Buku frasa

ms Asking for directions   »   vi Hỏi thăm đường

40 [empat puluh]

Asking for directions

Asking for directions

40 [Bốn mươi]

Hỏi thăm đường

Pilih cara anda mahu melihat terjemahan:   
Malay Vietnamese Main Lagi
Maafkan saya! Xi- -ỗi ---! Xin lỗi bạn! X-n l-i b-n- ------------ Xin lỗi bạn! 0
Bolehkah anda membantu saya? Bạn-g--p -ôi ---- k-ông? Bạn giúp tôi được không? B-n g-ú- t-i đ-ợ- k-ô-g- ------------------------ Bạn giúp tôi được không? 0
Di manakah restoran yang bagus di sini? Ở-đâu c- --án-ă--n-on kh---? Ở đâu có quán ăn ngon không? Ở đ-u c- q-á- ă- n-o- k-ô-g- ---------------------------- Ở đâu có quán ăn ngon không? 0
Pergi ke kiri di selekoh. B-n--- t--i g-c đ-. Bạn rẽ trái góc đó. B-n r- t-á- g-c đ-. ------------------- Bạn rẽ trái góc đó. 0
Kemudian pergi terus ke hadapan. R-i b-- -i-t-ẳng-một đoạn. Rồi bạn đi thẳng một đoạn. R-i b-n đ- t-ẳ-g m-t đ-ạ-. -------------------------- Rồi bạn đi thẳng một đoạn. 0
Kemudian berjalan seratus meter ke kanan. R---bạ---ẽ-phải -i một tră- m---n--. Rồi bạn rẽ phải đi một trăm mét nữa. R-i b-n r- p-ả- đ- m-t t-ă- m-t n-a- ------------------------------------ Rồi bạn rẽ phải đi một trăm mét nữa. 0
Anda juga boleh menaiki bas. B-- ---g -----ể---n xe bu--. Bạn cũng có thể đón xe buýt. B-n c-n- c- t-ể đ-n x- b-ý-. ---------------------------- Bạn cũng có thể đón xe buýt. 0
Anda juga boleh menaiki trem. Bạ-------có th- đi--ằng-tàu-đ-ện ----. Bạn cũng có thể đi bằng tàu điện luôn. B-n c-n- c- t-ể đ- b-n- t-u đ-ệ- l-ô-. -------------------------------------- Bạn cũng có thể đi bằng tàu điện luôn. 0
Anda juga boleh mengikuti saya. Bạ--cũ----ó thể -i--he----- --i. Bạn cũng có thể đi theo sau tôi. B-n c-n- c- t-ể đ- t-e- s-u t-i- -------------------------------- Bạn cũng có thể đi theo sau tôi. 0
Bagaimanakah saya boleh ke stadium bola sepak? Tôi ----sân --ng--á---ng-đường -à-? Tôi đến sân bóng đá bằng đường nào? T-i đ-n s-n b-n- đ- b-n- đ-ờ-g n-o- ----------------------------------- Tôi đến sân bóng đá bằng đường nào? 0
Lintas jambatan! Bạn đi q---cầ-! Bạn đi qua cầu! B-n đ- q-a c-u- --------------- Bạn đi qua cầu! 0
Pandu melalui terowong! B---đi qua-đư-ng ---! Bạn đi qua đường hầm! B-n đ- q-a đ-ờ-g h-m- --------------------- Bạn đi qua đường hầm! 0
Pandu ke lampu isyarat ketiga. B-n-lá--đ-n--è- x--h---- -ỏ-th- -a. Bạn lái đến đèn xanh đèn đỏ thứ ba. B-n l-i đ-n đ-n x-n- đ-n đ- t-ứ b-. ----------------------------------- Bạn lái đến đèn xanh đèn đỏ thứ ba. 0
Kemudian ambil jalan pertama di sebelah kanan. R-- b------ph-i--ườn- --- n---. Rồi bạn rẽ phải đường thứ nhất. R-i b-n r- p-ả- đ-ờ-g t-ứ n-ấ-. ------------------------------- Rồi bạn rẽ phải đường thứ nhất. 0
Kemudian pergi terus melalui persimpangan seterusnya. R---bạ- --i t-ẳ-g --a --- ------p --eo. Rồi bạn lái thẳng qua ngã tư tiếp theo. R-i b-n l-i t-ẳ-g q-a n-ã t- t-ế- t-e-. --------------------------------------- Rồi bạn lái thẳng qua ngã tư tiếp theo. 0
Maaf, bagaimanakah saya boleh ke lapangan terbang? Xin -ỗ---tôi-đ-- sâ- bay-n-ư t---nào? Xin lỗi, tôi đến sân bay như thế nào? X-n l-i- t-i đ-n s-n b-y n-ư t-ế n-o- ------------------------------------- Xin lỗi, tôi đến sân bay như thế nào? 0
Sebaiknya anda naiki kereta api bawah tanah. T-t nhất l- bạn đ- --n- -àu -----ng-m. Tốt nhất là bạn đi bằng tàu điện ngầm. T-t n-ấ- l- b-n đ- b-n- t-u đ-ệ- n-ầ-. -------------------------------------- Tốt nhất là bạn đi bằng tàu điện ngầm. 0
Pergi hingga ke stesen penghujung. B-n-hãy-đi đ-n-tr-- --ố-. Bạn hãy đi đến trạm cuối. B-n h-y đ- đ-n t-ạ- c-ố-. ------------------------- Bạn hãy đi đến trạm cuối. 0

-

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -