Chuyến du lịch tuy rất đẹp, nhưng mà quá mệt.
მარ-ა--ა- მო-ზა--ო-ა ---გ- -ყ-- მ----მ---ლიან-და--ლ-ლი.
მ-------- მ--------- კ---- ი--- მ----- ძ----- დ--------
მ-რ-ა-ი-, მ-გ-ა-რ-ბ- კ-რ-ი ი-ო- მ-გ-ა- ძ-ლ-ა- დ-მ-ლ-ლ-.
-------------------------------------------------------
მართალია, მოგზაურობა კარგი იყო, მაგრამ ძალიან დამღლელი.
0
mar--li---mo-z-u-o-----argi-i--,--agr----z--ian--a-----l-.
m-------- m--------- k----- i--- m----- d------ d---------
m-r-a-i-, m-g-a-r-b- k-a-g- i-o- m-g-a- d-a-i-n d-m-h-e-i-
----------------------------------------------------------
martalia, mogzauroba k'argi iqo, magram dzalian damghleli.
Chuyến du lịch tuy rất đẹp, nhưng mà quá mệt.
მართალია, მოგზაურობა კარგი იყო, მაგრამ ძალიან დამღლელი.
martalia, mogzauroba k'argi iqo, magram dzalian damghleli.
Tàu hỏa tuy đến sớm, nhưng mà đông người quá.
მ--არე-ელი-ზუ--ა--მო--და--მაგრ-- ---იან----ს--იყ-.
მ--------- ზ----- მ------ მ----- ძ----- ს---- ი---
მ-ტ-რ-ბ-ლ- ზ-ს-ა- მ-ვ-დ-, მ-გ-ა- ძ-ლ-ა- ს-ვ-ე ი-ო-
--------------------------------------------------
მატარებელი ზუსტად მოვიდა, მაგრამ ძალიან სავსე იყო.
0
m-t--rebeli zust----m--id---m-g--m dz----n -a--- i--.
m---------- z------ m------ m----- d------ s---- i---
m-t-a-e-e-i z-s-'-d m-v-d-, m-g-a- d-a-i-n s-v-e i-o-
-----------------------------------------------------
mat'arebeli zust'ad movida, magram dzalian savse iqo.
Tàu hỏa tuy đến sớm, nhưng mà đông người quá.
მატარებელი ზუსტად მოვიდა, მაგრამ ძალიან სავსე იყო.
mat'arebeli zust'ad movida, magram dzalian savse iqo.
Khách sạn tuy thoải mái, nhưng mà đắt / mắc quá.
სა-ტუ--ო-მ--დ-- ი-------რა- ძ--ი---ძვ---.
ს------- მ----- ი--- მ----- ძ----- ძ-----
ს-ს-უ-რ- მ-უ-რ- ი-ო- მ-გ-ა- ძ-ლ-ა- ძ-ი-ი-
-----------------------------------------
სასტუმრო მყუდრო იყო, მაგრამ ძალიან ძვირი.
0
sa--'--ro----dro iqo, ma---- dza-ian -zvi-i.
s-------- m----- i--- m----- d------ d------
s-s-'-m-o m-u-r- i-o- m-g-a- d-a-i-n d-v-r-.
--------------------------------------------
sast'umro mqudro iqo, magram dzalian dzviri.
Khách sạn tuy thoải mái, nhưng mà đắt / mắc quá.
სასტუმრო მყუდრო იყო, მაგრამ ძალიან ძვირი.
sast'umro mqudro iqo, magram dzalian dzviri.
Anh ấy hoặc là đón xe buýt hoặc là đón tàu hỏa.
ის-ა- ავტო-უს---წ--ა- ან –-----რ-ბ-ით.
ი- ა- ა-------- წ---- ა- – მ----------
ი- ა- ა-ტ-ბ-ს-თ წ-ვ-, ა- – მ-ტ-რ-ბ-ი-.
--------------------------------------
ის ან ავტობუსით წავა, ან – მატარებლით.
0
i- -- a-t---us-- ------,-a----m----r-bl-t.
i- a- a--------- t------ a- – m-----------
i- a- a-t-o-u-i- t-'-v-, a- – m-t-a-e-l-t-
------------------------------------------
is an avt'obusit ts'ava, an – mat'areblit.
Anh ấy hoặc là đón xe buýt hoặc là đón tàu hỏa.
ის ან ავტობუსით წავა, ან – მატარებლით.
is an avt'obusit ts'ava, an – mat'areblit.
Anh ấy hoặc là đến buổi chiều hoặc là buổi sáng ngày mai.
ი- -ნ დღ---ს----ოს-მ-ვა--ან-–--ვა------ს.
ი- ა- დ--- ს------ მ---- ა- – ხ--- დ-----
ი- ა- დ-ე- ს-ღ-მ-ს მ-ვ-, ა- – ხ-ა- დ-ლ-ს-
-----------------------------------------
ის ან დღეს საღამოს მოვა, ან – ხვალ დილას.
0
is-a--d---s--a--am-s mova- a- – kh-al d-l--.
i- a- d---- s------- m---- a- – k---- d-----
i- a- d-h-s s-g-a-o- m-v-, a- – k-v-l d-l-s-
--------------------------------------------
is an dghes saghamos mova, an – khval dilas.
Anh ấy hoặc là đến buổi chiều hoặc là buổi sáng ngày mai.
ის ან დღეს საღამოს მოვა, ან – ხვალ დილას.
is an dghes saghamos mova, an – khval dilas.
Anh ấy hoặc là ở chỗ chúng tôi hoặc là ở khách sạn.
ი---ნ--ვ-ნ----იცხოვ-ებ-,--- - ----უმ--შ-.
ი- ა- ჩ------ ი--------- ა- – ს----------
ი- ა- ჩ-ე-თ-ნ ი-ხ-ვ-ე-ს- ა- – ს-ს-უ-რ-შ-.
-----------------------------------------
ის ან ჩვენთან იცხოვრებს, ან – სასტუმროში.
0
is--n--h-e-ta- it--h---eb-,----- ---t-----shi.
i- a- c------- i----------- a- – s------------
i- a- c-v-n-a- i-s-h-v-e-s- a- – s-s-'-m-o-h-.
----------------------------------------------
is an chventan itskhovrebs, an – sast'umroshi.
Anh ấy hoặc là ở chỗ chúng tôi hoặc là ở khách sạn.
ის ან ჩვენთან იცხოვრებს, ან – სასტუმროში.
is an chventan itskhovrebs, an – sast'umroshi.
Chị ấy vừa nói tiếng Tây Ban Nha vừa nói tiếng Anh.
ის -ა-არაკ-ბ- -სპა----დ -სევე--რ--ო-- ინ-ლი-უ-ად.
ი- ლ--------- ე-------- ი----- რ----- ი----------
ი- ლ-პ-რ-კ-ბ- ე-პ-ნ-რ-დ ი-ე-ე- რ-გ-რ- ი-გ-ი-უ-ა-.
-------------------------------------------------
ის ლაპარაკობს ესპანურად ისევე, როგორც ინგლისურად.
0
i---a--ar----b- e-------ad ---ve--ro--r-----gli--ra-.
i- l----------- e--------- i----- r------ i----------
i- l-p-a-a-'-b- e-p-a-u-a- i-e-e- r-g-r-s i-g-i-u-a-.
-----------------------------------------------------
is lap'arak'obs esp'anurad iseve, rogorts inglisurad.
Chị ấy vừa nói tiếng Tây Ban Nha vừa nói tiếng Anh.
ის ლაპარაკობს ესპანურად ისევე, როგორც ინგლისურად.
is lap'arak'obs esp'anurad iseve, rogorts inglisurad.
Chị ấy đã từng sống ở Madrid và ở cả London nữa.
მან-ი-ხ---- --დ-ი-შ----ე-ე- რ--ორც-ლო-დონში.
მ-- ი------ მ------- ი----- რ----- ლ--------
მ-ნ ი-ხ-ვ-ა მ-დ-ი-შ- ი-ე-ე- რ-გ-რ- ლ-ნ-ო-შ-.
--------------------------------------------
მან იცხოვრა მადრიდში ისევე, როგორც ლონდონში.
0
m-----sk-ovra m--r-d-hi -s-ve,--ogo-t- -ondo----.
m-- i-------- m-------- i----- r------ l---------
m-n i-s-h-v-a m-d-i-s-i i-e-e- r-g-r-s l-n-o-s-i-
-------------------------------------------------
man itskhovra madridshi iseve, rogorts londonshi.
Chị ấy đã từng sống ở Madrid và ở cả London nữa.
მან იცხოვრა მადრიდში ისევე, როგორც ლონდონში.
man itskhovra madridshi iseve, rogorts londonshi.
Chị ấy vừa biết nước Tây Ban Nha, vừa biết nước Anh.
ი- --ნო----სპა---- ისევ-,-რ-გო-- --გლის-.
ი- ი----- ე------- ი----- რ----- ი-------
ი- ი-ნ-ბ- ე-პ-ნ-თ- ი-ე-ე- რ-გ-რ- ი-გ-ი-ს-
-----------------------------------------
ის იცნობს ესპანეთს ისევე, როგორც ინგლისს.
0
i----sn-bs-e-p'an--- i---e--ro-o-t- in-l-ss.
i- i------ e-------- i----- r------ i-------
i- i-s-o-s e-p-a-e-s i-e-e- r-g-r-s i-g-i-s-
--------------------------------------------
is itsnobs esp'anets iseve, rogorts ingliss.
Chị ấy vừa biết nước Tây Ban Nha, vừa biết nước Anh.
ის იცნობს ესპანეთს ისევე, როგორც ინგლისს.
is itsnobs esp'anets iseve, rogorts ingliss.
Anh ấy không chỉ dốt, mà còn lười biếng nữa.
ი- --ა -ა--- სულ----- არ-მ-დ-ზა------.
ი- ა-- მ---- ს------- ა----- ზ--------
ი- ა-ა მ-რ-ო ს-ლ-ლ-ა- ა-ა-ე- ზ-რ-ა-ი-.
--------------------------------------
ის არა მარტო სულელია, არამედ ზარმაციც.
0
is a-a-mart---su---i-,--r-med za-m--si-s.
i- a-- m----- s------- a----- z----------
i- a-a m-r-'- s-l-l-a- a-a-e- z-r-a-s-t-.
-----------------------------------------
is ara mart'o sulelia, aramed zarmatsits.
Anh ấy không chỉ dốt, mà còn lười biếng nữa.
ის არა მარტო სულელია, არამედ ზარმაციც.
is ara mart'o sulelia, aramed zarmatsits.
Chị ấy không chỉ xinh đẹp, mà còn thông minh nữa.
ი----ა---რტ- ლამაზი-,--რა--დ ჭ-ვი-ნ--.
ი- ა-- მ---- ლ------- ა----- ჭ--------
ი- ა-ა მ-რ-ო ლ-მ-ზ-ა- ა-ა-ე- ჭ-ვ-ა-ი-.
--------------------------------------
ის არა მარტო ლამაზია, არამედ ჭკვიანიც.
0
is --- ma---o lam-z-a--a-amed-ch--'---n-ts.
i- a-- m----- l------- a----- c------------
i- a-a m-r-'- l-m-z-a- a-a-e- c-'-'-i-n-t-.
-------------------------------------------
is ara mart'o lamazia, aramed ch'k'vianits.
Chị ấy không chỉ xinh đẹp, mà còn thông minh nữa.
ის არა მარტო ლამაზია, არამედ ჭკვიანიც.
is ara mart'o lamazia, aramed ch'k'vianits.
Chị ấy không chỉ nói tiếng Đức, mà cả tiếng Pháp nữa.
ის-არ- მ--ტ----რმან------აპა----ბს,--რ---დ ფ-ან-ულა--ც.
ი- ა-- მ---- გ--------- ლ---------- ა----- ფ-----------
ი- ა-ა მ-რ-ო გ-რ-ა-უ-ა- ლ-პ-რ-კ-ბ-, ა-ა-ე- ფ-ა-გ-ლ-დ-ც-
-------------------------------------------------------
ის არა მარტო გერმანულად ლაპარაკობს, არამედ ფრანგულადაც.
0
i- ar---a-------r--nu-----a-----k'obs- -----d ----gulada-s.
i- a-- m----- g--------- l------------ a----- p------------
i- a-a m-r-'- g-r-a-u-a- l-p-a-a-'-b-, a-a-e- p-a-g-l-d-t-.
-----------------------------------------------------------
is ara mart'o germanulad lap'arak'obs, aramed pranguladats.
Chị ấy không chỉ nói tiếng Đức, mà cả tiếng Pháp nữa.
ის არა მარტო გერმანულად ლაპარაკობს, არამედ ფრანგულადაც.
is ara mart'o germanulad lap'arak'obs, aramed pranguladats.
Tôi không biết chơi dương cầm mà cũng không biết chơi đàn ghi ta.
არ- პ-ანი-ო-- -ა --- გი---ა-ე და---ა -ე----ია.
ა-- პ-------- დ- ა-- გ------- დ----- შ--------
ა-ც პ-ა-ი-ო-ე დ- ა-ც გ-ტ-რ-ზ- დ-კ-რ- შ-მ-ძ-ი-.
----------------------------------------------
არც პიანინოზე და არც გიტარაზე დაკვრა შემიძლია.
0
a-ts-p-i-nin----d--ar---gi-----z--d-k-v----hem---l-a.
a--- p--------- d- a--- g-------- d------ s----------
a-t- p-i-n-n-z- d- a-t- g-t-a-a-e d-k-v-a s-e-i-z-i-.
-----------------------------------------------------
arts p'ianinoze da arts git'araze dak'vra shemidzlia.
Tôi không biết chơi dương cầm mà cũng không biết chơi đàn ghi ta.
არც პიანინოზე და არც გიტარაზე დაკვრა შემიძლია.
arts p'ianinoze da arts git'araze dak'vra shemidzlia.
Tôi không biết nhảy điệu vanxơ mà cũng không biết nhảy điệu xam ba.
ა-ც -ა--ი- და --- ს--ბ-ს ---ვ----მ-ძლ-ა.
ა-- ვ----- დ- ა-- ს----- ც---- შ--------
ა-ც ვ-ლ-ი- დ- ა-ც ს-მ-ა- ც-კ-ა შ-მ-ძ-ი-.
----------------------------------------
არც ვალსის და არც სამბას ცეკვა შემიძლია.
0
a--- -al----d--ar-s-samb-- t-e-'va-s---------.
a--- v----- d- a--- s----- t------ s----------
a-t- v-l-i- d- a-t- s-m-a- t-e-'-a s-e-i-z-i-.
----------------------------------------------
arts valsis da arts sambas tsek'va shemidzlia.
Tôi không biết nhảy điệu vanxơ mà cũng không biết nhảy điệu xam ba.
არც ვალსის და არც სამბას ცეკვა შემიძლია.
arts valsis da arts sambas tsek'va shemidzlia.
Tôi không thích ô pê ra mà cũng không thích múa ba lê.
ა-ც ო-------ყ-არ- -ა --ც ბ-----.
ა-- ო---- მ------ დ- ა-- ბ------
ა-ც ო-ე-ა მ-ყ-ა-ს დ- ა-ც ბ-ლ-ტ-.
--------------------------------
არც ოპერა მიყვარს და არც ბალეტი.
0
a-ts---'e----i--a----- arts balet--.
a--- o----- m------ d- a--- b-------
a-t- o-'-r- m-q-a-s d- a-t- b-l-t-i-
------------------------------------
arts op'era miqvars da arts balet'i.
Tôi không thích ô pê ra mà cũng không thích múa ba lê.
არც ოპერა მიყვარს და არც ბალეტი.
arts op'era miqvars da arts balet'i.
Bạn càng làm việc nhanh, bạn càng xong sớm.
რა- უფრო -წრ-ფ---ი-უშ-ვ-ბ,-მ------- ------ორ--ბი.
რ-- უ--- ს------ ი-------- მ-- უ--- მ--- მ-------
რ-ც უ-რ- ს-რ-ფ-დ ი-უ-ა-ე-, მ-თ უ-რ- მ-ლ- მ-რ-ე-ი-
-------------------------------------------------
რაც უფრო სწრაფად იმუშავებ, მით უფრო მალე მორჩები.
0
ra-- up-- s--'-a--- -m-sha-eb, ----u-ro -a-e m--chebi.
r--- u--- s-------- i--------- m-- u--- m--- m--------
r-t- u-r- s-s-r-p-d i-u-h-v-b- m-t u-r- m-l- m-r-h-b-.
------------------------------------------------------
rats upro sts'rapad imushaveb, mit upro male morchebi.
Bạn càng làm việc nhanh, bạn càng xong sớm.
რაც უფრო სწრაფად იმუშავებ, მით უფრო მალე მორჩები.
rats upro sts'rapad imushaveb, mit upro male morchebi.
Bạn càng đến sớm, bạn càng đi về sớm được.
რაც-უფრო--დ-ე --ხ-ა---მ-- უფ------ე შ--ლ-ბ -ასვლას.
რ-- უ--- ა--- მ------ მ-- უ--- მ--- შ----- წ-------
რ-ც უ-რ- ა-რ- მ-ხ-ა-, მ-თ უ-რ- მ-ლ- შ-ძ-ე- წ-ს-ლ-ს-
---------------------------------------------------
რაც უფრო ადრე მოხვალ, მით უფრო მალე შეძლებ წასვლას.
0
rat- -pr- adr- mokhv--- m-- u-r--ma----h----eb-------l--.
r--- u--- a--- m------- m-- u--- m--- s------- t---------
r-t- u-r- a-r- m-k-v-l- m-t u-r- m-l- s-e-z-e- t-'-s-l-s-
---------------------------------------------------------
rats upro adre mokhval, mit upro male shedzleb ts'asvlas.
Bạn càng đến sớm, bạn càng đi về sớm được.
რაც უფრო ადრე მოხვალ, მით უფრო მალე შეძლებ წასვლას.
rats upro adre mokhval, mit upro male shedzleb ts'asvlas.
Càng già, càng thấy thoải mái.
რა- უფრო -----ბი----თ--ფრო --ვ--- ხდე-ი.
რ-- უ--- ბ------- მ-- უ--- მ----- ხ-----
რ-ც უ-რ- ბ-რ-ე-ი- მ-თ უ-რ- მ-ვ-დ- ხ-ე-ი-
----------------------------------------
რაც უფრო ბერდები, მით უფრო მშვიდი ხდები.
0
ra-s u-ro be--e--- m----pro-m--vidi -h--b-.
r--- u--- b------- m-- u--- m------ k------
r-t- u-r- b-r-e-i- m-t u-r- m-h-i-i k-d-b-.
-------------------------------------------
rats upro berdebi, mit upro mshvidi khdebi.
Càng già, càng thấy thoải mái.
რაც უფრო ბერდები, მით უფრო მშვიდი ხდები.
rats upro berdebi, mit upro mshvidi khdebi.