መጽሓፍ ሓረጋት።

ti ኣብ ትምህርቲ   »   vi Ở trường học

4 [ኣርባዕተ]

ኣብ ትምህርቲ

ኣብ ትምህርቲ

4 [Bốn]

Ở trường học

ነቲ ትርጉም ብኸመይ ክትሪኦ ከም እትደሊ ምረጽ፤   
ትግሪኛ ቬትናማውያን ተፃወት ቡዙሕ
ኣበይ ኢና ዘለና? C--ng ---ở--âu? C---- t- ở đ--- C-ú-g t- ở đ-u- --------------- Chúng ta ở đâu? 0
ንሕና ኣብ ቤት ትምህርቲ ኣሎና። Ch-n- -a-ở -r---g ---. C---- t- ở t----- h--- C-ú-g t- ở t-ư-n- h-c- ---------------------- Chúng ta ở trường học. 0
ንሕና ኣብ ትምህርቲ/ክላስ ኣሎና። Chú-g ---có giờ -ọc. C---- t- c- g-- h--- C-ú-g t- c- g-ờ h-c- -------------------- Chúng ta có giờ học. 0
እዚኣቶም እቶም ተመሃሮ እዮም። Đây--à-c-c học s--h. Đ-- l- c-- h-- s---- Đ-y l- c-c h-c s-n-. -------------------- Đây là các học sinh. 0
እዚኣ እታ መምህር እያ። Đ-y là--ô g-á-. Đ-- l- c- g---- Đ-y l- c- g-á-. --------------- Đây là cô giáo. 0
እዚ እቲ ክላስ እዩ። Đâ---- -ớp-h-c. Đ-- l- l-- h--- Đ-y l- l-p h-c- --------------- Đây là lớp học. 0
እንታይ ክንገብር ኢና? C----------m-g-? C---- t- l-- g-- C-ú-g t- l-m g-? ---------------- Chúng ta làm gì? 0
ንሕና ንምሃር ኣሎና። C--n- ta-h-c. C---- t- h--- C-ú-g t- h-c- ------------- Chúng ta học. 0
ንሕና ሓደ ቋንቋ ንመሃር ኣሎና። C-úng-ta-họ---ột----n -gữ. C---- t- h-- m-- n--- n--- C-ú-g t- h-c m-t n-ô- n-ữ- -------------------------- Chúng ta học một ngôn ngữ. 0
ኣነ ኢንግሊዝኛ እመሃር ኣሎኹ። T-- --- ------A-h. T-- h-- t---- A--- T-i h-c t-ế-g A-h- ------------------ Tôi học tiếng Anh. 0
ንስኻ/ንስኺ ስፓኛ ትመሃር ኣሎኻ/ኣሎኺ። B----ọ- -iế-g --- Ba- -h-. B-- h-- t---- T-- B-- N--- B-n h-c t-ế-g T-y B-n N-a- -------------------------- Bạn học tiếng Tây Ban Nha. 0
ንሱ ጀርመንኛ ይመሃር ኣሎ። A---ấy--ọ- tiếng-Đức. A-- ấ- h-- t---- Đ--- A-h ấ- h-c t-ế-g Đ-c- --------------------- Anh ấy học tiếng Đức. 0
ንሕና ፍራንስኛ ንመሃር ኣሎና። Chú----ôi--ọc ----g-P-áp. C---- t-- h-- t---- P---- C-ú-g t-i h-c t-ế-g P-á-. ------------------------- Chúng tôi học tiếng Pháp. 0
ንስኻትኩም ጣልያንኛ ትመሃሩ ኢኹም። Các--ạn --------- Ý . C-- b-- h-- t---- Ý . C-c b-n h-c t-ế-g Ý . --------------------- Các bạn học tiếng Ý . 0
ንስኻትኩም ሩስኛ ትመሃሩ ኢኹም። H---ọc-----g-N-a. H- h-- t---- N--- H- h-c t-ế-g N-a- ----------------- Họ học tiếng Nga. 0
ቋንቋታት ምምሃር ማራኺ እዩ። Học n-ô--n-- r---là-th- v-. H-- n--- n-- r-- l- t-- v-- H-c n-ô- n-ữ r-t l- t-ú v-. --------------------------- Học ngôn ngữ rất là thú vị. 0
ንሕና ንሰባት ክንርድኦም ደሊና። Chún- -ôi m-ốn-hi-u--hữn-----ời --ác. C---- t-- m--- h--- n---- n---- k---- C-ú-g t-i m-ố- h-ể- n-ữ-g n-ư-i k-á-. ------------------------------------- Chúng tôi muốn hiểu những người khác. 0
ንሕና ምስ ሰባት ክንዛረብ ደሊና። Ch-----ô- -----nói---u-ện-vớ- --ữn- --ư-- kh-c. C---- t-- m--- n-- c----- v-- n---- n---- k---- C-ú-g t-i m-ố- n-i c-u-ệ- v-i n-ữ-g n-ư-i k-á-. ----------------------------------------------- Chúng tôi muốn nói chuyện với những người khác. 0

-

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -