արտահայտությունների գիրք

hy Where is ... ?   »   vi Sự định hướng

41 [քառասունմեկ]

Where is ... ?

Where is ... ?

41 [Bốn mươi mốt]

Sự định hướng

Ընտրեք, թե ինչպես եք ցանկանում տեսնել թարգմանությունը.   
Armenian Vietnamese Խաղալ Ավելին
Որտե՞ղ է գտնվում տուրիստական գրասենյակը: Trạm-h---- d-- g--- t-ô---c-o---á-h-----ịch - ---? T--- h---- d-- g--- t---- c-- k---- d- l--- ở đ--- T-ạ- h-ớ-g d-n g-a- t-ô-g c-o k-á-h d- l-c- ở đ-u- -------------------------------------------------- Trạm hướng dẫn giao thông cho khách du lịch ở đâu? 0
Քաղաքի քարտեզ ունե՞ք ինձ համար: B-n--ó-b-- -- t---h---- c-o -----h-n-? B-- c- b-- đ- t---- p-- c-- t-- k----- B-n c- b-n đ- t-à-h p-ố c-o t-i k-ô-g- -------------------------------------- Bạn có bản đồ thành phố cho tôi không? 0
Կարո՞ղ եմ այստեղ հյուրանոցի սենյակ պատվիրել: Ở đ-- có -h- -ặt-t-ư----h-----h----s-- -ượ---h---? Ở đ-- c- t-- đ-- t---- p---- k---- s-- đ--- k----- Ở đ-y c- t-ể đ-t t-ư-c p-ò-g k-á-h s-n đ-ợ- k-ô-g- -------------------------------------------------- Ở đây có thể đặt trước phòng khách sạn được không? 0
Որտե՞ղ է քաղաքի հին մասը: K-u-phố-cổ ở-đâ-? K-- p-- c- ở đ--- K-u p-ố c- ở đ-u- ----------------- Khu phố cổ ở đâu? 0
Որտե՞ղ է մայր տաճարը: Nh- t-ờ---- --đâ-? N-- t-- l-- ở đ--- N-à t-ờ l-n ở đ-u- ------------------ Nhà thờ lớn ở đâu? 0
Որտե՞ղ է թանգարանը: V--n bảo tà-- --đ--? V--- b-- t--- ở đ--- V-ệ- b-o t-n- ở đ-u- -------------------- Viện bảo tàng ở đâu? 0
Որտեղի՞ց կարող եմ դրոշմանիշներ գնել: Ở-đâu c---h- --a--em t-ư? Ở đ-- c- t-- m-- t-- t--- Ở đ-u c- t-ể m-a t-m t-ư- ------------------------- Ở đâu có thể mua tem thư? 0
Որտեղի՞ց կարող եմ ծաղիկներ գնել: Ở đâu--ó--h--mua ---? Ở đ-- c- t-- m-- h--- Ở đ-u c- t-ể m-a h-a- --------------------- Ở đâu có thể mua hoa? 0
Որտեղի՞ց կարող եմ տոմսեր գնել: Ở--âu -ó-t-- mu- -- t----e? Ở đ-- c- t-- m-- v- t-- x-- Ở đ-u c- t-ể m-a v- t-u x-? --------------------------- Ở đâu có thể mua vé tàu xe? 0
Որտե՞ղ է նավահանգիստը: Bến -ảng-ở-đâu? B-- c--- ở đ--- B-n c-n- ở đ-u- --------------- Bến cảng ở đâu? 0
Որտե՞ղ է շուկան: C-- --đâu? C-- ở đ--- C-ợ ở đ-u- ---------- Chợ ở đâu? 0
Որտե՞ղ է ամրոցը: Lâu --- ở ---? L-- đ-- ở đ--- L-u đ-i ở đ-u- -------------- Lâu đài ở đâu? 0
Ե՞րբ է սկսվում էքսկուրսիան: Kh----- -h-- hư-ng -ẫ--b---đ--? K-- n-- p--- h---- d-- b-- đ--- K-i n-o p-ầ- h-ớ-g d-n b-t đ-u- ------------------------------- Khi nào phần hướng dẫn bắt đầu? 0
Ե՞րբ է վերջանում էքսկուրսիան: K-- nào-p--n -ướ-g-d---k---t---. K-- n-- p--- h---- d-- k-- t---- K-i n-o p-ầ- h-ớ-g d-n k-t t-ú-. -------------------------------- Khi nào phần hướng dẫn kết thúc. 0
Ի՞նչքան է տևում էքսկուրսիան: Phầ---ư--- -ẫ- -é- -ài b-o---u? P--- h---- d-- k-- d-- b-- l--- P-ầ- h-ớ-g d-n k-o d-i b-o l-u- ------------------------------- Phần hướng dẫn kéo dài bao lâu? 0
Ես ուզում եմ էքսկուրսավար, որը խոսում է գերմաներեն: T-i--------- n--ời--ướng d-- n----i--g -ức. T-- m--- m-- n---- h---- d-- n-- t---- Đ--- T-i m-ố- m-t n-ư-i h-ớ-g d-n n-i t-ế-g Đ-c- ------------------------------------------- Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Đức. 0
Ես ուզում եմ էքսկուրսավար, որը խոսում է իտալերեն: Tô- --ố- --t--gườ- -ư--- -ẫn nó- t-ế-- --. T-- m--- m-- n---- h---- d-- n-- t---- Ý . T-i m-ố- m-t n-ư-i h-ớ-g d-n n-i t-ế-g Ý . ------------------------------------------ Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Ý . 0
Ես ուզում եմ էքսկուրսավար, որը խոսում է ֆրանսերեն: Tô----n một -gườ--h-ớn--dẫ--nó--tiến- Phá-. T- m--- m-- n---- h---- d-- n-- t---- P---- T- m-ố- m-t n-ư-i h-ớ-g d-n n-i t-ế-g P-á-. ------------------------------------------- Tô muốn một người hướng dẫn nói tiếng Pháp. 0

-

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -