B-n--- ph-i-gọ- x----- t--ơng--h-a?
Bạn đã phải gọi xe cứu thương chưa?
B-n đ- p-ả- g-i x- c-u t-ư-n- c-ư-?
-----------------------------------
Bạn đã phải gọi xe cứu thương chưa? 0
B-n ----h-i--ọi -ông a- c-ưa?
Bạn đã phải gọi công an chưa?
B-n đ- p-ả- g-i c-n- a- c-ư-?
-----------------------------
Bạn đã phải gọi công an chưa? 0
Bạn--ó số------t--ạ--k-ô-g? --- -o-g-t-i vẫ--c--.
Bạn có số điện thoại không? Vừa xong tôi vẫn còn.
B-n c- s- đ-ệ- t-o-i k-ô-g- V-a x-n- t-i v-n c-n-
-------------------------------------------------
Bạn có số điện thoại không? Vừa xong tôi vẫn còn. 0
У Вас есть номер телефона? Он у меня только что был.
住所は あります か ? さっきまで 持って いたの です が 。
B-n c- đ-----ỉ--------Vừ- --ng tôi vẫ- c-n.
Bạn có địa chỉ không? Vừa xong tôi vẫn còn.
B-n c- đ-a c-ỉ k-ô-g- V-a x-n- t-i v-n c-n-
-------------------------------------------
Bạn có địa chỉ không? Vừa xong tôi vẫn còn. 0
B-n -ó bản----t-àn- ph- -hô-g--V-- --ng tô- v-n---n.
Bạn có bản đồ thành phố không? Vừa xong tôi vẫn còn.
B-n c- b-n đ- t-à-h p-ố k-ô-g- V-a x-n- t-i v-n c-n-
----------------------------------------------------
Bạn có bản đồ thành phố không? Vừa xong tôi vẫn còn. 0
その他の言語
旗をクリックしてください!
地図は あります か ? さっきまで 持って いたの です が 。
Bạn có bản đồ thành phố không? Vừa xong tôi vẫn còn.
У Вас есть карта города? Она у меня только что была.
彼は 時間どおりに 来ました か ? 彼は 時間どおりに 来られません でした 。
Anh--y đ- -----ú-- g----h-ng----h--y đã-kh--g -ế- đư----ú----iờ.
Anh ấy đã đến đúng giờ không? Anh ấy đã không đến được đúng giờ.
A-h ấ- đ- đ-n đ-n- g-ờ k-ô-g- A-h ấ- đ- k-ô-g đ-n đ-ợ- đ-n- g-ờ-
----------------------------------------------------------------
Anh ấy đã đến đúng giờ không? Anh ấy đã không đến được đúng giờ. 0
その他の言語
旗をクリックしてください!
彼は 時間どおりに 来ました か ? 彼は 時間どおりに 来られません でした 。
Anh ấy đã đến đúng giờ không? Anh ấy đã không đến được đúng giờ.
An- ấy----t-m--ượ--đ--n- k----? --- -- ------ng t---đ-ợc------.
Anh ấy đã tìm được đường không? Anh ấy đã không tìm được đường.
A-h ấ- đ- t-m đ-ợ- đ-ờ-g k-ô-g- A-h ấ- đ- k-ô-g t-m đ-ợ- đ-ờ-g-
---------------------------------------------------------------
Anh ấy đã tìm được đường không? Anh ấy đã không tìm được đường. 0
その他の言語
旗をクリックしてください!
彼は 道が わかりました か ? 彼は 道を 見つける ことが 出来ません でした 。
Anh ấy đã tìm được đường không? Anh ấy đã không tìm được đường.
A-h-ấy-đ- hiểu-đ--- --n-k--ng- An---y--ã kh-ng h--u-đ-ợ- tôi.
Anh ấy đã hiểu được bạn không? Anh ấy đã không hiểu được tôi.
A-h ấ- đ- h-ể- đ-ợ- b-n k-ô-g- A-h ấ- đ- k-ô-g h-ể- đ-ợ- t-i-
-------------------------------------------------------------
Anh ấy đã hiểu được bạn không? Anh ấy đã không hiểu được tôi. 0
T-i --o -ạn ----h-n- -ến đ--c-đ-n--g-ờ?
Tại sao bạn đã không đến được đúng giờ?
T-i s-o b-n đ- k-ô-g đ-n đ-ợ- đ-n- g-ờ-
---------------------------------------
Tại sao bạn đã không đến được đúng giờ? 0
Tạ----o-bạn--ã kh--- --m -ượ--đ---g?
Tại sao bạn đã không tìm được đường?
T-i s-o b-n đ- k-ô-g t-m đ-ợ- đ-ờ-g-
------------------------------------
Tại sao bạn đã không tìm được đường? 0
Tại-s-o---- -ã --------ểu -ư-- -n- ấ-?
Tại sao bạn đã không hiểu được anh ấy?
T-i s-o b-n đ- k-ô-g h-ể- đ-ợ- a-h ấ-?
--------------------------------------
Tại sao bạn đã không hiểu được anh ấy? 0
T-i-------n--đ-- đ-ợc ---- -i-, b---v--xe-b--t k--n--ch-y.
Tôi đã không đến được đúng giờ, bởi vì xe buýt không chạy.
T-i đ- k-ô-g đ-n đ-ợ- đ-n- g-ờ- b-i v- x- b-ý- k-ô-g c-ạ-.
----------------------------------------------------------
Tôi đã không đến được đúng giờ, bởi vì xe buýt không chạy. 0
その他の言語
旗をクリックしてください!
バスが 来なかった ので 、 時間どおりに 来られません でした 。
Tôi đã không đến được đúng giờ, bởi vì xe buýt không chạy.
Я не мог / не могла придти вовремя, потому что автобусы не ходили.
地図を 持っていなかった ので 、道が わかりません でした 。
Tô- đ- ---ng t---đượ- đư-n--------- tôi -hô-g-có--ản--- ---n---h-.
Tôi đã không tìm được đường, bởi vì tôi không có bản đồ thành phố.
T-i đ- k-ô-g t-m đ-ợ- đ-ờ-g- b-i v- t-i k-ô-g c- b-n đ- t-à-h p-ố-
------------------------------------------------------------------
Tôi đã không tìm được đường, bởi vì tôi không có bản đồ thành phố. 0
その他の言語
旗をクリックしてください!
地図を 持っていなかった ので 、道が わかりません でした 。
Tôi đã không tìm được đường, bởi vì tôi không có bản đồ thành phố.
Я не мог / не могла найти дорогу, потому что у меня не было карты города.
音楽が うるさかった ので 、彼の 言うことが わかりません でした 。
T-i-đã --ông--iểu -ược-a-- --, b-i-v- ---- -n ---.
Tôi đã không hiểu được anh ấy, bởi vì nhạc ồn quá.
T-i đ- k-ô-g h-ể- đ-ợ- a-h ấ-, b-i v- n-ạ- ồ- q-á-
--------------------------------------------------
Tôi đã không hiểu được anh ấy, bởi vì nhạc ồn quá. 0
その他の言語
旗をクリックしてください!
音楽が うるさかった ので 、彼の 言うことが わかりません でした 。
Tôi đã không hiểu được anh ấy, bởi vì nhạc ồn quá.
T---đ--p-ả--m-a ----đ- th-nh----.
Tôi đã phải mua bản đồ thành phố.
T-i đ- p-ả- m-a b-n đ- t-à-h p-ố-
---------------------------------
Tôi đã phải mua bản đồ thành phố. 0