Ferheng

ku Imperative 1   »   vi Mệnh lệnh 1

89 [heştê û neh]

Imperative 1

Imperative 1

89 [Tám mươi chín]

Mệnh lệnh 1

Hilbijêre ka hûn çawa dixwazin werger bibînin:   
Kurdî (Kurmancî) Vîetnamî Bazî Zêde
Tu gelekî tiralî- ewqas tiral nebe! B-n-------iế-- quá –-đừn---- -ư-- bi--g---á! B-- l--- b---- q-- – đ--- c- l--- b---- q--- B-n l-ờ- b-ế-g q-á – đ-n- c- l-ờ- b-ế-g q-á- -------------------------------------------- Bạn lười biếng quá – đừng có lười biếng quá! 0
Tu pir radikevî- ewqas ranekeve! B-- -gủ lâu -u- – đ--- có--g---â----á! B-- n-- l-- q-- – đ--- c- n-- l-- q--- B-n n-ủ l-u q-á – đ-n- c- n-ủ l-u q-á- -------------------------------------- Bạn ngủ lâu quá – đừng có ngủ lâu quá! 0
Tu gelekî derng tê- ewsqas dereng neyê! Bạ---ới-muộ- - t-- qu- ---ừ---c- -ớ- -uộ--/ -r---uá! B-- t-- m--- / t-- q-- – đ--- c- t-- m--- / t-- q--- B-n t-i m-ộ- / t-ễ q-á – đ-n- c- t-i m-ộ- / t-ễ q-á- ---------------------------------------------------- Bạn tới muộn / trễ quá – đừng có tới muộn / trễ quá! 0
Tu pir bideng dikenî-ewqas bideng nekene! Bạn--ười to-q-á-- --n---ó c-ời t-----! B-- c--- t- q-- – đ--- c- c--- t- q--- B-n c-ờ- t- q-á – đ-n- c- c-ờ- t- q-á- -------------------------------------- Bạn cười to quá – đừng có cười to quá! 0
Tu pir bêdeng diaxivî- ewqas bêdeng neaxive! B-n--ó- nhỏ---- – ---g -ó n-- nh- q-á! B-- n-- n-- q-- – đ--- c- n-- n-- q--- B-n n-i n-ỏ q-á – đ-n- c- n-i n-ỏ q-á- -------------------------------------- Bạn nói nhỏ quá – đừng có nói nhỏ quá! 0
Tu gelek vedixwî - ewqas venexwe! B-n u--g-n---u --á –-đ--- có -ốn- nhiề---uá! B-- u--- n---- q-- – đ--- c- u--- n---- q--- B-n u-n- n-i-u q-á – đ-n- c- u-n- n-i-u q-á- -------------------------------------------- Bạn uống nhiều quá – đừng có uống nhiều quá! 0
Tu gelek cixarê dikişînî- ewqas cixare nekişîne! B-----t --uốc -á--hi----u--–-đừ---có ----t--ốc nhi-- -u-! B-- h-- t---- l- n---- q-- – đ--- c- h-- t---- n---- q--- B-n h-t t-u-c l- n-i-u q-á – đ-n- c- h-t t-u-c n-i-u q-á- --------------------------------------------------------- Bạn hút thuốc lá nhiều quá – đừng có hút thuốc nhiều quá! 0
Tu pir dixebitî- ewqas zêde nexebite! B-- ----v----nhiều --á --đ-n- ---l-- vi-- nhiều-q-á! B-- l-- v--- n---- q-- – đ--- c- l-- v--- n---- q--- B-n l-m v-ệ- n-i-u q-á – đ-n- c- l-m v-ệ- n-i-u q-á- ---------------------------------------------------- Bạn làm việc nhiều quá – đừng có làm việc nhiều quá! 0
Tu gelekî bilez diçî- ewqas bilez neçe! Bạn-lái-xe-n--n- --á --đừng có -ái xe----n- q-á! B-- l-- x- n---- q-- – đ--- c- l-- x- n---- q--- B-n l-i x- n-a-h q-á – đ-n- c- l-i x- n-a-h q-á- ------------------------------------------------ Bạn lái xe nhanh quá – đừng có lái xe nhanh quá! 0
Ji kerema xwe rabine ser piya, Birêz Muller! X-- ô---đ--- dậ---ô-- --l--r! X-- ô-- đ--- d--- ô-- M------ X-n ô-g đ-n- d-y- ô-g M-l-e-! ----------------------------- Xin ông đứng dậy, ông Müller! 0
Ji kerema xwe re rûnin, Birêz Muller! X-n-ông-n-ồ--x-ố-g- -------le-! X-- ô-- n--- x----- ô-- M------ X-n ô-g n-ồ- x-ố-g- ô-g M-l-e-! ------------------------------- Xin ông ngồi xuống, ông Müller! 0
Ranebin, Birêz Muller! Xin--n---- ----- ông M---er! X-- ô-- c- n---- ô-- M------ X-n ô-g c- n-ồ-, ô-g M-l-e-! ---------------------------- Xin ông cứ ngồI, ông Müller! 0
Bisebr bin! Bạn---y--iên-nh-n! B-- h-- k--- n---- B-n h-y k-ê- n-ẫ-! ------------------ Bạn hãy kiên nhẫn! 0
Lezê neke! Bạn -ứ--h-n- t--! B-- c- t---- t--- B-n c- t-o-g t-ả- ----------------- Bạn cứ thong thả! 0
Çirkekê li bendê bin! B-n chờ--ột -át! B-- c-- m-- l--- B-n c-ờ m-t l-t- ---------------- Bạn chờ một lát! 0
Baldar bin! Bạn h---c-n --ận! B-- h-- c-- t---- B-n h-y c-n t-ậ-! ----------------- Bạn hãy cẩn thận! 0
Birêkûpêk bin! B-- --y đ--g giờ! B-- h-- đ--- g--- B-n h-y đ-n- g-ờ- ----------------- Bạn hãy đúng giờ! 0
Evdal nebin! Bạ--đ-ng---t-t--! B-- đ--- d-- t--- B-n đ-n- d-t t-ế- ----------------- Bạn đừng dốt thế! 0

-

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -