Tôi bực mình vì bạn ngáy.
ვბრაზობ--რო----რ-ნ--.
ვ------- რ-- ხ-------
ვ-რ-ზ-ბ- რ-მ ხ-რ-ნ-ვ-
---------------------
ვბრაზობ, რომ ხვრინავ.
0
v--a-ob, --m-------av.
v------- r-- k--------
v-r-z-b- r-m k-v-i-a-.
----------------------
vbrazob, rom khvrinav.
Tôi bực mình vì bạn ngáy.
ვბრაზობ, რომ ხვრინავ.
vbrazob, rom khvrinav.
Tôi bực mình vì bạn uống nhiều bia quá.
ვ-რ--ო-- --მ -მ-ენ ლუ-ს -ვ-მ.
ვ------- რ-- ა---- ლ--- ს----
ვ-რ-ზ-ბ- რ-მ ა-დ-ნ ლ-დ- ს-ა-.
-----------------------------
ვბრაზობ, რომ ამდენ ლუდს სვამ.
0
v--az-b- ----amde--lu-s--v-m.
v------- r-- a---- l--- s----
v-r-z-b- r-m a-d-n l-d- s-a-.
-----------------------------
vbrazob, rom amden luds svam.
Tôi bực mình vì bạn uống nhiều bia quá.
ვბრაზობ, რომ ამდენ ლუდს სვამ.
vbrazob, rom amden luds svam.
Tôi bực mình vì bạn đến muộn.
ვ----ობ--რ----ს--გვ-ა-----ი--რ.
ვ------- რ-- ა-- გ---- მ-------
ვ-რ-ზ-ბ- რ-მ ა-ე გ-ი-ნ მ-დ-ხ-რ-
-------------------------------
ვბრაზობ, რომ ასე გვიან მოდიხარ.
0
vbrazob--ro- as- gv-an ---ikhar.
v------- r-- a-- g---- m--------
v-r-z-b- r-m a-e g-i-n m-d-k-a-.
--------------------------------
vbrazob, rom ase gvian modikhar.
Tôi bực mình vì bạn đến muộn.
ვბრაზობ, რომ ასე გვიან მოდიხარ.
vbrazob, rom ase gvian modikhar.
Tôi nghĩ rằng anh ấy cần bác sĩ.
ვ---რ--, -----ას-ექ-მი-ს-ირდე--.
ვ------- რ-- მ-- ე---- ს--------
ვ-ი-რ-ბ- რ-მ მ-ს ე-ი-ი ს-ი-დ-ბ-.
--------------------------------
ვფიქრობ, რომ მას ექიმი სჭირდება.
0
vpi----- r-m -a---k-mi----'----ba.
v------- r-- m-- e---- s----------
v-i-r-b- r-m m-s e-i-i s-h-i-d-b-.
----------------------------------
vpikrob, rom mas ekimi sch'irdeba.
Tôi nghĩ rằng anh ấy cần bác sĩ.
ვფიქრობ, რომ მას ექიმი სჭირდება.
vpikrob, rom mas ekimi sch'irdeba.
Tôi nghĩ rằng anh ấy bị ốm.
ვფიქ--ბ--რო- ი- ავ-- არ--.
ვ------- რ-- ი- ა--- ა----
ვ-ი-რ-ბ- რ-მ ი- ა-ა- ა-ი-.
--------------------------
ვფიქრობ, რომ ის ავად არის.
0
vp---ob- ----i---------i-.
v------- r-- i- a--- a----
v-i-r-b- r-m i- a-a- a-i-.
--------------------------
vpikrob, rom is avad aris.
Tôi nghĩ rằng anh ấy bị ốm.
ვფიქრობ, რომ ის ავად არის.
vpikrob, rom is avad aris.
Tôi nghĩ rằng anh ấy đang ngủ.
ვფ-ქ-ო----ომ მას ---- ---ნავ-.
ვ------- რ-- მ-- ა--- ს-------
ვ-ი-რ-ბ- რ-მ მ-ს ა-ლ- ს-ი-ა-ს-
------------------------------
ვფიქრობ, რომ მას ახლა სძინავს.
0
vpikr--, ----ma-----l------na-s.
v------- r-- m-- a---- s--------
v-i-r-b- r-m m-s a-h-a s-z-n-v-.
--------------------------------
vpikrob, rom mas akhla sdzinavs.
Tôi nghĩ rằng anh ấy đang ngủ.
ვფიქრობ, რომ მას ახლა სძინავს.
vpikrob, rom mas akhla sdzinavs.
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy kết hôn với con gái của chúng tôi.
იმე----ვა-ვს- -ო- ის --ე----ალ-შვ-ლს-ც---დ--ოი-ვ--ს.
ი---- გ------ რ-- ი- ჩ---- ქ-------- ც---- მ--------
ი-ე-ი გ-ა-ვ-, რ-მ ი- ჩ-ე-ს ქ-ლ-შ-ი-ს ც-ლ-დ მ-ი-ვ-ნ-.
----------------------------------------------------
იმედი გვაქვს, რომ ის ჩვენს ქალიშვილს ცოლად მოიყვანს.
0
i--d- ----v-- rom i- c----s-kal---v-l---so--d---iq--ns.
i---- g------ r-- i- c----- k--------- t----- m--------
i-e-i g-a-v-, r-m i- c-v-n- k-l-s-v-l- t-o-a- m-i-v-n-.
-------------------------------------------------------
imedi gvakvs, rom is chvens kalishvils tsolad moiqvans.
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy kết hôn với con gái của chúng tôi.
იმედი გვაქვს, რომ ის ჩვენს ქალიშვილს ცოლად მოიყვანს.
imedi gvakvs, rom is chvens kalishvils tsolad moiqvans.
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy có nhiều tiền.
ი-ე-------ვ-,---- --ვრ--ფულ- ა-ვ-.
ი---- გ------ რ-- ბ---- ფ--- ა----
ი-ე-ი გ-ა-ვ-, რ-მ ბ-ვ-ი ფ-ლ- ა-ვ-.
----------------------------------
იმედი გვაქვს, რომ ბევრი ფული აქვს.
0
imedi -v--vs,-ro- --v-- -ul- akvs.
i---- g------ r-- b---- p--- a----
i-e-i g-a-v-, r-m b-v-i p-l- a-v-.
----------------------------------
imedi gvakvs, rom bevri puli akvs.
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy có nhiều tiền.
იმედი გვაქვს, რომ ბევრი ფული აქვს.
imedi gvakvs, rom bevri puli akvs.
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy là triệu phú.
ვ-იქრო--,--ომ--ს--ი--ონე---.
ვ-------- რ-- ი- მ----------
ვ-ი-რ-ბ-, რ-მ ი- მ-ლ-ო-ე-ი-.
----------------------------
ვფიქრობთ, რომ ის მილიონერია.
0
v-i--o-t, --m i--m---o-er-a.
v-------- r-- i- m----------
v-i-r-b-, r-m i- m-l-o-e-i-.
----------------------------
vpikrobt, rom is milioneria.
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy là triệu phú.
ვფიქრობთ, რომ ის მილიონერია.
vpikrobt, rom is milioneria.
Tôi đã nghe nói rằng vợ của bạn đã gặp tai nạn.
გ-----,--ომ შენ--ც-ლი ა---ია-ი მ-ყვ-.
გ------ რ-- შ--- ც--- ა------- მ-----
გ-ვ-გ-, რ-მ შ-ნ- ც-ლ- ა-ა-ი-შ- მ-ყ-ა-
-------------------------------------
გავიგე, რომ შენი ცოლი ავარიაში მოყვა.
0
gavige, --m--hen--t--li -vari---i-m-qva.
g------ r-- s---- t---- a-------- m-----
g-v-g-, r-m s-e-i t-o-i a-a-i-s-i m-q-a-
----------------------------------------
gavige, rom sheni tsoli avariashi moqva.
Tôi đã nghe nói rằng vợ của bạn đã gặp tai nạn.
გავიგე, რომ შენი ცოლი ავარიაში მოყვა.
gavige, rom sheni tsoli avariashi moqva.
Tôi đã nghe nói rằng chị ấy nằm ở bệnh viện.
გ-ვ-გ-,-რ-მ -- --ავ-დ-ყ-ფო-- წ-ვს.
გ------ რ-- ი- ს------------ წ----
გ-ვ-გ-, რ-მ ი- ს-ა-ა-მ-ო-ო-ი წ-ვ-.
----------------------------------
გავიგე, რომ ის საავადმყოფოში წევს.
0
ga-i-e, --m-is--a-v--mqo-o-h- ts'evs.
g------ r-- i- s------------- t------
g-v-g-, r-m i- s-a-a-m-o-o-h- t-'-v-.
-------------------------------------
gavige, rom is saavadmqoposhi ts'evs.
Tôi đã nghe nói rằng chị ấy nằm ở bệnh viện.
გავიგე, რომ ის საავადმყოფოში წევს.
gavige, rom is saavadmqoposhi ts'evs.
Tôi nghe nói rằng xe hơi của bạn bị hỏng hoàn toàn.
გ---გე,---მ-შ-ნი მან-ა-ა--ა-უჭდ-.
გ------ რ-- შ--- მ------ გ-------
გ-ვ-გ-, რ-მ შ-ნ- მ-ნ-ა-ა გ-ფ-ჭ-ა-
---------------------------------
გავიგე, რომ შენი მანქანა გაფუჭდა.
0
g---ge, -----h--- ---k----g-pu--'--.
g------ r-- s---- m------ g---------
g-v-g-, r-m s-e-i m-n-a-a g-p-c-'-a-
------------------------------------
gavige, rom sheni mankana gapuch'da.
Tôi nghe nói rằng xe hơi của bạn bị hỏng hoàn toàn.
გავიგე, რომ შენი მანქანა გაფუჭდა.
gavige, rom sheni mankana gapuch'da.
Tôi rất vui, vì bạn đã đến.
მიხ---ა,--ო---ო--ე--თ.
მ------- რ-- მ--------
მ-ხ-რ-ა- რ-მ მ-ხ-ე-ი-.
----------------------
მიხარია, რომ მოხვედით.
0
mikh--ia--r----o-----i-.
m-------- r-- m---------
m-k-a-i-, r-m m-k-v-d-t-
------------------------
mikharia, rom mokhvedit.
Tôi rất vui, vì bạn đã đến.
მიხარია, რომ მოხვედით.
mikharia, rom mokhvedit.
Tôi rất vui, vì bạn quan tâm.
მიხარია---ო---ნ-ერ--- ----თ.
მ------- რ-- ი------- გ-----
მ-ხ-რ-ა- რ-მ ი-ტ-რ-ს- გ-ქ-თ-
----------------------------
მიხარია, რომ ინტერესი გაქვთ.
0
m-khari-,-----int-e-e-i----vt.
m-------- r-- i-------- g-----
m-k-a-i-, r-m i-t-e-e-i g-k-t-
------------------------------
mikharia, rom int'eresi gakvt.
Tôi rất vui, vì bạn quan tâm.
მიხარია, რომ ინტერესი გაქვთ.
mikharia, rom int'eresi gakvt.
Tôi rất vui, vì bạn muốn mua căn nhà.
მ--არ-ა--რომ ს-ხლ-- ---ვ- შ---ძ---თ.
მ------- რ-- ს----- ყ---- შ---------
მ-ხ-რ-ა- რ-მ ს-ხ-ი- ყ-დ-ა შ-გ-ძ-ი-თ-
------------------------------------
მიხარია, რომ სახლის ყიდვა შეგიძლიათ.
0
mi----ia, r-m sak-lis---d-----e-i-z-i-t.
m-------- r-- s------ q---- s-----------
m-k-a-i-, r-m s-k-l-s q-d-a s-e-i-z-i-t-
----------------------------------------
mikharia, rom sakhlis qidva shegidzliat.
Tôi rất vui, vì bạn muốn mua căn nhà.
მიხარია, რომ სახლის ყიდვა შეგიძლიათ.
mikharia, rom sakhlis qidva shegidzliat.
Tôi sợ rằng chuyến xe buýt cuối cùng chạy mất rồi.
ვ-იშ--- რ-მ ---- ---ობ-სი--კ-- -ავი-ა.
ვ------ რ-- ბ--- ა------- უ--- წ------
ვ-ი-ო-, რ-მ ბ-ლ- ა-ტ-ბ-ს- უ-ვ- წ-ვ-დ-.
--------------------------------------
ვშიშობ, რომ ბოლო ავტობუსი უკვე წავიდა.
0
v-h-s-ob--rom-b-lo av--o-us- uk-ve t--avi-a.
v-------- r-- b--- a-------- u---- t--------
v-h-s-o-, r-m b-l- a-t-o-u-i u-'-e t-'-v-d-.
--------------------------------------------
vshishob, rom bolo avt'obusi uk've ts'avida.
Tôi sợ rằng chuyến xe buýt cuối cùng chạy mất rồi.
ვშიშობ, რომ ბოლო ავტობუსი უკვე წავიდა.
vshishob, rom bolo avt'obusi uk've ts'avida.
Tôi sợ rằng chúng tôi phải lấy tắc xi.
ვში--ბ,-რო--ტა---ი -ნ-- ------თ.
ვ------ რ-- ტ----- უ--- ჩ-------
ვ-ი-ო-, რ-მ ტ-ქ-შ- უ-დ- ჩ-ვ-დ-თ-
--------------------------------
ვშიშობ, რომ ტაქსში უნდა ჩავჯდეთ.
0
vshi-h--, -o- t'-k-shi------chavj---.
v-------- r-- t------- u--- c--------
v-h-s-o-, r-m t-a-s-h- u-d- c-a-j-e-.
-------------------------------------
vshishob, rom t'aksshi unda chavjdet.
Tôi sợ rằng chúng tôi phải lấy tắc xi.
ვშიშობ, რომ ტაქსში უნდა ჩავჯდეთ.
vshishob, rom t'aksshi unda chavjdet.
Tôi sợ rằng tôi không mang theo tiền.
ვ-იშ-ბ--რო- ფული --ნ--რ ----ს.
ვ------ რ-- ფ--- თ-- ა- მ-----
ვ-ი-ო-, რ-მ ფ-ლ- თ-ნ ა- მ-ქ-ს-
------------------------------
ვშიშობ, რომ ფული თან არ მაქვს.
0
vsh---ob--r-- pul- --n -- --kv-.
v-------- r-- p--- t-- a- m-----
v-h-s-o-, r-m p-l- t-n a- m-k-s-
--------------------------------
vshishob, rom puli tan ar makvs.
Tôi sợ rằng tôi không mang theo tiền.
ვშიშობ, რომ ფული თან არ მაქვს.
vshishob, rom puli tan ar makvs.