መጽሓፍ ሓረጋት።

ti ስምዒታት   »   vi Cảm giác

56 [ሓምሳንሽዱሽተን]

ስምዒታት

ስምዒታት

56 [Năm mươi sáu]

Cảm giác

ነቲ ትርጉም ብኸመይ ክትሪኦ ከም እትደሊ ምረጽ፤   
ትግሪኛ ቬትናማውያን ተፃወት ቡዙሕ
ድልየት ምህላው Có h----t-ú C_ h___ t__ C- h-n- t-ú ----------- Có hứng thú 0
ድልየት ኣሎና። C--ng --- c- --n---hú. C____ t__ c_ h___ t___ C-ú-g t-i c- h-n- t-ú- ---------------------- Chúng tôi có hứng thú. 0
ድልየት የብልናን። Chú-g t-i --ô-g c- -ứng t-ú. C____ t__ k____ c_ h___ t___ C-ú-g t-i k-ô-g c- h-n- t-ú- ---------------------------- Chúng tôi không có hứng thú. 0
ፍርሒ ምህላው። B- ---ng -ợ B_ h____ s_ B- h-ả-g s- ----------- Bị hoảng sợ 0
ኣነ ፍርሒ ኣሎኒ። Tô--b---oả-g-sợ. T__ b_ h____ s__ T-i b- h-ả-g s-. ---------------- Tôi bị hoảng sợ. 0
ኣነ ፍርሒ የብለይን። Tô- k-ôn----. T__ k____ s__ T-i k-ô-g s-. ------------- Tôi không sợ. 0
ግዜ ምህላው C-------g--n C_ t___ g___ C- t-ờ- g-a- ------------ Có thời gian 0
ንሱ ግዜ ኣለዎ። An- ấy có--h---gi-n. A__ ấ_ c_ t___ g____ A-h ấ- c- t-ờ- g-a-. -------------------- Anh ấy có thời gian. 0
ንሱ ግዜ የብሉን። Anh ấy-k--ng ---th---g-an. A__ ấ_ k____ c_ t___ g____ A-h ấ- k-ô-g c- t-ờ- g-a-. -------------------------- Anh ấy không có thời gian. 0
መሰልቸው ምህላው B-ồ--c-án B___ c___ B-ồ- c-á- --------- Buồn chán 0
ንሳ ሰልቸይዋ ኣሎ ። Ch- ấ- b--- --á-. C__ ấ_ b___ c____ C-ị ấ- b-ồ- c-á-. ----------------- Chị ấy buồn chán. 0
ንሳ ኣይሰልቸዋን ። C---ấ- ----g b-ồ- c-á-. C__ ấ_ k____ b___ c____ C-ị ấ- k-ô-g b-ồ- c-á-. ----------------------- Chị ấy không buồn chán. 0
ጥምየት ምህላው B- -ói. B_ đ___ B- đ-i- ------- Bị đói. 0
ጥምየት ኣለኩም ዶ? Cá--bạ---ó đói-k--n-? C__ b__ c_ đ__ k_____ C-c b-n c- đ-i k-ô-g- --------------------- Các bạn có đói không? 0
ጥምየት የብልኩምን ዲዩ? Các---n khô-- đó---ả? C__ b__ k____ đ__ h__ C-c b-n k-ô-g đ-i h-? --------------------- Các bạn không đói hả? 0
ምጽማእ Bị -h-t. B_ k____ B- k-á-. -------- Bị khát. 0
ንስኹም ጸሚኹም ። Cá--bạ--k--t. C__ b__ k____ C-c b-n k-á-. ------------- Các bạn khát. 0
ንስኹም ኣይጸምኣኩምን ። Các -ạ- k--------t. C__ b__ k____ k____ C-c b-n k-ô-g k-á-. ------------------- Các bạn không khát. 0

-

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -