从 什么时候起 她 不 工作 了 ? |
Từ-k-i --o c-- ấ- kh-----àm-việc--ữ-?
T- k-- n-- c-- ấ- k---- l-- v--- n---
T- k-i n-o c-ị ấ- k-ô-g l-m v-ệ- n-a-
-------------------------------------
Từ khi nào chị ấy không làm việc nữa?
0
|
从 什么时候起 她 不 工作 了 ?
Từ khi nào chị ấy không làm việc nữa?
|
自从 她 结婚 以后 吗 ? |
T---ú- c-- -y-------- à?
T- l-- c-- ấ- k-- h-- à-
T- l-c c-ị ấ- k-t h-n à-
------------------------
Từ lúc chị ấy kết hôn à?
0
|
自从 她 结婚 以后 吗 ?
Từ lúc chị ấy kết hôn à?
|
是啊, 自从 她结婚以后 就 不再 工作 了 。 |
V---- chị ấ- --ô---là--vi-- -ữ-- ----hi-ch--ấ- đ- k-t hô-.
V---- c-- ấ- k---- l-- v--- n--- t- k-- c-- ấ- đ- k-- h---
V-n-, c-ị ấ- k-ô-g l-m v-ệ- n-a- t- k-i c-ị ấ- đ- k-t h-n-
----------------------------------------------------------
Vâng, chị ấy không làm việc nữa, từ khi chị ấy đã kết hôn.
0
|
是啊, 自从 她结婚以后 就 不再 工作 了 。
Vâng, chị ấy không làm việc nữa, từ khi chị ấy đã kết hôn.
|
从 她结婚以后, 就 不再 工作 了 。 |
Từ -h-------y--ã-kế- h-----h--ấy ----g -àm -----nữa.
T- k-- c-- ấ- đ- k-- h--- c-- ấ- k---- l-- v--- n---
T- k-i c-ị ấ- đ- k-t h-n- c-ị ấ- k-ô-g l-m v-ệ- n-a-
----------------------------------------------------
Từ khi chị ấy đã kết hôn, chị ấy không làm việc nữa.
0
|
从 她结婚以后, 就 不再 工作 了 。
Từ khi chị ấy đã kết hôn, chị ấy không làm việc nữa.
|
从 他们认识以后, 他们 就 很快乐 。 |
T- -h- -- q----n--u,-h--h--h-phúc.
T- k-- h- q--- n---- h- h--- p----
T- k-i h- q-e- n-a-, h- h-n- p-ú-.
----------------------------------
Từ khi họ quen nhau, họ hạnh phúc.
0
|
从 他们认识以后, 他们 就 很快乐 。
Từ khi họ quen nhau, họ hạnh phúc.
|
自从 他们有了孩子以后, 他们 就 很少 外出 散步 了 。 |
T-------ọ-c--con, -ọ í- kh- r--ngo--.
T- k-- h- c- c--- h- í- k-- r- n-----
T- k-i h- c- c-n- h- í- k-i r- n-o-i-
-------------------------------------
Từ khi họ có con, họ ít khi ra ngoài.
0
|
自从 他们有了孩子以后, 他们 就 很少 外出 散步 了 。
Từ khi họ có con, họ ít khi ra ngoài.
|
她 什么 时候 打电话 ? |
Ba----- ch- ấ--------ện th-ạ-?
B-- g-- c-- ấ- g-- đ--- t-----
B-o g-ờ c-ị ấ- g-i đ-ệ- t-o-i-
------------------------------
Bao giờ chị ấy gọi điện thoại?
0
|
她 什么 时候 打电话 ?
Bao giờ chị ấy gọi điện thoại?
|
在 开车 时 ? |
Tr-ng l-- l-----.
T---- l-- l-- x--
T-o-g l-c l-i x-.
-----------------
Trong lúc lái xe.
0
|
在 开车 时 ?
Trong lúc lái xe.
|
是啊, 在 她开车的 时候 。 |
V-n-,-tr-ng --c-c-- -y-l-i-xe----.
V---- t---- l-- c-- ấ- l-- x- h---
V-n-, t-o-g l-c c-ị ấ- l-i x- h-i-
----------------------------------
Vâng, trong lúc chị ấy lái xe hơi.
0
|
是啊, 在 她开车的 时候 。
Vâng, trong lúc chị ấy lái xe hơi.
|
她 边开车 边打电话 。 |
C-ị ấy---- đ------o----t--ng --c--hị ấy--ái--e -ơ-.
C-- ấ- g-- đ--- t----- t---- l-- c-- ấ- l-- x- h---
C-ị ấ- g-i đ-ệ- t-o-i- t-o-g l-c c-ị ấ- l-i x- h-i-
---------------------------------------------------
Chị ấy gọi điện thoại, trong lúc chị ấy lái xe hơi.
0
|
她 边开车 边打电话 。
Chị ấy gọi điện thoại, trong lúc chị ấy lái xe hơi.
|
她 边看电视 边熨衣服 。 |
C-- ấy--em ----u--n--tr-ng-----ch--ấ---à ---n---.
C-- ấ- x-- v- t----- t---- l-- c-- ấ- l- q--- á--
C-ị ấ- x-m v- t-y-n- t-o-g l-c c-ị ấ- l- q-ầ- á-.
-------------------------------------------------
Chị ấy xem vô tuyến, trong lúc chị ấy là quần áo.
0
|
她 边看电视 边熨衣服 。
Chị ấy xem vô tuyến, trong lúc chị ấy là quần áo.
|
她 边听音乐 边做作业 。 |
Chị--- -g----hạ---t---g -úc---- -- --m vi-c nhà.
C-- ấ- n--- n---- t---- l-- c-- ấ- l-- v--- n---
C-ị ấ- n-h- n-ạ-, t-o-g l-c c-ị ấ- l-m v-ệ- n-à-
------------------------------------------------
Chị ấy nghe nhạc, trong lúc chị ấy làm việc nhà.
0
|
她 边听音乐 边做作业 。
Chị ấy nghe nhạc, trong lúc chị ấy làm việc nhà.
|
如果 我没有眼镜, 我 就什么 也 看不见 。 |
T---k---- nh----h-y-g----u --i k------eo ---h.
T-- k---- n--- t--- g- n-- t-- k---- đ-- k----
T-i k-ô-g n-ì- t-ấ- g- n-u t-i k-ô-g đ-o k-n-.
----------------------------------------------
Tôi không nhìn thấy gì nếu tôi không đeo kính.
0
|
如果 我没有眼镜, 我 就什么 也 看不见 。
Tôi không nhìn thấy gì nếu tôi không đeo kính.
|
如果 音乐 太吵, 我就 听不懂 说的 什么 。 |
Tôi-khô---hi-- -ì nếu -hạc -o -u-.
T-- k---- h--- g- n-- n--- t- q---
T-i k-ô-g h-ể- g- n-u n-ạ- t- q-á-
----------------------------------
Tôi không hiểu gì nếu nhạc to quá.
0
|
如果 音乐 太吵, 我就 听不懂 说的 什么 。
Tôi không hiểu gì nếu nhạc to quá.
|
如果 我感冒, 就 什么 都 闻不到 。 |
T-i --ông--g-i --ấy -ì---u-t-i -ị-c--n- sổ---i.
T-- k---- n--- t--- g- n-- t-- b- c---- s- m---
T-i k-ô-g n-ử- t-ấ- g- n-u t-i b- c-ứ-g s- m-i-
-----------------------------------------------
Tôi không ngửi thấy gì nếu tôi bị chứng sổ mũi.
0
|
如果 我感冒, 就 什么 都 闻不到 。
Tôi không ngửi thấy gì nếu tôi bị chứng sổ mũi.
|
如果 下雨, 我们 就 乘 出租车 。 |
Ch-n- --i-đón --c-xi khi t-ờ- m-a.
C---- t-- đ-- t-- x- k-- t--- m---
C-ú-g t-i đ-n t-c x- k-i t-ờ- m-a-
----------------------------------
Chúng tôi đón tắc xi khi trời mưa.
0
|
如果 下雨, 我们 就 乘 出租车 。
Chúng tôi đón tắc xi khi trời mưa.
|
如果 我们 中了 彩票, 就 环游 世界 。 |
C-----tô- -à- m-- c-ộ- hàn- trình-vò----ua----h- g-ới, n---c---g-----trúng----s-.
C---- t-- l-- m-- c--- h--- t---- v--- q---- t-- g---- n-- c---- t-- t---- x- s--
C-ú-g t-i l-m m-t c-ộ- h-n- t-ì-h v-n- q-a-h t-ế g-ớ-, n-u c-ú-g t-i t-ú-g x- s-.
---------------------------------------------------------------------------------
Chúng tôi làm một cuộc hành trình vòng quanh thế giới, nếu chúng tôi trúng xổ số.
0
|
如果 我们 中了 彩票, 就 环游 世界 。
Chúng tôi làm một cuộc hành trình vòng quanh thế giới, nếu chúng tôi trúng xổ số.
|
如果 他 不 很快来 的话, 我们 就 开始 吃饭 。 |
Ch--g tôi -- ------u-ăn, nế---n- -y -hông đến--gay.
C---- t-- s- b-- đ-- ă-- n-- a-- ấ- k---- đ-- n----
C-ú-g t-i s- b-t đ-u ă-, n-u a-h ấ- k-ô-g đ-n n-a-.
---------------------------------------------------
Chúng tôi sẽ bắt đầu ăn, nếu anh ấy không đến ngay.
0
|
如果 他 不 很快来 的话, 我们 就 开始 吃饭 。
Chúng tôi sẽ bắt đầu ăn, nếu anh ấy không đến ngay.
|