Từ điển nhóm từ và thành ngữ

vi Muốn gì đó   »   ad Зыгорэм фэен

71 [Bảy mươi mốt]

Muốn gì đó

Muốn gì đó

71 [тIокIищрэ пшIыкIузырэ]

71 [tIokIishhrje pshIykIuzyrje]

Зыгорэм фэен

[Zygorjem fjeen]

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:   
Việt Adygea Chơi Thêm
Các bạn muốn gì? Сыд--ъ-з--ае-? С-- ш--------- С-д ш-у-ы-а-р- -------------- Сыд шъузыфаер? 0
S-d--hu--fa--? S-- s--------- S-d s-u-y-a-r- -------------- Syd shuzyfaer?
Các bạn muốn chơi bóng đá không? Футбол ш---шIэнэу-ш---ая? Ф----- ш--------- ш------ Ф-т-о- ш-у-ш-э-э- ш-у-а-? ------------------------- Футбол шъуешIэнэу шъуфая? 0
F----l----e---jen-e--s-u---a? F----- s------------ s------- F-t-o- s-u-s-I-e-j-u s-u-a-a- ----------------------------- Futbol shueshIjenjeu shufaja?
Các bạn muốn thăm bạn bè không? Шъ----бдж-г--хэр-з-ж-у--эл-эг---- ---шIои-ъуа? Ш--------------- з--------------- ш----------- Ш-у-н-б-ж-г-у-э- з-ж-у-ъ-л-э-ъ-х- ш-у-I-и-ъ-а- ---------------------------------------------- Шъуиныбджэгъухэр зэжъугъэлъэгъухэ шъушIоигъуа? 0
Sh-i-ybd-hj---h-e- zj-z--g-el-e-uhje--hu-hIoigu-? S----------------- z---------------- s----------- S-u-n-b-z-j-g-h-e- z-e-h-g-e-j-g-h-e s-u-h-o-g-a- ------------------------------------------------- Shuinybdzhjeguhjer zjezhugjeljeguhje shushIoigua?
Muốn фэе--/ шIоигъ-н ф--- / ш------- ф-е- / ш-о-г-о- --------------- фэен / шIоигъон 0
f--en / -hIoigon f---- / s------- f-e-n / s-I-i-o- ---------------- fjeen / shIoigon
Tôi không muốn đến muộn / trễ. КIас-у с-к-экIо-----ш-о-гъо-. К----- с---------- с--------- К-а-э- с-к-э-I-ж-ы с-I-и-ъ-п- ----------------------------- КIасэу сыкъэкIожьы сшIоигъоп. 0
K--sjeu sykje-I-------shIoi--p. K------ s----------- s--------- K-a-j-u s-k-e-I-z-'- s-h-o-g-p- ------------------------------- KIasjeu sykjekIozh'y sshIoigop.
Tôi không muốn đến đó. А- -ыкI-нэ---ыф-е-. А- с------- с------ А- с-к-о-э- с-ф-е-. ------------------- Ащ сыкIонэу сыфаеп. 0
A--- -yk-o--e- s---ep. A--- s-------- s------ A-h- s-k-o-j-u s-f-e-. ---------------------- Ashh sykIonjeu syfaep.
Tôi muốn đi về nhà. У--м ----ож-- -шI-и---. У--- с------- с-------- У-э- с-к-о-ь- с-I-и-ъ-. ----------------------- Унэм сыкIожьы сшIоигъу. 0
Un--- s-----h------Io---. U---- s-------- s-------- U-j-m s-k-o-h-y s-h-o-g-. ------------------------- Unjem sykIozh'y sshIoigu.
Tôi muốn ở nhà. Ун-м--ык---- сш--и---. У--- с------ с-------- У-э- с-к-и-э с-I-и-ъ-. ---------------------- Унэм сыкъинэ сшIоигъу. 0
U--e- -----j--s--Ioig-. U---- s------ s-------- U-j-m s-k-n-e s-h-o-g-. ----------------------- Unjem sykinje sshIoigu.
Tôi muốn ở một mình. Сиз-къ---с-к--н--с-I-и--у. С------- с------ с-------- С-з-к-о- с-к-а-э с-I-и-ъ-. -------------------------- Сизакъоу сыкъанэ сшIоигъу. 0
S---k----ykanj- ------gu. S------ s------ s-------- S-z-k-u s-k-n-e s-h-o-g-. ------------------------- Sizakou sykanje sshIoigu.
Bạn muốn ở lại đây không? Мыщ-у-ъ-н------и-ъуа? М-- у----- п--------- М-щ у-ъ-н- п-I-и-ъ-а- --------------------- Мыщ укъанэ пшIоигъуа? 0
M-----ukan-e ps-I---ua? M---- u----- p--------- M-s-h u-a-j- p-h-o-g-a- ----------------------- Myshh ukanje pshIoigua?
Bạn muốn ăn ở đây không? Мыщ-у--ш-э-п-Iо--ъ-а? М-- у----- п--------- М-щ у-ы-х- п-I-и-ъ-а- --------------------- Мыщ ущышхэ пшIоигъуа? 0
M-s-h --hhy--h-e--sh--i-u-? M---- u--------- p--------- M-s-h u-h-y-h-j- p-h-o-g-a- --------------------------- Myshh ushhyshhje pshIoigua?
Bạn muốn ngủ ở đây không? М-щ-у--чъы- ----и-ъ--? М-- у------ п--------- М-щ у-ы-ъ-е п-I-и-ъ-а- ---------------------- Мыщ ущычъые пшIоигъуа? 0
My-hh --hh-c--e--sh----u-? M---- u-------- p--------- M-s-h u-h-y-h-e p-h-o-g-a- -------------------------- Myshh ushhychye pshIoigua?
Bạn muốn ngày mai ra đi hả? Не-- ----ж----ы---у-I--гъу-? Н--- ш--------- ш----------- Н-у- ш-у-ж-э-ь- ш-у-I-и-ъ-а- ---------------------------- Неущ шъуежьэжьы шъушIоигъуа? 0
N-us-h shu-zh'j------shu-hIoi---? N----- s------------ s----------- N-u-h- s-u-z-'-e-h-y s-u-h-o-g-a- --------------------------------- Neushh shuezh'jezh'y shushIoigua?
Bạn muốn ở lại đến mai không? Н-ущ -э-э шъ--ъ--э--ъ--I-иг---? Н--- н--- ш------- ш----------- Н-у- н-с- ш-у-ъ-н- ш-у-I-и-ъ-а- ------------------------------- Неущ нэсэ шъукъанэ шъушIоигъуа? 0
N-u-hh-nje-j-----k--je-shu--I-ig-a? N----- n----- s------- s----------- N-u-h- n-e-j- s-u-a-j- s-u-h-o-g-a- ----------------------------------- Neushh njesje shukanje shushIoigua?
Bạn muốn ngày mai mới trả tiền hóa đơn phải không? Сч-тыр -е-щ--ъ---ым- -шI--г--а? С----- н--- к------- п--------- С-ё-ы- н-у- к-э-т-м- п-I-и-ъ-а- ------------------------------- Счётыр неущ къэптымэ пшIоигъуа? 0
Schj-tyr --ush- kj--t-mj---s-Ioigu-? S------- n----- k-------- p--------- S-h-o-y- n-u-h- k-e-t-m-e p-h-o-g-a- ------------------------------------ Schjotyr neushh kjeptymje pshIoigua?
Các bạn muốn đi nhảy không? Дис--те-э- шъ-кIо--- -ъуф--? Д--------- ш-------- ш------ Д-с-о-е-э- ш-у-I-н-у ш-у-а-? ---------------------------- Дискотекэм шъукIонэу шъуфая? 0
Disko--k-em --uk-onjeu----faj-? D---------- s--------- s------- D-s-o-e-j-m s-u-I-n-e- s-u-a-a- ------------------------------- Diskotekjem shukIonjeu shufaja?
Các bạn muốn đi xem phim không? К---- шъ---о-эу--ъуф-я? К---- ш-------- ш------ К-н-м ш-у-I-н-у ш-у-а-? ----------------------- Кином шъукIонэу шъуфая? 0
Kin-- sh-----j-- s-uf---? K---- s--------- s------- K-n-m s-u-I-n-e- s-u-a-a- ------------------------- Kinom shukIonjeu shufaja?
Các bạn muốn vào quán / tiệm cà phê không? Кафе----у-I--эу шъу-а-? К---- ш-------- ш------ К-ф-м ш-у-I-н-у ш-у-а-? ----------------------- Кафем шъукIонэу шъуфая? 0
K--e- shu---nj-- sh--aj-? K---- s--------- s------- K-f-m s-u-I-n-e- s-u-a-a- ------------------------- Kafem shukIonjeu shufaja?

Indonesia, miền đất của nhiều ngôn ngữ

Nước Cộng hoà Indonesia là một trong những quốc gia lớn nhất trên trái đất. Khoảng 240 triệu người sống trong đất nước khép kín này. Những người này thuộc nhiều nhóm dân tộc khác nhau. Người ta ước tính rằng có khoảng 500 dân tộc ở Indonesia. Những nhóm này có nhiều truyền thống văn hóa khác nhau. Và họ cũng nói nhiều ngôn ngữ khác nhau! Khoảng 250 ngôn ngữ được sử dụng tại Indonesia. Trong đó có rất nhiều phương ngữ. Ngôn ngữ của Indonesia thường được phân loại theo các nhóm dân tộc. Ví dụ, có tiếng Java hoặc tiếng Bali. Tình trạng nhiều ngôn ngữ này tất nhiên dẫn đến các vấn đề. Chúng gây trở ngại cho một nền kinh tế và quản lý hiệu quả. Do đó, Indonesia đã áp dụng một ngôn ngữ quốc gia. Kể từ khi giành được độc lập vào năm 1945, tiếng Bahasa Indonesia là ngôn ngữ chính thức. Nó được dạy bên cạnh tiếng mẹ đẻ trong tất cả các trường học. Mặc dù vậy, không phải tất cả người dân của Indonesia đều nói ngôn ngữ này. Chỉ có khoảng 70% người Indonesia thông thạo tiếng Bahasa Indonesia. Bahasa Indonesia là ngôn ngữ mẹ đẻ của ‘chỉ’ 20 triệu người. Như vậy, nhiều ngôn ngữ vùng miền vẫn có tầm quan trọng rất lớn. Tiếng Indonesia là đặc biệt thú vị với những người yêu ngôn ngữ. Bởi vì học tiếng Indonesia có rất nhiều lợi thế. Ngôn ngữ được coi là tương đối dễ học. Có thể học ác quy tắc ngữ pháp rất nhanh. Bạn có thể dựa vào cách đánh vần để phát âm. Viết chính tả cũng không khó khăn gì cả. Nhiều từ Indonesia là từ mượn của các ngôn ngữ khác. Và: tiếng Indonesia sẽ sớm là một trong những ngôn ngữ quan trọng nhất ... Từng đó là đủ lý do cho bạn bắt đầu học tiếng Indonesia, phải không?