------------------
(Αυτός] μένει σε ένα φτηνό ξενοδοχείο.
0
(--tós)-m----------a p-t-nó xe--doc--ío.
(______ m____ s_ é__ p_____ x___________
(-u-ó-) m-n-i s- é-a p-t-n- x-n-d-c-e-o-
----------------------------------------
(Autós) ménei se éna phtēnó xenodocheío.
Anh ấy sống trong một khách sạn rẻ tiền,
(Αυτός] μένει σε ένα φτηνό ξενοδοχείο.
(Autós) ménei se éna phtēnó xenodocheío.
Anh ấy có một chiếc xe hơi.
(Α----- -χ-ι ένα-α-το--νητ-.
(______ έ___ έ__ α__________
(-υ-ό-] έ-ε- έ-α α-τ-κ-ν-τ-.
----------------------------
(Αυτός] έχει ένα αυτοκίνητο.
0
(A--ós) éche--é-a -----ínēto.
(______ é____ é__ a__________
(-u-ó-) é-h-i é-a a-t-k-n-t-.
-----------------------------
(Autós) échei éna autokínēto.
Anh ấy có một chiếc xe hơi.
(Αυτός] έχει ένα αυτοκίνητο.
(Autós) échei éna autokínēto.
Xe hơi này đắt tiền.
Το-αυ--κί--τ---ί------ριβό.
Τ_ α_________ ε____ α______
Τ- α-τ-κ-ν-τ- ε-ν-ι α-ρ-β-.
---------------------------
Το αυτοκίνητο είναι ακριβό.
0
T- autok-n-----í-a- a--ib-.
T_ a_________ e____ a______
T- a-t-k-n-t- e-n-i a-r-b-.
---------------------------
To autokínēto eínai akribó.
Xe hơi này đắt tiền.
Το αυτοκίνητο είναι ακριβό.
To autokínēto eínai akribó.
Anh ấy có một chiếc xe hơi đắt tiền.
(Α---ς]--χει ένα-ακρ----α-----ν---.
(______ έ___ έ__ α_____ α__________
(-υ-ό-] έ-ε- έ-α α-ρ-β- α-τ-κ-ν-τ-.
-----------------------------------
(Αυτός] έχει ένα ακριβό αυτοκίνητο.
0
(-utó-)--c-ei éna --ri-ó---t-k-nēt-.
(______ é____ é__ a_____ a__________
(-u-ó-) é-h-i é-a a-r-b- a-t-k-n-t-.
------------------------------------
(Autós) échei éna akribó autokínēto.
Anh ấy có một chiếc xe hơi đắt tiền.
(Αυτός] έχει ένα ακριβό αυτοκίνητο.
(Autós) échei éna akribó autokínēto.
Anh ấy đọc một quyển / cuốn tiểu thuyết.
(Α-τό-- δια---ε--ένα--υθ----ρ---.
(______ δ_______ έ__ μ___________
(-υ-ό-] δ-α-ά-ε- έ-α μ-θ-σ-ό-η-α-
---------------------------------
(Αυτός] διαβάζει ένα μυθιστόρημα.
0
(--tó---d-----e--é---my-his---ēma.
(______ d_______ é__ m____________
(-u-ó-) d-a-á-e- é-a m-t-i-t-r-m-.
----------------------------------
(Autós) diabázei éna mythistórēma.
Anh ấy đọc một quyển / cuốn tiểu thuyết.
(Αυτός] διαβάζει ένα μυθιστόρημα.
(Autós) diabázei éna mythistórēma.
Quyển tiểu thuyết này chán.
Τ- μυ-ι---ρ--α--ίν---β-ρ-τό.
Τ_ μ__________ ε____ β______
Τ- μ-θ-σ-ό-η-α ε-ν-ι β-ρ-τ-.
----------------------------
Το μυθιστόρημα είναι βαρετό.
0
To m-t--stórē---eí----bar--ó.
T_ m___________ e____ b______
T- m-t-i-t-r-m- e-n-i b-r-t-.
-----------------------------
To mythistórēma eínai baretó.
Quyển tiểu thuyết này chán.
Το μυθιστόρημα είναι βαρετό.
To mythistórēma eínai baretó.
Anh ấy đọc một quyển tiểu thuyết chán.
(Αυ---] δι-βάζ-ι -ν-----ετό-μυθισ---ημ-.
(______ δ_______ έ__ β_____ μ___________
(-υ-ό-] δ-α-ά-ε- έ-α β-ρ-τ- μ-θ-σ-ό-η-α-
----------------------------------------
(Αυτός] διαβάζει ένα βαρετό μυθιστόρημα.
0
(-u-ós--di---z-i én- -are-ó-myth----r---.
(______ d_______ é__ b_____ m____________
(-u-ó-) d-a-á-e- é-a b-r-t- m-t-i-t-r-m-.
-----------------------------------------
(Autós) diabázei éna baretó mythistórēma.
Anh ấy đọc một quyển tiểu thuyết chán.
(Αυτός] διαβάζει ένα βαρετό μυθιστόρημα.
(Autós) diabázei éna baretó mythistórēma.
Chị ấy xem một bộ phim.
(-υτ-]-β-έπ-ι -----α--ί-.
(_____ β_____ μ__ τ______
(-υ-ή- β-έ-ε- μ-α τ-ι-ί-.
-------------------------
(Αυτή] βλέπει μια ταινία.
0
(A--ḗ--blé-----i- ----í-.
(_____ b_____ m__ t______
(-u-ḗ- b-é-e- m-a t-i-í-.
-------------------------
(Autḗ) blépei mia tainía.
Chị ấy xem một bộ phim.
(Αυτή] βλέπει μια ταινία.
(Autḗ) blépei mia tainía.
Bộ phim này hấp dẫn.
Η-τ----α -χε- αγω-ία.
Η τ_____ έ___ α______
Η τ-ι-ί- έ-ε- α-ω-ί-.
---------------------
Η ταινία έχει αγωνία.
0
Ē-----ía---he----ō-ía.
Ē t_____ é____ a______
Ē t-i-í- é-h-i a-ō-í-.
----------------------
Ē tainía échei agōnía.
Bộ phim này hấp dẫn.
Η ταινία έχει αγωνία.
Ē tainía échei agōnía.
Chị ấy xem một bộ phim hấp dẫn.
(Α--ή]--λέ-ε- --- ---νί--που----ι ---ν-α.
(_____ β_____ μ__ τ_____ π__ έ___ α______
(-υ-ή- β-έ-ε- μ-α τ-ι-ί- π-υ έ-ε- α-ω-ί-.
-----------------------------------------
(Αυτή] βλέπει μία ταινία που έχει αγωνία.
0
(A--ḗ)-blép-i -í--ta-nía-p-- -che- a-ō-í-.
(_____ b_____ m__ t_____ p__ é____ a______
(-u-ḗ- b-é-e- m-a t-i-í- p-u é-h-i a-ō-í-.
------------------------------------------
(Autḗ) blépei mía tainía pou échei agōnía.
Chị ấy xem một bộ phim hấp dẫn.
(Αυτή] βλέπει μία ταινία που έχει αγωνία.
(Autḗ) blépei mía tainía pou échei agōnía.