መጽሓፍ ሓረጋት።

ti ትርኢት ከተማ   »   vi Thăm quan thành phố

42 [ኣርብዓንክልተን]

ትርኢት ከተማ

ትርኢት ከተማ

42 [Bốn mươi hai]

Thăm quan thành phố

ነቲ ትርጉም ብኸመይ ክትሪኦ ከም እትደሊ ምረጽ፤   
ትግሪኛ ቬትናማውያን ተፃወት ቡዙሕ
እቲ ዕዳጋ ሰንበት ክፉት ድዩ? Chợ có mở ------- n--t-kh-n-? C__ c_ m_ c__ c__ n___ k_____ C-ợ c- m- c-a c-ủ n-ậ- k-ô-g- ----------------------------- Chợ có mở cửa chủ nhật không? 0
„መሰ“ ሰኑይ ክፉት ድዩ? Triển lã--/ hội-c-ợ c-----cửa thứ hai----n-? T____ l__ / h__ c__ c_ m_ c__ t__ h__ k_____ T-i-n l-m / h-i c-ợ c- m- c-a t-ứ h-i k-ô-g- -------------------------------------------- Triển lãm / hội chợ có mở cửa thứ hai không? 0
እዚ ምርኢት ሰሉስ ክፉት ድዩ? Cu---t-ư-g --y----m---ửa--h---- k-ô--? C___ t____ b__ c_ m_ c__ t__ b_ k_____ C-ộ- t-ư-g b-y c- m- c-a t-ứ b- k-ô-g- -------------------------------------- Cuộc trưng bày có mở cửa thứ ba không? 0
ቤት እንስሳት ረቡዕ ክፉት ድዩ? S- --- -ó -- -ửa t---------ng? S_ t__ c_ m_ c__ t__ t_ k_____ S- t-ú c- m- c-a t-ứ t- k-ô-g- ------------------------------ Sở thú có mở cửa thứ tư không? 0
ቤተ-መዘክር ሓሙስ ክፉት ድዩ? V--- bảo --n- c-----cử- --ứ n----h--g? V___ b__ t___ c_ m_ c__ t__ n__ k_____ V-ệ- b-o t-n- c- m- c-a t-ứ n-m k-ô-g- -------------------------------------- Viện bảo tàng có mở cửa thứ năm không? 0
ጋለርያ ዓርቢ ክፉት ድዩ? Ph--- t-anh--ó----c-a-t-ứ s-u -hôn-? P____ t____ c_ m_ c__ t__ s__ k_____ P-ò-g t-a-h c- m- c-a t-ứ s-u k-ô-g- ------------------------------------ Phòng tranh có mở cửa thứ sáu không? 0
ፎቶ ከተልዕል ይፍቐድ ድዩ? Đ--- ---p c-ụp ả-- k-ông? Đ___ p___ c___ ả__ k_____ Đ-ợ- p-é- c-ụ- ả-h k-ô-g- ------------------------- Được phép chụp ảnh không? 0
መእተዊ ክትከፍል ግድን ዲዩ ? C- p-ả- --- tiề- và--c-a -h-n-? C_ p___ t__ t___ v__ c__ k_____ C- p-ả- t-ả t-ề- v-o c-a k-ô-g- ------------------------------- Có phải trả tiền vào cửa không? 0
መእተዊ ክንደይ ዩ ዋግኡ? V----o -ửa --o-nhi---ti-n? V_ v__ c__ b__ n____ t____ V- v-o c-a b-o n-i-u t-ề-? -------------------------- Vé vào cửa bao nhiêu tiền? 0
ንጉሩብ ምግዳል ዋጋ ኣሎ ዶ? Có g--m gi- d-nh---o -hóm ---n-? C_ g___ g__ d___ c__ n___ k_____ C- g-ả- g-á d-n- c-o n-ó- k-ô-g- -------------------------------- Có giảm giá dành cho nhóm không? 0
ምግዳል-ዋጋ ንቆልዑኣሎ ዩ? Có ---m--iá-d--h --------em-k---g? C_ g___ g__ d___ c__ t__ e_ k_____ C- g-ả- g-á d-n- c-o t-ẻ e- k-ô-g- ---------------------------------- Có giảm giá dành cho trẻ em không? 0
ምግዳል-ዋጋ ንተመሃሮ ኣሎ ዩ ? Có-g--m-giá d--h ch----nh --ên--h-ng? C_ g___ g__ d___ c__ s___ v___ k_____ C- g-ả- g-á d-n- c-o s-n- v-ê- k-ô-g- ------------------------------------- Có giảm giá dành cho sinh viên không? 0
እንታይ ዓይነት ህንጻ እዩ እዚ? Đ-- -à-t-a-n-à---? Đ__ l_ t__ n__ g__ Đ-y l- t-a n-à g-? ------------------ Đây là tòa nhà gì? 0
እዚ ህንጻ ክንደይ ዓመት ገይሩ? Toà -hà-n-- x-y --- ----rồ-? T__ n__ n__ x__ b__ l__ r___ T-à n-à n-y x-y b-o l-u r-i- ---------------------------- Toà nhà này xây bao lâu rồi? 0
እዚ ህንጻ መን እዩ ሰሪሑዎ? Ai -- xâ- dựng t---nh- này? A_ đ_ x__ d___ t__ n__ n___ A- đ- x-y d-n- t-à n-à n-y- --------------------------- Ai đã xây dựng toà nhà này? 0
ኣነ ብስነ-ህንጻ ይግደስ ኢየ ። T---q-an-tâm -ến -iến-tr-c. T__ q___ t__ đ__ k___ t____ T-i q-a- t-m đ-n k-ế- t-ú-. --------------------------- Tôi quan tâm đến kiến trúc. 0
ኣነ ብስነ-ጥበብ ይግደስ እየ ። T-- q--n-t-m đ----ỹ t--ậ-. T__ q___ t__ đ__ m_ t_____ T-i q-a- t-m đ-n m- t-u-t- -------------------------- Tôi quan tâm đến mỹ thuật. 0
ኣነ ብምስእል ይግድስ ኢየ ። T----ua- t-- -ế- hộ-----. T__ q___ t__ đ__ h__ h___ T-i q-a- t-m đ-n h-i h-ạ- ------------------------- Tôi quan tâm đến hội hoạ. 0

-

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -