Viết
წ--ა
წ---
წ-რ-
----
წერა
0
ts-era
t-----
t-'-r-
------
ts'era
Anh ấy đã viết một lá thư.
ის -ე--ლ- -ერდა.
ი- წ----- წ-----
ი- წ-რ-ლ- წ-რ-ა-
----------------
ის წერილს წერდა.
0
is ts-e---s----erda.
i- t------- t-------
i- t-'-r-l- t-'-r-a-
--------------------
is ts'erils ts'erda.
Anh ấy đã viết một lá thư.
ის წერილს წერდა.
is ts'erils ts'erda.
Và chị ấy đã viết một cái thiếp.
ი---------წ--დ-.
ი- ბ----- წ-----
ი- ბ-რ-თ- წ-რ-ა-
----------------
ის ბარათს წერდა.
0
is-b-ra-s--s--rd-.
i- b----- t-------
i- b-r-t- t-'-r-a-
------------------
is barats ts'erda.
Và chị ấy đã viết một cái thiếp.
ის ბარათს წერდა.
is barats ts'erda.
Đọc
კ-თ-ვა
კ-----
კ-თ-ვ-
------
კითხვა
0
k--t---a
k-------
k-i-k-v-
--------
k'itkhva
Anh ấy đã đọc một quyển tạp chí.
ის ჟურ--ლ-----ხ------.
ი- ჟ------ კ----------
ი- ჟ-რ-ა-ს კ-თ-უ-ო-დ-.
----------------------
ის ჟურნალს კითხულობდა.
0
i- zh-rnals --itkh--o-d-.
i- z------- k------------
i- z-u-n-l- k-i-k-u-o-d-.
-------------------------
is zhurnals k'itkhulobda.
Anh ấy đã đọc một quyển tạp chí.
ის ჟურნალს კითხულობდა.
is zhurnals k'itkhulobda.
Và chị ấy đã đọc một quyển sách.
და -ს-----ს -ი-ხუ-ობ--.
დ- ი- წ---- კ----------
დ- ი- წ-გ-ს კ-თ-უ-ო-დ-.
-----------------------
და ის წიგნს კითხულობდა.
0
d- i--t--i------i--hul-b--.
d- i- t------ k------------
d- i- t-'-g-s k-i-k-u-o-d-.
---------------------------
da is ts'igns k'itkhulobda.
Và chị ấy đã đọc một quyển sách.
და ის წიგნს კითხულობდა.
da is ts'igns k'itkhulobda.
Lấy
ა-ება
ა----
ა-ე-ა
-----
აღება
0
a--eba
a-----
a-h-b-
------
agheba
Anh ấy đã lấy một điếu thuốc.
მან --გ-რ--ი--იღ-.
მ-- ს------- ა----
მ-ნ ს-გ-რ-ტ- ა-ღ-.
------------------
მან სიგარეტი აიღო.
0
man sig---t'- -igh-.
m-- s-------- a-----
m-n s-g-r-t-i a-g-o-
--------------------
man sigaret'i aigho.
Anh ấy đã lấy một điếu thuốc.
მან სიგარეტი აიღო.
man sigaret'i aigho.
Chị ấy đã lấy một miếng sô cô la.
მ-- -რ-ი -აჭერ---ო-ოლადი-ა-ღო.
მ-- ე--- ნ----- შ------- ა----
მ-ნ ე-თ- ნ-ჭ-რ- შ-კ-ლ-დ- ა-ღ-.
------------------------------
მან ერთი ნაჭერი შოკოლადი აიღო.
0
ma---r-- --c-'eri---ok'-l--i--igho.
m-- e--- n------- s--------- a-----
m-n e-t- n-c-'-r- s-o-'-l-d- a-g-o-
-----------------------------------
man erti nach'eri shok'oladi aigho.
Chị ấy đã lấy một miếng sô cô la.
მან ერთი ნაჭერი შოკოლადი აიღო.
man erti nach'eri shok'oladi aigho.
Anh ấy đã không chung thủy, nhưng mà chị ấy đã chung thủy.
ის [---ი] არ -ყ- ---გ---, ის-[ქალ----- –--რ-გულ--ი-ო.
ი- [----- ა- ი-- ე------- ი- [----- კ- – ე------ ი---
ი- [-ა-ი- ა- ი-ო ე-თ-უ-ი- ი- [-ა-ი- კ- – ე-თ-უ-ი ი-ო-
-----------------------------------------------------
ის [კაცი] არ იყო ერთგული, ის [ქალი] კი – ერთგული იყო.
0
is [k'a-si]-a- -qo-e-tgu-i, i--[k-li- k---– -rt-u-i--q-.
i- [------- a- i-- e------- i- [----- k-- – e------ i---
i- [-'-t-i- a- i-o e-t-u-i- i- [-a-i- k-i – e-t-u-i i-o-
--------------------------------------------------------
is [k'atsi] ar iqo ertguli, is [kali] k'i – ertguli iqo.
Anh ấy đã không chung thủy, nhưng mà chị ấy đã chung thủy.
ის [კაცი] არ იყო ერთგული, ის [ქალი] კი – ერთგული იყო.
is [k'atsi] ar iqo ertguli, is [kali] k'i – ertguli iqo.
Anh ấy đã lười biếng, nhưng mà chị ấy đã siêng năng.
ის--კ--ი------ა-ი--ყ-, ი--[-ა-ი]--- – -ეჯით-.
ი- [----- ზ------ ი--- ი- [----- კ- – ბ------
ი- [-ა-ი- ზ-რ-ა-ი ი-ო- ი- [-ა-ი- კ- – ბ-ჯ-თ-.
---------------------------------------------
ის [კაცი] ზარმაცი იყო, ის [ქალი] კი – ბეჯითი.
0
i--[k'-tsi---a-m-tsi---o---------i]--'- – be--t-.
i- [------- z------- i--- i- [----- k-- – b------
i- [-'-t-i- z-r-a-s- i-o- i- [-a-i- k-i – b-j-t-.
-------------------------------------------------
is [k'atsi] zarmatsi iqo, is [kali] k'i – bejiti.
Anh ấy đã lười biếng, nhưng mà chị ấy đã siêng năng.
ის [კაცი] ზარმაცი იყო, ის [ქალი] კი – ბეჯითი.
is [k'atsi] zarmatsi iqo, is [kali] k'i – bejiti.
Anh ấy đã nghèo, nhưng mà chị ấy đã giàu có.
ი--[-ა--]-ღ-რ-ბი----, -ს --ალ-] კი-–--დ----ი.
ი- [----- ღ----- ი--- ი- [----- კ- – მ-------
ი- [-ა-ი- ღ-რ-ბ- ი-ო- ი- [-ა-ი- კ- – მ-ი-ა-ი-
---------------------------------------------
ის [კაცი] ღარიბი იყო, ის [ქალი] კი – მდიდარი.
0
i- --'-tsi--g---ibi-iqo, -- [ka--]-k'i - m-i--r-.
i- [------- g------ i--- i- [----- k-- – m-------
i- [-'-t-i- g-a-i-i i-o- i- [-a-i- k-i – m-i-a-i-
-------------------------------------------------
is [k'atsi] gharibi iqo, is [kali] k'i – mdidari.
Anh ấy đã nghèo, nhưng mà chị ấy đã giàu có.
ის [კაცი] ღარიბი იყო, ის [ქალი] კი – მდიდარი.
is [k'atsi] gharibi iqo, is [kali] k'i – mdidari.
Anh ấy đã không có tiền, mà lại còn nợ.
მ-- ფ-ლ- კი -რ -ქო--ა, არ---დ-ვა--ბი.
მ-- ფ--- კ- ა- ჰ------ ა----- ვ------
მ-ს ფ-ლ- კ- ა- ჰ-ო-დ-, ა-ა-ე- ვ-ლ-ბ-.
-------------------------------------
მას ფული კი არ ჰქონდა, არამედ ვალები.
0
m-s -u---k'- -- -k--d-,---am-d val-b-.
m-- p--- k-- a- h------ a----- v------
m-s p-l- k-i a- h-o-d-, a-a-e- v-l-b-.
--------------------------------------
mas puli k'i ar hkonda, aramed valebi.
Anh ấy đã không có tiền, mà lại còn nợ.
მას ფული კი არ ჰქონდა, არამედ ვალები.
mas puli k'i ar hkonda, aramed valebi.
Anh ấy đã không có may mắn, mà lại gặp hạn.
მ----ღ--ლი ----ქ--დ-, --დგ-- უ-ღბლ--ი-ო.
მ-- ი----- ა- ჰ------ რ----- უ----- ი---
მ-ს ი-ბ-ლ- ა- ჰ-ო-დ-, რ-დ-ა- უ-ღ-ლ- ი-ო-
----------------------------------------
მას იღბალი არ ჰქონდა, რადგან უიღბლო იყო.
0
m---i--bal- ar ----d----ad-a- -i-hbl- ---.
m-- i------ a- h------ r----- u------ i---
m-s i-h-a-i a- h-o-d-, r-d-a- u-g-b-o i-o-
------------------------------------------
mas ighbali ar hkonda, radgan uighblo iqo.
Anh ấy đã không có may mắn, mà lại gặp hạn.
მას იღბალი არ ჰქონდა, რადგან უიღბლო იყო.
mas ighbali ar hkonda, radgan uighblo iqo.
Anh ấy đã không có thành công, mà lại thất bại.
ი- წ-რ-ა---ულ--კი-არა----რ-მ-ტე--ლ- იყ-.
ი- წ---------- კ- ა--- წ----------- ი---
ი- წ-რ-ა-ე-უ-ი კ- ა-ა- წ-რ-მ-ტ-ბ-ლ- ი-ო-
----------------------------------------
ის წარმატებული კი არა, წარუმატებელი იყო.
0
is ts-a--a-'ebu-i-k-i ar-,-t--arumat-e-e---iqo.
i- t------------- k-- a--- t-------------- i---
i- t-'-r-a-'-b-l- k-i a-a- t-'-r-m-t-e-e-i i-o-
-----------------------------------------------
is ts'armat'ebuli k'i ara, ts'arumat'ebeli iqo.
Anh ấy đã không có thành công, mà lại thất bại.
ის წარმატებული კი არა, წარუმატებელი იყო.
is ts'armat'ebuli k'i ara, ts'arumat'ebeli iqo.
Anh ấy đã không bằng lòng, mà lại bất mãn.
ი- -მა--ფ--ი კ- --ა----მაყ--ი-ო-ი--.
ი- კ-------- კ- ა--- უ--------- ი---
ი- კ-ა-ო-ი-ი კ- ა-ა- უ-მ-ყ-ფ-ლ- ი-ო-
------------------------------------
ის კმაყოფილი კი არა, უკმაყოფილო იყო.
0
is k'----p----k'- ---- u-'--qo---o-iqo.
i- k--------- k-- a--- u---------- i---
i- k-m-q-p-l- k-i a-a- u-'-a-o-i-o i-o-
---------------------------------------
is k'maqopili k'i ara, uk'maqopilo iqo.
Anh ấy đã không bằng lòng, mà lại bất mãn.
ის კმაყოფილი კი არა, უკმაყოფილო იყო.
is k'maqopili k'i ara, uk'maqopilo iqo.
Anh ấy đã không hạnh phúc, mà lại bất hạnh.
ის -ედნ-ე-ი-კი არა-----მ-- --ე--რი-იყო.
ი- ბ------- კ- ა--- ა----- უ------ ი---
ი- ბ-დ-ი-რ- კ- ა-ა- ა-ა-ე- უ-ე-უ-ი ი-ო-
---------------------------------------
ის ბედნიერი კი არა, არამედ უბედური იყო.
0
is bed---ri--'i ---- a------ube-ur---q-.
i- b------- k-- a--- a----- u------ i---
i- b-d-i-r- k-i a-a- a-a-e- u-e-u-i i-o-
----------------------------------------
is bednieri k'i ara, aramed ubeduri iqo.
Anh ấy đã không hạnh phúc, mà lại bất hạnh.
ის ბედნიერი კი არა, არამედ უბედური იყო.
is bednieri k'i ara, aramed ubeduri iqo.
Anh ấy không dễ mến, mà lại mất cảm tình.
ი------ა--ური კ- -- --ო, -რა-ე- ---- იყო.
ი- ს--------- კ- ა- ი--- ა----- უ--- ი---
ი- ს-მ-ა-ი-რ- კ- ა- ი-ო- ა-ა-ე- უ-ნ- ი-ო-
-----------------------------------------
ის სიმპატიური კი არ იყო, არამედ უშნო იყო.
0
is sim-'-t'iur---'i--r-iq-- -----d----n-----.
i- s----------- k-- a- i--- a----- u---- i---
i- s-m-'-t-i-r- k-i a- i-o- a-a-e- u-h-o i-o-
---------------------------------------------
is simp'at'iuri k'i ar iqo, aramed ushno iqo.
Anh ấy không dễ mến, mà lại mất cảm tình.
ის სიმპატიური კი არ იყო, არამედ უშნო იყო.
is simp'at'iuri k'i ar iqo, aramed ushno iqo.