መጽሓፍ ሓረጋት።

ti ምጽራይ ገዛ   »   vi Dọn dẹp nhà

18 [ዓሰርተሸሞንተ]

ምጽራይ ገዛ

ምጽራይ ገዛ

18 [Mười tám]

Dọn dẹp nhà

ነቲ ትርጉም ብኸመይ ክትሪኦ ከም እትደሊ ምረጽ፤   
ትግሪኛ ቬትናማውያን ተፃወት ቡዙሕ
ሎሚ ቀዳም እዩ። Hô---a-----th- bả-. H__ n__ l_ t__ b___ H-m n-y l- t-ứ b-y- ------------------- Hôm nay là thứ bảy. 0
ሎሚ ግዜ ኣሎና። Hôm--a- ----g--ôi --nh----. H__ n__ c____ t__ r___ r___ H-m n-y c-ú-g t-i r-n- r-i- --------------------------- Hôm nay chúng tôi rảnh rỗi. 0
ሎሚ ነቲ መንበሪ ገዛ ከነጽሪ ኢና። H-- n-y chún----i l-u -----h-. H__ n__ c____ t__ l__ d__ n___ H-m n-y c-ú-g t-i l-u d-n n-à- ------------------------------ Hôm nay chúng tôi lau dọn nhà. 0
ኣነ ነቲ (ክፍሊ-]መሕጸቢ ከጽሪ እየ። T-i -au----ng t-m. T__ l__ p____ t___ T-i l-u p-ò-g t-m- ------------------ Tôi lau phòng tắm. 0
ሰብኣየይ ነታ መኪና ይሓጽባ እዩ። C--n---ô- -ửa--e-hơi. C____ t__ r__ x_ h___ C-ồ-g t-i r-a x- h-i- --------------------- Chồng tôi rửa xe hơi. 0
እቶም ቆልዑ ንብሽግለታታት የጽሩዮም እዮም። Tr---on l-u-x- --p. T__ c__ l__ x_ đ___ T-ẻ c-n l-u x- đ-p- ------------------- Trẻ con lau xe đạp. 0
ኣደይ ዓባይ ንዕንባባታት ከተስትዮ ኢያ ። Bà --ớ- -o-. B_ t___ h___ B- t-ớ- h-a- ------------ Bà tưới hoa. 0
እቶም ቆልዑ ንክፍሎም ይሰርዑ(የለዓዕልዎ] እዮም። Nhữ-- --a bé dọn dẹp--hò----r- em. N____ đ__ b_ d__ d__ p____ t__ e__ N-ữ-g đ-a b- d-n d-p p-ò-g t-ẻ e-. ---------------------------------- Những đứa bé dọn dẹp phòng trẻ em. 0
ሰብኣየይ ንጠረበዛኡ ይሰርዖ (ክለዓዕሎ]እዩ። Chồ-- của--ôi --n-dẹ- bà--là-------củ- anh---. C____ c__ t__ d__ d__ b__ l__ v___ c__ a__ ấ__ C-ồ-g c-a t-i d-n d-p b-n l-m v-ệ- c-a a-h ấ-. ---------------------------------------------- Chồng của tôi dọn dẹp bàn làm việc của anh ấy. 0
ክዳውንቲ ኣብ መሕጸቢት የእትዎም እየ። T-i---o quần-á--v-- m----iặt. T__ c__ q___ á_ v__ m__ g____ T-i c-o q-ầ- á- v-o m-y g-ặ-. ----------------------------- Tôi cho quần áo vào máy giặt. 0
ኣነ ነቲ ክዳውንቲ ይሰጥሖም እየ። Tôi -hơi--u-n-áo. T__ p___ q___ á__ T-i p-ơ- q-ầ- á-. ----------------- Tôi phơi quần áo. 0
ኣነ ነቲ ክዳውንቲ የስታርሮም እየ። Tô-------ủ----ần-á-. T__ l_ / ủ_ q___ á__ T-i l- / ủ- q-ầ- á-. -------------------- Tôi là / ủi quần áo. 0
እቶም መሳኹቲ ርሳሕት እዮም። C-a sổ --n. C__ s_ b___ C-a s- b-n- ----------- Cửa sổ bẩn. 0
እቲ መሬት ርሳሕ እዩ። N-n nhà-b--. N__ n__ b___ N-n n-à b-n- ------------ Nền nhà bẩn. 0
እቲ ኣቕሑ -ምግቢ ርሳሕ እዩ። Bát đĩa-bẩn. B__ đ__ b___ B-t đ-a b-n- ------------ Bát đĩa bẩn. 0
ነቲ መሳኹቲ መን እዩ ዘጸርዮ? Ai -au -----ổ? A_ l__ c__ s__ A- l-u c-a s-? -------------- Ai lau cửa sổ? 0
መን እዩ ዶሮና ዘልግስ? A- hút b--? A_ h__ b___ A- h-t b-i- ----------- Ai hút bụi? 0
መን እዩ ኣቕሑ ምግቢ ዝሓጽብ? Ai-rửa b-t đ--? A_ r__ b__ đ___ A- r-a b-t đ-a- --------------- Ai rửa bát đĩa? 0

-

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -