መጽሓፍ ሓረጋት።

ti ኣብ ገዛ   »   vi Ở trong nhà

17 [ዓሰርተሸውዓተ]

ኣብ ገዛ

ኣብ ገዛ

17 [Mười bảy ]

Ở trong nhà

ነቲ ትርጉም ብኸመይ ክትሪኦ ከም እትደሊ ምረጽ፤   
ትግሪኛ ቬትናማውያን ተፃወት ቡዙሕ
ገዛና ኣብዚ ኢዩ። Đâ--l- nh--củ- ch-n- ---. Đ__ l_ n__ c__ c____ t___ Đ-y l- n-à c-a c-ú-g t-i- ------------------------- Đây là nhà của chúng tôi. 0
ኣብ ላዕሊ ናሕሲ ኣሎ። Ở---ên--à-m-i-nhà. Ở t___ l_ m__ n___ Ở t-ê- l- m-i n-à- ------------------ Ở trên là mái nhà. 0
ኣብ ታሕቲ ትሕቲ-ቤት(ኣንደር] ኣሎ። Ở--ư-i-l- tầ-g-h--. Ở d___ l_ t___ h___ Ở d-ớ- l- t-n- h-m- ------------------- Ở dưới là tầng hầm. 0
ኣብ ድሕሪ ገዛ ጀርዲን ኣሎ። Ở -ằng--a--nh--là-v---. Ở đ___ s__ n__ l_ v____ Ở đ-n- s-u n-à l- v-ờ-. ----------------------- Ở đằng sau nhà là vườn. 0
ኣብ ቅድሚ ገዛ ጽርግያ ኣሎ። T-ư-c--hà---ô-- -- đườ--. T____ n__ k____ c_ đ_____ T-ư-c n-à k-ô-g c- đ-ờ-g- ------------------------- Trước nhà không có đường. 0
ኣብ ጐኒ ገዛ ኣእዋም ኣለው። Ở-bên--ạ-- nh- có nh--u-câ-. Ở b__ c___ n__ c_ n____ c___ Ở b-n c-n- n-à c- n-i-u c-y- ---------------------------- Ở bên cạnh nhà có nhiều cây. 0
ናተይ መቐመጢ ኣብዚ ኢዩ። Đ-y-là că--hộ-của----. Đ__ l_ c__ h_ c__ t___ Đ-y l- c-n h- c-a t-i- ---------------------- Đây là căn hộ của tôi. 0
ኣብዚ ክሽነን መሕጸብን ኣሎ። Ở đ---là -hòng--ế- -----òn- --m. Ở đ__ l_ p____ b__ v_ p____ t___ Ở đ-y l- p-ò-g b-p v- p-ò-g t-m- -------------------------------- Ở đây là phòng bếp và phòng tắm. 0
ኣብኡ ክፍሊ መደቀስን ክፍሊ መሕደርን ኣለው። Ở k-a--- -h-ng-khách -à p--ng n--. Ở k__ l_ p____ k____ v_ p____ n___ Ở k-a l- p-ò-g k-á-h v- p-ò-g n-ủ- ---------------------------------- Ở kia là phòng khách và phòng ngủ. 0
ናይ ገዛ ማዕጾ ዕጹው እዩ። Cửa n----- -h-a. C__ n__ đ_ k____ C-a n-à đ- k-ó-. ---------------- Cửa nhà đã khóa. 0
ግን እቶም መሳኹቲ ክፉታት እዮም። N------ửa------n -ở. N____ c__ s_ c__ m__ N-ư-g c-a s- c-n m-. -------------------- Nhưng cửa sổ còn mở. 0
ሎሚ ሃሩር ኣሎ። H-m -a- trời--ó--. H__ n__ t___ n____ H-m n-y t-ờ- n-n-. ------------------ Hôm nay trời nóng. 0
ንሕና ናብ ክፍሊ መሕደሪ ንኸይድ ኣሎና ። C-ú-- --- -----h----k-ách. C____ t__ v__ p____ k_____ C-ú-g t-i v-o p-ò-g k-á-h- -------------------------- Chúng tôi vào phòng khách. 0
ኣብኡ ሶፋን መንበርን ኣለው። Ở---a--à-c-i -h--s--p----- m-- --- --ế bàn-. Ở k__ l_ c__ g__ s_ p__ v_ m__ c__ g__ b____ Ở k-a l- c-i g-ế s- p-a v- m-t c-i g-ế b-n-. -------------------------------------------- Ở kia là cái ghế sô pha và một cái ghế bành. 0
ኮፍ በሉ! Bạ- hã- -gồ---u-n- đi! B__ h__ n___ x____ đ__ B-n h-y n-ồ- x-ố-g đ-! ---------------------- Bạn hãy ngồi xuống đi! 0
ኣብኡ ኮምፒተረይ ኣሎ። Máy--í---c-a -ô- ở --. M__ t___ c__ t__ ở đ__ M-y t-n- c-a t-i ở đ-. ---------------------- Máy tính của tôi ở đó. 0
ኣብኡ ናተይ ስተረኦ-ሙዚቃ-ማሺን ኣሎ። Ở-k---l---á---m tha-h c-- -ôi. Ở k__ l_ m__ â_ t____ c__ t___ Ở k-a l- m-y â- t-a-h c-a t-i- ------------------------------ Ở kia là máy âm thanh của tôi. 0
እቲ ተለቪዦን ኣዝዩ ሓድሽ እዩ። V-----ế--cò--rấ--m--. V_ t____ c__ r__ m___ V- t-y-n c-n r-t m-i- --------------------- Vô tuyến còn rất mới. 0

-

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -